Nhận định Romania 14/04/2015 00:30 | ||
Petrolul Ploiesti | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:1/2 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.74 : 3.35 : 4.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2-2.5 : 0.92 | Viitorul Constanta |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 22:30 | Viitorul Constanta | 1- 3 | Petrolul Ploiesti |
12/05/2014 02:00 | FC Viitorul Constanta | 2- 0 | Petrolul Ploiesti |
26/11/2013 02:00 | Petrolul Ploiesti | 3- 0 | FC Viitorul Constanta |
27/04/2013 22:59 | Petrolul Ploiesti | 3- 0 | FC Viitorul Constanta |
06/10/2012 21:00 | FC Viitorul Constanta | 1- 2 | Petrolul Ploiesti |
Tiêu chí thống kê | Petrolul Ploiesti (đội nhà) | Viitorul Constanta (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
10/04/2015 01:30 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
03/04/2015 01:30 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti |
18/03/2015 00:30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova |
14/03/2015 01:30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
09/03/2015 22:59 | Petrolul Ploiesti | 0 - 2 | CSM Studentesc Iasi |
06/03/2015 02:30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
28/02/2015 01:30 | Botosani | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
21/02/2015 01:30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Brasov |
09/12/2014 01:30 | Petrolul Ploiesti | 2 - 2 | Concordia Chiajna |
04/12/2014 22:59 | FCM Targu Mures | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
08/04/2015 23:15 | Viitorul Constanta | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
05/04/2015 22:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 2 | Viitorul Constanta |
19/03/2015 19:00 | Viitorul Constanta | 4 - 0 | Pandurii |
15/03/2015 22:59 | CFR Cluj | 1 - 2 | Viitorul Constanta |
08/03/2015 22:59 | Viitorul Constanta | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova |
03/03/2015 01:30 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Viitorul Constanta |
20/02/2015 22:59 | Viitorul Constanta | 0 - 3 | CSM Studentesc Iasi |
23/01/2015 18:00 | Viitorul Constanta | 6 - 2 | Chindia Targoviste |
23/01/2015 16:00 | Viitorul Constanta | 3 - 1 | Clinceni |
06/12/2014 01:30 | Viitorul Constanta | 1 - 2 | Botosani |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/04 | Romania | Steaua Bucuresti * | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 1 | Thắng |
03/04 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0.5-1 | Thua |
18/03 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0.5 | Thua |
14/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0 | Hòa |
09/03 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 0 - 2 | CSM Studentesc Iasi | 1 | Thua |
06/03 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Romania | Botosani * | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0 | Thắng |
21/02 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 0 | Brasov | 0.5-1 | Thắng |
09/12 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 1-1.5 | Thua |
04/12 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/04 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 0.5 | Thắng |
05/04 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 2 | Viitorul Constanta * | 0-0.5 | Thắng |
19/03 | Romania | Viitorul Constanta | 4 - 0 | Pandurii * | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0 | Hòa |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | Viitorul Constanta | 0.5 | Thắng |
20/02 | Romania | Viitorul Constanta * | 0 - 3 | CSM Studentesc Iasi | 0.5-1 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Viitorul Constanta * | 6 - 2 | Chindia Targoviste | 1-1.5 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Viitorul Constanta * | 3 - 1 | Clinceni | 0 | Thắng |
06/12 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 2 | Botosani | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/04 | Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
03/04 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Tài |
18/03 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Tài |
14/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
09/03 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 2 | CSM Studentesc Iasi | 2-2.5 | Xỉu |
06/03 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 2 | Tài |
28/02 | Romania | Botosani | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
21/02 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Brasov | 2-2.5 | Xỉu |
09/12 | Romania | Petrolul Ploiesti | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
04/12 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/04 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
05/04 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
19/03 | Romania | Viitorul Constanta | 4 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Romania | CFR Cluj | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2 | Tài |
08/03 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
20/02 | Romania | Viitorul Constanta | 0 - 3 | CSM Studentesc Iasi | 2-2.5 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Viitorul Constanta | 6 - 2 | Chindia Targoviste | Tài | |
23/01 | Giao Hữu | Viitorul Constanta | 3 - 1 | Clinceni | 3 | Tài |
06/12 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 2 | Botosani | 2-2.5 | Tài |