Nhận định Đan Mạch 25/02/2017 02:15 | ||
Randers FC | Tỷ lệ Châu Á 1.12 : 0:0 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 3.00 : 3.25 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2-2.5 : 0.95 | ![]() Midtjylland |
19/07/2016 00:00 | Midtjylland | 2- 2 | Randers FC |
25/06/2016 17:00 | Midtjylland | 1- 0 | Randers FC |
05/05/2015 00:00 | Midtjylland | 5- 2 | Randers FC |
14/03/2015 00:30 | Randers FC | 1- 2 | Midtjylland |
24/01/2015 18:15 | Midtjylland | 2- 0 | Randers FC |
05/08/2014 00:00 | Midtjylland | 3- 1 | Randers FC |
30/03/2014 19:00 | Randers FC | 0- 3 | Midtjylland |
16/02/2014 20:00 | Midtjylland | 2- 2 | Randers FC |
19/10/2013 22:00 | Midtjylland | 1- 1 | Randers FC |
11/08/2013 20:00 | Randers FC | 1- 3 | Midtjylland |
12/05/2013 19:00 | Midtjylland | 3- 0 | Randers FC |
31/01/2013 18:00 | Midtjylland | 3- 0 | Randers FC |
07/10/2012 20:00 | Randers FC | 2- 1 | Midtjylland |
05/08/2012 22:00 | Midtjylland | 2- 1 | Randers FC |
26/05/2011 01:00 | Midtjylland | 2- 2 | Randers FC |
19/10/2010 00:00 | Randers FC | 1- 1 | Midtjylland |
14/09/2010 00:00 | Midtjylland | 1- 1 | Randers FC |
27/04/2010 00:00 | Randers FC | 2- 0 | Midtjylland |
08/11/2009 20:00 | Midtjylland | 2- 1 | Randers FC |
09/08/2009 17:00 | Midtjylland | 4- 1 | Randers FC |
Tiêu chí thống kê | Randers FC (đội nhà) | Midtjylland (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/02 | Giao Hữu | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Randers FC * | 0-0.5 | Thắng |
02/02 | Giao Hữu | Vendsyssel | 3 - 2 | Randers FC * | 0.5 | Thua |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC * | 0 - 0 | Viborg | 0-0.5 | Thua |
21/01 | Giao Hữu | Horsens | 1 - 1 | Randers FC * | 0-0.5 | Thua |
11/12 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 2 | Esbjerg FB | 1 | Thua |
04/12 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 0 | Randers FC | 1 | Hòa |
01/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Brondby * | 0-0.5 | Thua |
26/11 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 2 - 1 | Randers FC | 0 | Thua |
20/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 1 | Viborg | 0.5 | Thắng |
05/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 1 | Nordsjaelland | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/02 | Giao Hữu | Midtjylland * | 1 - 2 | Hacken | 0-0.5 | Thua |
08/02 | Giao Hữu | AIK Solna | 1 - 1 | Midtjylland * | 0-0.5 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 1 - 2 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 2 - 2 | Vendsyssel | 1-1.5 | Thua |
12/12 | Đan Mạch | Brondby * | 2 - 1 | Midtjylland | 0-0.5 | Thua |
05/12 | Đan Mạch | Midtjylland * | 0 - 1 | Aarhus AGF | 0.5-1 | Thua |
02/12 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 2 - 1 | Midtjylland * | 0.5 | Thua |
29/11 | Đan Mạch | Midtjylland * | 1 - 0 | Odense BK | 1 | Hòa |
21/11 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 0 | Midtjylland * | 0.5 | Thua |
06/11 | Đan Mạch | Horsens | 1 - 5 | Midtjylland * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/02 | Giao Hữu | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
02/02 | Giao Hữu | Vendsyssel | 3 - 2 | Randers FC | 3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC | 0 - 0 | Viborg | 2.5 | Xỉu |
21/01 | Giao Hữu | Horsens | 1 - 1 | Randers FC | 2.5-3 | Xỉu |
11/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 2 | Esbjerg FB | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
01/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
26/11 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
20/11 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Tài |
05/11 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 1 | Nordsjaelland | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 2 | Hacken | 2.5 | Tài |
08/02 | Giao Hữu | AIK Solna | 1 - 1 | Midtjylland | 2.5 | Xỉu |
27/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 2 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Tài |
20/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 2 - 2 | Vendsyssel | 3 | Tài |
12/12 | Đan Mạch | Brondby | 2 - 1 | Midtjylland | 2.5-3 | Tài |
05/12 | Đan Mạch | Midtjylland | 0 - 1 | Aarhus AGF | 2.5-3 | Xỉu |
02/12 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 2 - 1 | Midtjylland | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Đan Mạch | Midtjylland | 1 - 0 | Odense BK | 2.5-3 | Xỉu |
21/11 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 0 | Midtjylland | 2.5 | Xỉu |
06/11 | Đan Mạch | Horsens | 1 - 5 | Midtjylland | 2.5 | Tài |