Nhận định bóng đá Cúp C1 Châu Âu 10/08/2023 01:00 |
||
![]() Panathinaikos |
Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 1/2:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 3.20 : 3.30 : 2.01 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 1.01 |
![]() Marseille |
Chìa khóa: 8/10 trận gần nhất của Marseille về tài.
Panathinaikos thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Laszlo Boloni không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Marseille không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Marcelino thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Panathinaikos thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Laszlo Boloni thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Marseille không thắng 9/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Marcelino thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Panathinaikos về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Laszlo Boloni về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Marseille về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Marcelino về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Leoforos Alexandras Stadium.
Panathinaikos: Brignoli, Kotsiras, Jedvaj, Magnusson, Mladenovic, Vilhena, Perez, Djuricic, Mancini, Sporar, Bernard.
Huấn luyện viên: Laszlo Boloni.
Marseille: Lopez, Clauss, Gigot, Mbemba, Lodi, Veretout, Kondogbia, Rongier, Sarr, Vitinha, Aubameyang.
Huấn luyện viên: Marcelino.
- Chọn: Marseille (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Panathinaikos, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Panathinaikos (đội nhà) | Marseille (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 8/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/08 | Cúp C1 Châu Âu | Panathinaikos * | 2 - 2 | Dnipro-1 | 1 | Thua |
26/07 | Cúp C1 Châu Âu | Dnipro-1 | 1 - 3 | Panathinaikos * | 0-0.5 | Thắng |
30/06 | Giao Hữu | Panathinaikos * | 3 - 1 | Rogaska | 1.5-2 | Thắng |
26/06 | Giao Hữu | Wiener Viktoria | 0 - 4 | Panathinaikos * | 3 | Thắng |
15/05 | Hy Lạp | Panathinaikos * | 1 - 1 | Aris Thessaloniki | 1-1.5 | Thua |
09/05 | Hy Lạp | Olympiakos | 1 - 0 | Panathinaikos * | 0.5 | Thua |
04/05 | Hy Lạp | Panathinaikos * | 1 - 1 | PAOK Saloniki | 0.5-1 | Thua |
01/05 | Hy Lạp | Panathinaikos * | 0 - 0 | AEK Athens | 0 | Hòa |
26/04 | Hy Lạp | Volos Nfc | 0 - 2 | Panathinaikos * | 1.5 | Thắng |
24/04 | Hy Lạp | PAOK Saloniki * | 1 - 2 | Panathinaikos | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/08 | Giao Hữu | Marseille * | 1 - 2 | Bayer Leverkusen | 0-0.5 | Thua |
22/07 | Giao Hữu | AS Eupen | 1 - 0 | Marseille * | 1 | Thua |
04/06 | Pháp | Ajaccio | 1 - 0 | Marseille * | 1.5 | Thua |
28/05 | Pháp | Marseille * | 1 - 2 | Stade Brestois | 1.5 | Thua |
21/05 | Pháp | Lille * | 2 - 1 | Marseille | 0.25 | Thua |
15/05 | Pháp | Marseille * | 3 - 1 | Angers SCO | 2 | Hòa |
07/05 | Pháp | Lens * | 2 - 1 | Marseille | 0-0.5 | Thua |
01/05 | Pháp | Marseille * | 2 - 1 | Auxerre | 1.5 | Thua |
24/04 | Pháp | Lyon * | 1 - 2 | Marseille | 0 | Thắng |
17/04 | Pháp | Marseille * | 3 - 1 | ES Troyes AC | 2 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/08 | Cúp C1 Châu Âu | Panathinaikos | 2 - 2 | Dnipro-1 | 2.5-3 | Tài |
26/07 | Cúp C1 Châu Âu | Dnipro-1 | 1 - 3 | Panathinaikos | 2-2.5 | Tài |
30/06 | Giao Hữu | Panathinaikos | 3 - 1 | Rogaska | 3-3.5 | Tài |
26/06 | Giao Hữu | Wiener Viktoria | 0 - 4 | Panathinaikos | 4.5-5 | Xỉu |
15/05 | Hy Lạp | Panathinaikos | 1 - 1 | Aris Thessaloniki | 2-2.5 | Xỉu |
09/05 | Hy Lạp | Olympiakos | 1 - 0 | Panathinaikos | 2-2.5 | Xỉu |
04/05 | Hy Lạp | Panathinaikos | 1 - 1 | PAOK Saloniki | 2 | Tài |
01/05 | Hy Lạp | Panathinaikos | 0 - 0 | AEK Athens | 2 | Xỉu |
26/04 | Hy Lạp | Volos Nfc | 0 - 2 | Panathinaikos | 2.5-3 | Xỉu |
24/04 | Hy Lạp | PAOK Saloniki | 1 - 2 | Panathinaikos | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/08 | Giao Hữu | Marseille | 1 - 2 | Bayer Leverkusen | 2.5-3 | Tài |
22/07 | Giao Hữu | AS Eupen | 1 - 0 | Marseille | 2.5-3 | Xỉu |
04/06 | Pháp | Ajaccio | 1 - 0 | Marseille | 3 | Xỉu |
28/05 | Pháp | Marseille | 1 - 2 | Stade Brestois | 3 | Tài |
21/05 | Pháp | Lille | 2 - 1 | Marseille | 2.75 | Tài |
15/05 | Pháp | Marseille | 3 - 1 | Angers SCO | 3.25 | Tài |
07/05 | Pháp | Lens | 2 - 1 | Marseille | 2.5 | Tài |
01/05 | Pháp | Marseille | 2 - 1 | Auxerre | 2.75 | Tài |
24/04 | Pháp | Lyon | 1 - 2 | Marseille | 2.5-3 | Tài |
17/04 | Pháp | Marseille | 3 - 1 | ES Troyes AC | 3-3.5 | Tài |