Nhận định bóng đá Ukraina 22/10/2022 19:00 | ||
![]() PFC Oleksandria | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:3/4 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.57 : 3.60 : 4.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5 : 0.85 | ![]() Lviv |
Chìa khóa: Lviv thắng kèo 5 trận gần đây trên sân khách.
PFC Oleksandria thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Yuriy Hura không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Lviv không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Anatoliy Bezsmertnyi không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
PFC Oleksandria thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Yuriy Hura thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Lviv thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Anatoliy Bezsmertnyi thắng kèo 9/10 trận gần đây, thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, PFC Oleksandria về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Yuriy Hura về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Lviv về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Anatoliy Bezsmertnyi về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Lviv (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/08/2021 | Lviv vs PFC Oleksandria | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/04/2021 | Lviv vs PFC Oleksandria | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/11/2020 | PFC Oleksandria vs Lviv | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/02/2020 | Lviv vs PFC Oleksandria | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/09/2019 | PFC Oleksandria vs Lviv | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/05/2019 | PFC Oleksandria vs Lviv | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/04/2019 | Lviv vs PFC Oleksandria | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
09/12/2018 | PFC Oleksandria vs Lviv | 1-2 | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
02/09/2018 | Lviv vs PFC Oleksandria | 2-2 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
27/05/2011 | PFC Oleksandria vs Lviv | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
10/10/2010 | Lviv vs PFC Oleksandria | 0-3 | +0 | Thắng | Tài |
Tiêu chí thống kê | PFC Oleksandria (đội nhà) | Lviv (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 9/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Ukraina | PFC Oleksandria * | 2 - 0 | Kryvbas | 0.5-1 | Thắng |
02/10 | Ukraina | Chernomorets Odessa | 1 - 2 | PFC Oleksandria * | 0.5 | Thắng |
12/09 | Ukraina | Vorskla Poltava * | 0 - 0 | PFC Oleksandria | 0-0.5 | Thắng |
05/09 | Ukraina | PFC Oleksandria * | 1 - 3 | Metalist Kharkiv | 1 | Thua |
29/08 | Ukraina | PFC Oleksandria * | 2 - 1 | Mynai | 0.5 | Thắng |
25/08 | Ukraina | Inhulets Petrove | 1 - 2 | PFC Oleksandria * | 0.5 | Thắng |
11/12 | Ukraina | PFC Oleksandria | 1 - 2 | Shakhtar Donetsk * | 1-1.5 | Thắng |
05/12 | Ukraina | PFC Oleksandria * | 3 - 0 | Mynai | 0.5-1 | Thắng |
30/11 | Ukraina | PFC Oleksandria | 0 - 1 | Zorya * | 0-0.5 | Thua |
21/11 | Ukraina | Dnipro-1 * | 3 - 1 | PFC Oleksandria | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Ukraina | Lviv * | 1 - 3 | Veres Rivne | 0 | Thua |
15/10 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 2 - 2 | Lviv | 0.5 | Thắng |
08/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk * | 1.5 | Thắng |
01/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 3 | Dnipro-1 * | 1 | Thua |
25/09 | Ukraina | Mynai * | 0 - 1 | Lviv | 0.5 | Thắng |
11/09 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 1 - 0 | Lviv | 1.5-2 | Thắng |
04/09 | Ukraina | Kryvbas * | 0 - 0 | Lviv | 1 | Thắng |
27/08 | Ukraina | Lviv | 2 - 3 | Zorya * | 1 | Hòa |
24/08 | Ukraina | Mynai * | 0 - 0 | Lviv | 0.5 | Thắng |
12/12 | Ukraina | Lviv | 1 - 1 | Vorskla Poltava * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Ukraina | PFC Oleksandria | 2 - 0 | Kryvbas | 2.5 | Xỉu |
02/10 | Ukraina | Chernomorets Odessa | 1 - 2 | PFC Oleksandria | 2.5 | Tài |
12/09 | Ukraina | Vorskla Poltava | 0 - 0 | PFC Oleksandria | 2.5 | Xỉu |
05/09 | Ukraina | PFC Oleksandria | 1 - 3 | Metalist Kharkiv | 2.5 | Tài |
29/08 | Ukraina | PFC Oleksandria | 2 - 1 | Mynai | 2.5 | Tài |
25/08 | Ukraina | Inhulets Petrove | 1 - 2 | PFC Oleksandria | 2-2.5 | Tài |
11/12 | Ukraina | PFC Oleksandria | 1 - 2 | Shakhtar Donetsk | 2.5-3 | Tài |
05/12 | Ukraina | PFC Oleksandria | 3 - 0 | Mynai | 2.5-3 | Tài |
30/11 | Ukraina | PFC Oleksandria | 0 - 1 | Zorya | 2.5 | Xỉu |
21/11 | Ukraina | Dnipro-1 | 3 - 1 | PFC Oleksandria | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Ukraina | Lviv | 1 - 3 | Veres Rivne | 2.5 | Tài |
15/10 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 2 | Lviv | 2.5 | Tài |
08/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk | 2.5 | Xỉu |
01/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 3 | Dnipro-1 | 2.5 | Tài |
25/09 | Ukraina | Mynai | 0 - 1 | Lviv | 2.5 | Xỉu |
11/09 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 1 - 0 | Lviv | 3 | Xỉu |
04/09 | Ukraina | Kryvbas | 0 - 0 | Lviv | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Ukraina | Lviv | 2 - 3 | Zorya | 2.5 | Tài |
24/08 | Ukraina | Mynai | 0 - 0 | Lviv | 2.5 | Xỉu |
12/12 | Ukraina | Lviv | 1 - 1 | Vorskla Poltava | 2-2.5 | Xỉu |