| Nhận định Đan Mạch 27/04/2015 00:00 | ||
Randers FC | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 1/4:0 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 3.10 : 3.25 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2-2.5 : 0.98 | ![]() Kobenhavn |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 23/03/2015 01:00 | Kobenhavn | 1- 1 | Randers FC |
| 06/03/2015 00:00 | Kobenhavn | 0- 0 | Randers FC |
| 20/10/2014 00:00 | Kobenhavn | 1- 0 | Randers FC |
| 23/03/2014 22:59 | FC Kobenhavn | 1- 1 | Randers FC |
| 27/10/2013 22:59 | Randers FC | 1- 1 | FC Kobenhavn |
| 04/08/2013 22:00 | Copenhagen | 1- 3 | Randers FC |
| 17/05/2013 00:00 | Randers FC | 1- 0 | FC Kobenhavn |
| 02/12/2012 22:59 | FC Kobenhavn | 2- 0 | Randers FC |
| 25/08/2012 22:00 | Randers FC | 2- 3 | FC Kobenhavn |
| 09/04/2011 20:00 | FC Kobenhavn | 3- 1 | Randers FC |
| 28/11/2010 22:00 | Randers FC | 0- 3 | FC Kobenhavn |
| 03/10/2010 22:59 | FC Kobenhavn | 1- 0 | Randers FC |
| 11/04/2010 21:00 | Randers FC | 1- 0 | FC Kobenhavn |
| 22/11/2009 22:00 | FC Kobenhavn | 2- 0 | Randers FC |
| 20/09/2009 22:59 | FC Kobenhavn | 3- 0 | Randers FC |
| 31/05/2009 22:00 | FC Kobenhavn | 3- 3 | Randers FC |
| 07/03/2009 22:59 | Randers FC | 0- 3 | FC Kobenhavn |
| 27/07/2008 22:30 | Randers FC | 1- 1 | FC Kobenhavn |
| 19/04/2008 22:00 | Randers FC | 2- 1 | FC Kobenhavn |
| 28/10/2007 22:00 | FC Kobenhavn | 0- 1 | Randers FC |
| Tiêu chí thống kê | Randers FC (đội nhà) | Kobenhavn (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
| 21/04/2015 00:00 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers FC |
| 11/04/2015 22:00 | Randers FC | 1 - 1 | Vestsjaelland |
| 07/04/2015 00:30 | Randers FC | 1 - 1 | Aalborg BK |
| 23/03/2015 01:00 | Kobenhavn | 1 - 1 | Randers FC |
| 14/03/2015 00:30 | Randers FC | 1 - 2 | Midtjylland |
| 09/03/2015 01:00 | Aalborg BK | 2 - 1 | Randers FC |
| 06/03/2015 00:00 | Kobenhavn | 0 - 0 | Randers FC |
| 01/03/2015 20:00 | Randers FC | 1 - 2 | Silkeborg IF |
| 21/02/2015 00:30 | Nordsjaelland | 0 - 3 | Randers FC |
| 04/02/2015 22:00 | Randers FC | 2 - 1 | Odd Grenland |
| 20/04/2015 00:30 | Kobenhavn | 2 - 0 | Nordsjaelland |
| 16/04/2015 23:15 | Kobenhavn | 1 - 1 | Esbjerg FB |
| 14/04/2015 00:00 | Silkeborg IF | 0 - 4 | Kobenhavn |
| 06/04/2015 21:00 | Brondby | 0 - 0 | Kobenhavn |
| 23/03/2015 01:00 | Kobenhavn | 1 - 1 | Randers FC |
| 15/03/2015 22:59 | Esbjerg FB | 0 - 1 | Kobenhavn |
| 08/03/2015 21:10 | Kobenhavn | 3 - 1 | Brondby |
| 06/03/2015 00:00 | Kobenhavn | 0 - 0 | Randers FC |
| 01/03/2015 22:59 | Odense BK | 1 - 0 | Kobenhavn |
| 14/02/2015 19:00 | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 21/04 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 0 - 0 | Randers FC | 0 | Hòa |
| 11/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Vestsjaelland | 1 | Thua |
| 07/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Aalborg BK | 0-0.5 | Thua |
| 23/03 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 1 | Randers FC | 0.5 | Thắng |
| 14/03 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 2 | Midtjylland | 0 | Thua |
| 09/03 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 2 - 1 | Randers FC | 0 | Thua |
| 06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn * | 0 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thắng |
| 01/03 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 2 | Silkeborg IF | 1 | Thua |
| 21/02 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 0 - 3 | Randers FC | 0 | Thắng |
| 04/02 | Giao Hữu | Randers FC * | 2 - 1 | Odd Grenland | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 20/04 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 2 - 0 | Nordsjaelland | 1 | Thắng |
| 16/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 1 | Esbjerg FB | 0.5-1 | Thua |
| 14/04 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 4 | Kobenhavn * | 1 | Thắng |
| 06/04 | Đan Mạch | Brondby * | 0 - 0 | Kobenhavn | 0 | Hòa |
| 23/03 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 1 | Randers FC | 0.5 | Thua |
| 15/03 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 1 | Kobenhavn * | 0-0.5 | Thắng |
| 08/03 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 3 - 1 | Brondby | 0.5-1 | Thắng |
| 06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn * | 0 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thua |
| 01/03 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 0 | Kobenhavn * | 0.5 | Thua |
| 14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn * | 1 - 1 | IFK Goteborg | 0.5-1 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 21/04 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 11/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Vestsjaelland | 2-2.5 | Xỉu |
| 07/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Aalborg BK | 2-2.5 | Xỉu |
| 23/03 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 1 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
| 14/03 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 2 | Midtjylland | 2-2.5 | Tài |
| 09/03 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 1 | Randers FC | 2 | Tài |
| 06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn | 0 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
| 01/03 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 2 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
| 21/02 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 0 - 3 | Randers FC | 2.5 | Tài |
| 04/02 | Giao Hữu | Randers FC | 2 - 1 | Odd Grenland | 2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 20/04 | Đan Mạch | Kobenhavn | 2 - 0 | Nordsjaelland | 2-2.5 | Xỉu |
| 16/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 1 | Esbjerg FB | 2-2.5 | Xỉu |
| 14/04 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 4 | Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
| 06/04 | Đan Mạch | Brondby | 0 - 0 | Kobenhavn | 2-2.5 | Xỉu |
| 23/03 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 1 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
| 15/03 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 1 | Kobenhavn | 2-2.5 | Xỉu |
| 08/03 | Đan Mạch | Kobenhavn | 3 - 1 | Brondby | 2-2.5 | Tài |
| 06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn | 0 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
| 01/03 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 0 | Kobenhavn | 2 | Xỉu |
| 14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg | 2.5-3 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá