Nhận định Đan Mạch 14/03/2015 00:30 |
||
Randers FC |
Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.80 : 3.00 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 1.07 : 2-2.5 : 0.83 |
![]() Midtjylland |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
24/01/2015 18:15 | Midtjylland | 2- 0 | Randers FC |
05/08/2014 00:00 | Midtjylland | 3- 1 | Randers FC |
30/03/2014 19:00 | Randers FC | 0- 3 | Midtjylland |
16/02/2014 20:00 | Midtjylland | 2- 2 | Randers FC |
19/10/2013 22:00 | Midtjylland | 1- 1 | Randers FC |
11/08/2013 20:00 | Randers FC | 1- 3 | Midtjylland |
12/05/2013 19:00 | Midtjylland | 3- 0 | Randers FC |
31/01/2013 18:00 | Midtjylland | 3- 0 | Randers FC |
07/10/2012 20:00 | Randers FC | 2- 1 | Midtjylland |
05/08/2012 22:00 | Midtjylland | 2- 1 | Randers FC |
26/05/2011 01:00 | Midtjylland | 2- 2 | Randers FC |
19/10/2010 00:00 | Randers FC | 1- 1 | Midtjylland |
14/09/2010 00:00 | Midtjylland | 1- 1 | Randers FC |
27/04/2010 00:00 | Randers FC | 2- 0 | Midtjylland |
08/11/2009 20:00 | Midtjylland | 2- 1 | Randers FC |
09/08/2009 17:00 | Midtjylland | 4- 1 | Randers FC |
19/04/2009 19:00 | Midtjylland | 0- 2 | Randers FC |
25/11/2008 01:00 | Randers FC | 1- 2 | Midtjylland |
21/09/2008 21:00 | Randers FC | 0- 0 | Midtjylland |
07/05/2008 23:30 | Midtjylland | 2- 1 | Randers FC |
Tiêu chí thống kê | Randers FC (đội nhà) | Midtjylland (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất |
3/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
09/03/2015 01:00 | Aalborg BK | 2 - 1 | Randers FC |
06/03/2015 00:00 | Kobenhavn | 0 - 0 | Randers FC |
01/03/2015 20:00 | Randers FC | 1 - 2 | Silkeborg IF |
21/02/2015 00:30 | Nordsjaelland | 0 - 3 | Randers FC |
04/02/2015 22:00 | Randers FC | 2 - 1 | Odd Grenland |
28/01/2015 19:00 | Randers FC | 1 - 0 | Vejle |
24/01/2015 18:15 | Midtjylland | 2 - 0 | Randers FC |
06/12/2014 00:30 | Randers FC | 0 - 0 | Sonderjyske |
30/11/2014 20:00 | Hobro I.K. | 0 - 1 | Randers FC |
27/11/2014 00:00 | Randers FC | 0 - 0 | Silkeborg IF |
08/03/2015 22:59 | Midtjylland | 3 - 0 | Esbjerg FB |
02/03/2015 01:00 | Brondby | 1 - 1 | Midtjylland |
24/02/2015 01:00 | Midtjylland | 3 - 0 | Odense BK |
14/02/2015 21:00 | Midtjylland | 0 - 2 | Molde |
13/02/2015 20:00 | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg |
08/02/2015 00:30 | FK Baumit Jablonec | 1 - 1 | Midtjylland |
04/02/2015 03:00 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland |
31/01/2015 21:00 | Midtjylland | 1 - 1 | Orebro |
26/01/2015 20:00 | Midtjylland | 0 - 1 | Start Kristiansand |
24/01/2015 18:15 | Midtjylland | 2 - 0 | Randers FC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/03 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 2 - 1 | Randers FC | 0 | Thua |
06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn * | 0 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thắng |
01/03 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 2 | Silkeborg IF | 1 | Thua |
21/02 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 0 - 3 | Randers FC | 0 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Randers FC * | 2 - 1 | Odd Grenland | 0-0.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC * | 1 - 0 | Vejle | 1-1.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 2 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thua |
06/12 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Sonderjyske | 0.5 | Thua |
30/11 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 1 | Randers FC * | 0.5 | Thắng |
27/11 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Đan Mạch | Midtjylland * | 3 - 0 | Esbjerg FB | 0.5-1 | Thắng |
02/03 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 1 | Midtjylland | 0 | Hòa |
24/02 | Đan Mạch | Midtjylland * | 3 - 0 | Odense BK | 1 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | Midtjylland * | 0 - 2 | Molde | 0.5-1 | Thua |
13/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg * | 0.5 | Thua |
08/02 | Giao Hữu | FK Baumit Jablonec * | 1 - 1 | Midtjylland | 0 | Hòa |
04/02 | Giao Hữu | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland * | 0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 1 - 1 | Orebro | 0.5 | Thua |
26/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 0 - 1 | Start Kristiansand | 0.5-1 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 2 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/03 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 1 | Randers FC | 2 | Tài |
06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn | 0 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 2 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
21/02 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 0 - 3 | Randers FC | 2.5 | Tài |
04/02 | Giao Hữu | Randers FC | 2 - 1 | Odd Grenland | 2.5 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC | 1 - 0 | Vejle | 3 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 2 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
06/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Sonderjyske | 2-2.5 | Xỉu |
30/11 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
27/11 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Đan Mạch | Midtjylland | 3 - 0 | Esbjerg FB | 2.5 | Tài |
02/03 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 1 | Midtjylland | 2-2.5 | Xỉu |
24/02 | Đan Mạch | Midtjylland | 3 - 0 | Odense BK | 2.5 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 0 - 2 | Molde | 2.5-3 | Xỉu |
13/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg | 3 | Tài |
08/02 | Giao Hữu | FK Baumit Jablonec | 1 - 1 | Midtjylland | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 1 | Orebro | 2.5-3 | Xỉu |
26/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 0 - 1 | Start Kristiansand | 3 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 2 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |