Nhận định Romania 06/12/2014 22:59 | ||
![]() Pandurii | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:1 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 1.39 : 4.00 : 7.53 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 0.87 | ![]() Rapid Bucuresti |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
31/03/2013 02:30 | FC Rapid Bucuresti | 2- 0 | Pandurii |
02/09/2012 01:30 | Pandurii | 2- 0 | FC Rapid Bucuresti |
13/05/2012 22:59 | FC Rapid Bucuresti | 2- 2 | Pandurii |
26/11/2011 21:00 | Pandurii | 3- 0 | FC Rapid Bucuresti |
01/05/2011 22:00 | Pandurii | 0- 1 | FC Rapid Bucuresti |
02/11/2010 01:30 | FC Rapid Bucuresti | 1- 1 | Pandurii |
11/05/2010 01:45 | FC Rapid Bucuresti | 1- 0 | Pandurii |
29/11/2009 19:00 | Pandurii | 1- 1 | FC Rapid Bucuresti |
25/04/2009 00:45 | FC Rapid Bucuresti | 2- 0 | Pandurii |
05/10/2008 21:00 | Pandurii | 2- 0 | FC Rapid Bucuresti |
20/04/2008 00:30 | FC Rapid Bucuresti | 1- 0 | Pandurii |
01/11/2007 19:00 | Pandurii | 1- 3 | FC Rapid Bucuresti |
04/12/2006 01:00 | FC Rapid Bucuresti | 1- 1 | Pandurii |
30/07/2006 22:00 | Pandurii | 1- 1 | FC Rapid Bucuresti |
09/04/2006 21:00 | Pandurii | 0- 0 | FC Rapid Bucuresti |
18/09/2005 22:30 | FC Rapid Bucuresti | 4- 0 | Pandurii |
Tiêu chí thống kê | Pandurii (đội nhà) | Rapid Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
04/12/2014 01:30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Pandurii |
29/11/2014 01:30 | CSM Studentesc Iasi | 3 - 0 | Pandurii |
23/11/2014 20:30 | Pandurii | 1 - 2 | Botosani |
08/11/2014 20:30 | Brasov | 0 - 3 | Pandurii |
04/11/2014 22:00 | Pandurii | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
30/10/2014 21:00 | Otelul Galati | 2 - 2 | Pandurii |
26/10/2014 22:30 | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Pandurii |
18/10/2014 22:30 | Pandurii | 1 - 1 | FCM Targu Mures |
11/10/2014 19:00 | Pandurii | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova |
04/10/2014 22:30 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Pandurii |
30/11/2014 01:30 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj |
25/11/2014 01:30 | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/11/2014 01:30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt |
04/11/2014 20:00 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | CSM Studentesc Iasi |
31/10/2014 01:30 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CFR Cluj |
26/10/2014 01:00 | Botosani | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
18/10/2014 01:00 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Brasov |
04/10/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
28/09/2014 01:00 | Rapid Bucuresti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
24/09/2014 00:30 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 0 | Pandurii | 0 | Thua |
29/11 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 3 - 0 | Pandurii * | 0.5 | Thua |
23/11 | Romania | Pandurii * | 1 - 2 | Botosani | 0.5 | Thua |
08/11 | Romania | Brasov * | 0 - 3 | Pandurii | 0-0.5 | Thắng |
04/11 | Romania | Pandurii * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 1 | Thua |
30/10 | Cúp quốc gia Romania | Otelul Galati | 2 - 2 | Pandurii * | 0.5-1 | Thua |
26/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 2 | Pandurii | 0.5 | Thua |
18/10 | Romania | Pandurii * | 1 - 1 | FCM Targu Mures | 0.5-1 | Thua |
11/10 | Giao Hữu | Pandurii * | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Pandurii * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
25/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
11/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thua |
04/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 0-0.5 | Thua |
31/10 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thua |
26/10 | Romania | Botosani * | 3 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 1 | Brasov | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thua |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | Botosani | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 3 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Romania | Pandurii | 1 - 2 | Botosani | 2.5 | Tài |
08/11 | Romania | Brasov | 0 - 3 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
04/11 | Romania | Pandurii | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
30/10 | Cúp quốc gia Romania | Otelul Galati | 2 - 2 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Romania | Pandurii | 1 - 1 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Giao Hữu | Pandurii | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
04/10 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
25/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
11/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Xỉu |
04/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 2-2.5 | Xỉu |
31/10 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Romania | Botosani | 3 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Brasov | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
28/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Botosani | 2.5 | Xỉu |