Nhận định Romania 29/04/2015 01:30 | ||
Pandurii | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1/2 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.30 : 4.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2-2.5 : 0.80 | Dinamo Bucuresti |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
26/10/2014 22:30 | Dinamo Bucuresti | 3- 2 | Pandurii |
23/03/2014 02:00 | Dinamo Bucuresti | 2- 3 | Pandurii |
05/12/2013 02:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 0 | Pandurii |
14/09/2013 00:30 | Pandurii | 2- 1 | Dinamo Bucuresti |
22/04/2013 01:30 | Pandurii | 2- 0 | Dinamo Bucuresti |
02/10/2012 00:30 | Dinamo Bucuresti | 3- 0 | Pandurii |
11/03/2012 01:30 | Pandurii | 2- 2 | Dinamo Bucuresti |
13/08/2011 22:59 | Dinamo Bucuresti | 2- 0 | Pandurii |
05/03/2011 01:30 | Dinamo Bucuresti | 2- 2 | Pandurii |
09/08/2010 01:45 | Pandurii | 2- 2 | Dinamo Bucuresti |
09/04/2010 00:30 | Pandurii | 0- 0 | Dinamo Bucuresti |
05/10/2009 00:00 | Dinamo Bucuresti | 1- 1 | Pandurii |
02/03/2009 01:30 | Dinamo Bucuresti | 3- 0 | Pandurii |
28/07/2008 01:15 | Pandurii | 1- 1 | Dinamo Bucuresti |
10/04/2008 00:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 2 | Pandurii |
21/10/2007 19:00 | Pandurii | 0- 1 | Dinamo Bucuresti |
10/12/2006 18:00 | Pandurii | 0- 3 | Dinamo Bucuresti |
07/08/2006 00:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 0 | Pandurii |
18/03/2006 20:00 | Pandurii | 0- 2 | Dinamo Bucuresti |
14/08/2005 22:30 | Dinamo Bucuresti | 3- 0 | Pandurii |
Tiêu chí thống kê | Pandurii (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
25/04/2015 22:30 | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Pandurii |
20/04/2015 22:00 | Pandurii | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
13/04/2015 19:30 | Otelul Galati | 0 - 2 | Pandurii |
09/04/2015 23:15 | Pandurii | 1 - 1 | Astra Ploiesti |
19/03/2015 19:00 | Viitorul Constanta | 4 - 0 | Pandurii |
16/03/2015 01:30 | Pandurii | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
06/03/2015 22:59 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Pandurii |
01/03/2015 22:59 | CFR Cluj | 0 - 4 | Pandurii |
24/02/2015 01:30 | Pandurii | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova |
06/12/2014 22:59 | Pandurii | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
25/04/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
11/04/2015 22:59 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
08/04/2015 01:30 | CSM Studentesc Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
04/04/2015 00:30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
28/03/2015 21:00 | Debreceni VSC | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti |
17/03/2015 22:30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Concordia Chiajna |
15/03/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt |
07/03/2015 01:30 | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
01/03/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitaea Cluj |
09/02/2015 22:59 | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Atletico Paranaense |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Romania | FCM Targu Mures * | 2 - 1 | Pandurii | 0-0.5 | Thua |
20/04 | Romania | Pandurii * | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 1 | Thua |
13/04 | Romania | Otelul Galati | 0 - 2 | Pandurii * | 0.5-1 | Thắng |
09/04 | Romania | Pandurii * | 1 - 1 | Astra Ploiesti | 0-0.5 | Thua |
19/03 | Romania | Viitorul Constanta | 4 - 0 | Pandurii * | 0-0.5 | Thua |
16/03 | Romania | Pandurii * | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
06/03 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Pandurii * | 0.5-1 | Thua |
01/03 | Romania | CFR Cluj * | 0 - 4 | Pandurii | 0 | Thắng |
24/02 | Romania | Pandurii * | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thua |
06/12 | Romania | Pandurii * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | CFR Cluj | 0.5 | Thua |
11/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
08/04 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
04/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Botosani | 0.5 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Debreceni VSC * | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
17/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
15/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1.5-2 | Thắng |
07/03 | Romania | FCM Targu Mures * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Universitaea Cluj | 1 | Thắng |
09/02 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Atletico Paranaense * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
20/04 | Romania | Pandurii | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Xỉu |
13/04 | Romania | Otelul Galati | 0 - 2 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
09/04 | Romania | Pandurii | 1 - 1 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
19/03 | Romania | Viitorul Constanta | 4 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
16/03 | Romania | Pandurii | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
06/03 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
01/03 | Romania | CFR Cluj | 0 - 4 | Pandurii | 2.5 | Tài |
24/02 | Romania | Pandurii | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
06/12 | Romania | Pandurii | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
08/04 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani | 2-2.5 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Debreceni VSC | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
17/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
15/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Tài |
07/03 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Tài |
09/02 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Atletico Paranaense | 2.5 | Tài |