Nhận định Cúp FA Scotland 07/03/2015 22:00 | ||
![]() Queen of South | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1/2 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.75 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 1.25 : 2.5 : 0.70 | ![]() Falkirk |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
17/01/2015 22:00 | Falkirk | 1- 1 | Queen of South |
18/10/2014 21:00 | Queen of South | 3- 0 | Falkirk |
13/09/2014 21:00 | Falkirk | 1- 1 | Queen of South |
10/05/2014 21:00 | Falkirk | 2- 1 | Queen of South |
07/05/2014 01:45 | Queen of South | 2- 1 | Falkirk |
12/04/2014 21:00 | Queen of South | 1- 2 | Falkirk |
22/02/2014 22:00 | Falkirk | 1- 0 | Queen of South |
08/02/2014 22:00 | Queen of South | 2- 0 | Falkirk |
05/10/2013 21:00 | Falkirk | 2- 1 | Queen of South |
Tiêu chí thống kê | Queen of South (đội nhà) | Falkirk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
28/02/2015 22:00 | Dumbarton | 0 - 0 | Queen of South |
14/02/2015 22:00 | Queen of South | 1 - 0 | Alloa Athletic |
07/02/2015 22:00 | Queen of South | 2 - 0 | St. Johnstone |
31/01/2015 22:00 | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South |
24/01/2015 22:00 | Queen of South | 0 - 2 | Hibernian FC |
17/01/2015 22:00 | Falkirk | 1 - 1 | Queen of South |
03/01/2015 22:00 | Queen of South | 3 - 1 | Livingston |
27/12/2014 22:00 | Alloa Athletic | 1 - 1 | Queen of South |
20/12/2014 22:00 | Queen of South | 1 - 2 | Cowdenbeath |
13/12/2014 02:45 | Queen of South | 2 - 0 | Glasgow Rangers |
28/02/2015 02:45 | Falkirk | 1 - 1 | Glasgow Rangers |
14/02/2015 22:00 | Raith Rovers | 2 - 2 | Falkirk |
07/02/2015 22:00 | Falkirk | 2 - 1 | Brechin City |
31/01/2015 22:00 | Falkirk | 3 - 3 | Dumbarton |
24/01/2015 22:00 | Hearts | 2 - 3 | Falkirk |
17/01/2015 22:00 | Falkirk | 1 - 1 | Queen of South |
10/01/2015 22:00 | Hibernian FC | 3 - 3 | Falkirk |
03/01/2015 22:00 | Falkirk | 1 - 0 | Alloa Athletic |
28/12/2014 00:30 | Falkirk | 0 - 1 | Raith Rovers |
21/12/2014 00:30 | Dumbarton | 0 - 3 | Falkirk |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Queen of South * | 0.5 | Thua |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 1 - 0 | Alloa Athletic | 1 | Hòa |
07/02 | Cúp FA Scotland | Queen of South | 2 - 0 | St. Johnstone * | 0.5 | Thắng |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South * | 0.5 | Thắng |
24/01 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 2 | Hibernian FC * | 0-0.5 | Thua |
17/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 1 - 1 | Queen of South | 0-0.5 | Thắng |
03/01 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 3 - 1 | Livingston | 0.5-1 | Thắng |
27/12 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 1 - 1 | Queen of South * | 0.5-1 | Thua |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 1 - 2 | Cowdenbeath | 1-1.5 | Thua |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 2 - 0 | Glasgow Rangers * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 1 | Glasgow Rangers * | 0.5 | Thắng |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 2 - 2 | Falkirk * | 0-0.5 | Thua |
07/02 | Cúp FA Scotland | Falkirk * | 2 - 1 | Brechin City | 1-1.5 | Thua |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 3 - 3 | Dumbarton | 1-1.5 | Thua |
24/01 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 2 - 3 | Falkirk | 1-1.5 | Thắng |
17/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 1 - 1 | Queen of South | 0-0.5 | Thua |
10/01 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC * | 3 - 3 | Falkirk | 0.5-1 | Thắng |
03/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 1 - 0 | Alloa Athletic | 1 | Hòa |
28/12 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 0 - 1 | Raith Rovers | 0.5-1 | Thua |
21/12 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 3 | Falkirk * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Queen of South | 2.5-3 | Xỉu |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 1 - 0 | Alloa Athletic | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Cúp FA Scotland | Queen of South | 2 - 0 | St. Johnstone | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South | 2.5-3 | Tài |
24/01 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 2 | Hibernian FC | 2.5-3 | Xỉu |
17/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 1 | Queen of South | 2.5 | Xỉu |
03/01 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 3 - 1 | Livingston | 2.5-3 | Tài |
27/12 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 1 - 1 | Queen of South | 2.5-3 | Xỉu |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 1 - 2 | Cowdenbeath | 2.5 | Tài |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 1 | Glasgow Rangers | 2.5 | Xỉu |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 2 - 2 | Falkirk | 2.5-3 | Tài |
07/02 | Cúp FA Scotland | Falkirk | 2 - 1 | Brechin City | 2.5-3 | Tài |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 3 - 3 | Dumbarton | 2.5-3 | Tài |
24/01 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 2 - 3 | Falkirk | 3 | Tài |
17/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 1 | Queen of South | 2.5 | Xỉu |
10/01 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 3 - 3 | Falkirk | 2.5 | Tài |
03/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 0 | Alloa Athletic | 2.5 | Xỉu |
28/12 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 0 - 1 | Raith Rovers | 2.5-3 | Xỉu |
21/12 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 3 | Falkirk | 2.5-3 | Tài |