Nhận định Hạng nhất Scotland 21/03/2015 22:00 | ||
![]() Queen of South | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1 1/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.33 : 5.00 : 10.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.85 | ![]() Cowdenbeath |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
31/01/2015 22:00 | Cowdenbeath | 0- 5 | Queen of South |
20/12/2014 22:00 | Queen of South | 1- 2 | Cowdenbeath |
27/09/2014 21:00 | Cowdenbeath | 2- 1 | Queen of South |
03/05/2014 21:00 | Cowdenbeath | 1- 1 | Queen of South |
22/03/2014 22:00 | Queen of South | 2- 1 | Cowdenbeath |
28/12/2013 22:00 | Cowdenbeath | 0- 2 | Queen of South |
12/10/2013 21:00 | Queen of South | 1- 1 | Cowdenbeath |
Tiêu chí thống kê | Queen of South (đội nhà) | Cowdenbeath (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
14/03/2015 22:00 | Queen of South | 2 - 1 | Raith Rovers |
11/03/2015 02:45 | Glasgow Rangers | 1 - 1 | Queen of South |
07/03/2015 02:35 | Queen of South | 0 - 1 | Falkirk |
28/02/2015 22:00 | Dumbarton | 0 - 0 | Queen of South |
14/02/2015 22:00 | Queen of South | 1 - 0 | Alloa Athletic |
07/02/2015 22:00 | Queen of South | 2 - 0 | St. Johnstone |
31/01/2015 22:00 | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South |
24/01/2015 22:00 | Queen of South | 0 - 2 | Hibernian FC |
17/01/2015 22:00 | Falkirk | 1 - 1 | Queen of South |
03/01/2015 22:00 | Queen of South | 3 - 1 | Livingston |
14/03/2015 22:00 | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hibernian FC |
28/02/2015 22:00 | Hearts | 10 - 0 | Cowdenbeath |
14/02/2015 22:00 | Dumbarton | 1 - 2 | Cowdenbeath |
31/01/2015 22:00 | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South |
17/01/2015 22:00 | Hibernian FC | 5 - 0 | Cowdenbeath |
10/01/2015 22:00 | Livingston | 1 - 1 | Cowdenbeath |
03/01/2015 22:00 | Cowdenbeath | 0 - 1 | Raith Rovers |
27/12/2014 22:00 | Cowdenbeath | 1 - 3 | Dumbarton |
24/12/2014 02:45 | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hearts |
20/12/2014 22:00 | Queen of South | 1 - 2 | Cowdenbeath |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 2 - 1 | Raith Rovers | 0.5-1 | Thắng |
11/03 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 1 - 1 | Queen of South | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Cúp FA Scotland | Queen of South * | 0 - 1 | Falkirk | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Queen of South * | 0.5 | Thua |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 1 - 0 | Alloa Athletic | 1 | Hòa |
07/02 | Cúp FA Scotland | Queen of South | 2 - 0 | St. Johnstone * | 0.5 | Thắng |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South * | 0.5 | Thắng |
24/01 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 2 | Hibernian FC * | 0-0.5 | Thua |
17/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 1 - 1 | Queen of South | 0-0.5 | Thắng |
03/01 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 3 - 1 | Livingston | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hibernian FC * | 1.5 | Thua |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 10 - 0 | Cowdenbeath | 2-2.5 | Thua |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton * | 1 - 2 | Cowdenbeath | 0-0.5 | Thắng |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South * | 0.5 | Thua |
17/01 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC * | 5 - 0 | Cowdenbeath | 1.5-2 | Thua |
10/01 | Hạng nhất Scotland | Livingston * | 1 - 1 | Cowdenbeath | 0.5 | Thắng |
03/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 1 | Raith Rovers * | 0-0.5 | Thua |
27/12 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath * | 1 - 3 | Dumbarton | 0-0.5 | Thua |
24/12 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hearts * | 1.5 | Thua |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 1 - 2 | Cowdenbeath | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 2 - 1 | Raith Rovers | 2.5-3 | Tài |
11/03 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 1 - 1 | Queen of South | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Cúp FA Scotland | Queen of South | 0 - 1 | Falkirk | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Queen of South | 2.5-3 | Xỉu |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 1 - 0 | Alloa Athletic | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Cúp FA Scotland | Queen of South | 2 - 0 | St. Johnstone | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South | 2.5-3 | Tài |
24/01 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 2 | Hibernian FC | 2.5-3 | Xỉu |
17/01 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 1 | Queen of South | 2.5 | Xỉu |
03/01 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 3 - 1 | Livingston | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hibernian FC | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 10 - 0 | Cowdenbeath | 3-3.5 | Tài |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 2 | Cowdenbeath | 3 | Tài |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South | 2.5-3 | Tài |
17/01 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 5 - 0 | Cowdenbeath | 3 | Tài |
10/01 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 1 - 1 | Cowdenbeath | 2.5 | Xỉu |
03/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 1 | Raith Rovers | 2.5-3 | Xỉu |
27/12 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 1 - 3 | Dumbarton | 2.5-3 | Tài |
24/12 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hearts | 3 | Xỉu |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 1 - 2 | Cowdenbeath | 2.5 | Tài |