Nhận định bóng đá Nam Phi 10/08/2023 00:30 | ||
![]() Polokwane City | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 1/4:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.81 : 2.88 : 2.09 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2-2.5 : 0.95 | ![]() Stellenbosch |
Chìa khóa: Stellenbosch thắng kèo 6/7 trận gần đây.
Polokwane City không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Polokwane City không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Stellenbosch thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Stellenbosch không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Polokwane City thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Polokwane City thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Stellenbosch thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Stellenbosch thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Polokwane City về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Polokwane City về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Stellenbosch về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Stellenbosch về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Stellenbosch (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/01/2020 | Stellenbosch vs Polokwane City | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
03/10/2019 | Polokwane City vs Stellenbosch | 0-2 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
03/04/2013 | Polokwane City vs Stellenbosch | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/03/2013 | Stellenbosch vs Polokwane City | 4-1 | +0 | Thua | Tài | |
22/02/2012 | Stellenbosch vs Polokwane City | 3-1 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/09/2011 | Polokwane City vs Stellenbosch | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Polokwane City (đội nhà) | Stellenbosch (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/08 | Nam Phi | Cape Town City * | 1 - 0 | Polokwane City | 0.5-1 | Thua |
14/05 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City * | 4 - 0 | Pretoria Callies | 1 | Thắng |
21/04 | Hạng Nhất Nam Phi | Jdr Stars * | 2 - 2 | Polokwane City | 0-0.5 | Thắng |
07/04 | Hạng Nhất Nam Phi | Mm Platinum | 1 - 2 | Polokwane City * | 0-0.5 | Thắng |
01/04 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City * | 0 - 0 | Pretoria Univ | 0.5 | Thua |
19/03 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda * | 3 - 2 | Polokwane City | 0 | Thua |
15/03 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City * | 0 - 1 | Casric Stars | 0-0.5 | Thua |
05/03 | Hạng Nhất Nam Phi | Real Kings | 0 - 2 | Polokwane City * | 0-0.5 | Thắng |
01/03 | Hạng Nhất Nam Phi | Magesi * | 0 - 2 | Polokwane City | 0 | Thắng |
22/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City * | 2 - 1 | Cape Town All Stars | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/08 | Nam Phi | Stellenbosch | 1 - 0 | Orlando Pirates * | 0-0.5 | Thắng |
20/05 | Nam Phi | Stellenbosch * | 2 - 1 | Ts Galaxy | 0-0.5 | Thắng |
13/05 | Nam Phi | Maritzburg United * | 1 - 0 | Stellenbosch | 0-0.5 | Thua |
03/05 | Nam Phi | Supersport United * | 0 - 0 | Stellenbosch | 0.5 | Thắng |
29/04 | Nam Phi | Stellenbosch * | 5 - 2 | Lamontville Golden Arrows | 0-0.5 | Thắng |
22/04 | Nam Phi | Stellenbosch * | 3 - 0 | Moroka Swallows | 0.5 | Thắng |
15/04 | South Africa League Cup | Stellenbosch | 2 - 1 | Mamelodi Sundowns * | 0.5 | Thắng |
09/04 | Nam Phi | Real Kings * | 3 - 1 | Stellenbosch | 0 | Thua |
01/04 | Nam Phi | Kaizer Chiefs FC * | 2 - 1 | Stellenbosch | 0.5 | Thua |
18/03 | Nam Phi | Stellenbosch * | 2 - 0 | AmaZulu | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/08 | Nam Phi | Cape Town City | 1 - 0 | Polokwane City | 2-2.5 | Xỉu |
14/05 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City | 4 - 0 | Pretoria Callies | 2-2.5 | Tài |
21/04 | Hạng Nhất Nam Phi | Jdr Stars | 2 - 2 | Polokwane City | 2 | Tài |
07/04 | Hạng Nhất Nam Phi | Mm Platinum | 1 - 2 | Polokwane City | 2 | Tài |
01/04 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City | 0 - 0 | Pretoria Univ | 2 | Xỉu |
19/03 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda | 3 - 2 | Polokwane City | 1.5-2 | Tài |
15/03 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City | 0 - 1 | Casric Stars | 1.5-2 | Xỉu |
05/03 | Hạng Nhất Nam Phi | Real Kings | 0 - 2 | Polokwane City | 2 | Tài |
01/03 | Hạng Nhất Nam Phi | Magesi | 0 - 2 | Polokwane City | 1.5-2 | Tài |
22/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City | 2 - 1 | Cape Town All Stars | 1.5-2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/08 | Nam Phi | Stellenbosch | 1 - 0 | Orlando Pirates | 2 | Xỉu |
20/05 | Nam Phi | Stellenbosch | 2 - 1 | Ts Galaxy | 2 | Tài |
13/05 | Nam Phi | Maritzburg United | 1 - 0 | Stellenbosch | 2-2.5 | Xỉu |
03/05 | Nam Phi | Supersport United | 0 - 0 | Stellenbosch | 2 | Xỉu |
29/04 | Nam Phi | Stellenbosch | 5 - 2 | Lamontville Golden Arrows | 2 | Tài |
22/04 | Nam Phi | Stellenbosch | 3 - 0 | Moroka Swallows | 2 | Tài |
15/04 | South Africa League Cup | Stellenbosch | 2 - 1 | Mamelodi Sundowns | 2-2.5 | Tài |
09/04 | Nam Phi | Real Kings | 3 - 1 | Stellenbosch | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Nam Phi | Kaizer Chiefs FC | 2 - 1 | Stellenbosch | 2 | Tài |
18/03 | Nam Phi | Stellenbosch | 2 - 0 | AmaZulu | 2-2.5 | Xỉu |