Nhận định bóng đá Wales 28/01/2023 22:00 | ||
Penybont | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:1/4 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 2.01 : 3.50 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2.5-3 : 0.92 | Newtown |
Chìa khóa: 10 trận gần nhất của Newtown trên sân khách về tài.
Penybont thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rhys Griffiths thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Newtown thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Chris Hughes thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Penybont thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rhys Griffiths thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Newtown thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Chris Hughes thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Penybont về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Rhys Griffiths về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Newtown về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Chris Hughes về tài 10/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Newtown (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/09/2022 | Newtown vs Penybont | 2-3 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/04/2022 | Penybont vs Newtown | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/03/2022 | Newtown vs Penybont | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/10/2021 | Newtown vs Penybont | 3-1 | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
21/08/2021 | Penybont vs Newtown | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/05/2021 | Penybont vs Newtown | 0-1 | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
03/03/2021 | Newtown vs Penybont | 2-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/10/2020 | Penybont vs Newtown | 2-1 | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
21/12/2019 | Penybont vs Newtown | 0-2 | -0 | Thua | 3 | Xỉu |
25/09/2019 | Newtown vs Penybont | 2-1 | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
26/08/2019 | Newtown vs Penybont | 1-1 | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |
26/09/2018 | Newtown vs Penybont | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Penybont (đội nhà) | Newtown (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/01 | Cúp Wales | Gresford Athletic | 0 - 2 | Penybont * | 1.5 | Thắng |
11/01 | Wales | Aberystwyth Town | 0 - 3 | Penybont * | 1 | Thắng |
07/01 | Wales | Penybont * | 5 - 1 | Caernarfon | 0.5 | Thắng |
04/01 | Wales | Penybont * | 2 - 0 | Airbus | 2.5-3 | Thua |
31/12 | Wales | Cardiff Metropolitan * | 0 - 0 | Penybont | 0.5 | Thắng |
26/12 | Wales | Penybont * | 1 - 3 | Cardiff Metropolitan | 0-0.5 | Thua |
24/12 | Wales | Pontypridd | 0 - 1 | Penybont * | 0-0.5 | Thắng |
03/12 | Wales | Haverfordwest County * | 2 - 1 | Penybont | 0 | Thua |
20/11 | Wales | Penybont | 0 - 0 | The New Saints * | 1.5 | Thắng |
05/11 | Wales | Caernarfon * | 0 - 2 | Penybont | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/01 | Cúp Wales | The New Saints * | 7 - 0 | Newtown | 2-2.5 | Thua |
07/01 | Wales | Newtown * | 0 - 0 | Connah's QN | 0 | Hòa |
31/12 | Wales | Newtown * | 6 - 1 | Aberystwyth Town | 1-1.5 | Thắng |
26/12 | Wales | Aberystwyth Town | 1 - 2 | Newtown * | 0.5 | Thắng |
23/12 | Wales | Cardiff Metropolitan * | 2 - 1 | Newtown | 0.5 | Thua |
17/12 | Wales | Newtown * | 4 - 2 | Pontypridd | 1 | Thắng |
11/12 | Wales | Newtown * | 2 - 0 | Haverfordwest County | 0-0.5 | Thắng |
03/12 | Wales | Caernarfon * | 2 - 3 | Newtown | 0 | Thắng |
19/11 | Wales | Flint Town United | 1 - 4 | Newtown * | 0-0.5 | Thắng |
12/11 | Cúp Wales | Aberystwyth Town | 1 - 3 | Newtown * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/01 | Cúp Wales | Gresford Athletic | 0 - 2 | Penybont | 3-3.5 | Xỉu |
11/01 | Wales | Aberystwyth Town | 0 - 3 | Penybont | 3 | Tài |
07/01 | Wales | Penybont | 5 - 1 | Caernarfon | 2.5-3 | Tài |
04/01 | Wales | Penybont | 2 - 0 | Airbus | 4 | Xỉu |
31/12 | Wales | Cardiff Metropolitan | 0 - 0 | Penybont | 2.5 | Xỉu |
26/12 | Wales | Penybont | 1 - 3 | Cardiff Metropolitan | 2.5 | Tài |
24/12 | Wales | Pontypridd | 0 - 1 | Penybont | 2.5-3 | Xỉu |
03/12 | Wales | Haverfordwest County | 2 - 1 | Penybont | 2.5 | Tài |
20/11 | Wales | Penybont | 0 - 0 | The New Saints | 3 | Xỉu |
05/11 | Wales | Caernarfon | 0 - 2 | Penybont | 2.75 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/01 | Cúp Wales | The New Saints | 7 - 0 | Newtown | 3.5-4 | Tài |
07/01 | Wales | Newtown | 0 - 0 | Connah's QN | 2.5-3 | Xỉu |
31/12 | Wales | Newtown | 6 - 1 | Aberystwyth Town | 3 | Tài |
26/12 | Wales | Aberystwyth Town | 1 - 2 | Newtown | 2.5-3 | Tài |
23/12 | Wales | Cardiff Metropolitan | 2 - 1 | Newtown | 2.5 | Tài |
17/12 | Wales | Newtown | 4 - 2 | Pontypridd | 3 | Tài |
11/12 | Wales | Newtown | 2 - 0 | Haverfordwest County | 2.5-3 | Xỉu |
03/12 | Wales | Caernarfon | 2 - 3 | Newtown | 3 | Tài |
19/11 | Wales | Flint Town United | 1 - 4 | Newtown | 2.5-3 | Tài |
12/11 | Cúp Wales | Aberystwyth Town | 1 - 3 | Newtown | 2.5-3 | Tài |