Nhận định bóng đá Hạng 2 Estonia 25/07/2021 23:00 | ||
![]() Paide Linnameeskond B | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:2 1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 1.15 : 7 : 12 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 3.75 : 0.81 | ![]() Tartu JK Tammeka B |
Chìa khóa: 10/10 trận gần nhất của Paide Linnameeskond B trên sân nhà về tài.
Paide Linnameeskond B thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Paide Linnameeskond B thắng 8/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Tartu JK Tammeka B không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tartu JK Tammeka B không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Paide Linnameeskond B thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Paide Linnameeskond B thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Tartu JK Tammeka B không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tartu JK Tammeka B không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Paide Linnameeskond B về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Paide Linnameeskond B về tài 9/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Tartu JK Tammeka B về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Tartu JK Tammeka B về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Paide Linnameeskond B (-2 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 4-0.
Tiêu chí thống kê | Paide Linnameeskond B (đội nhà) | Tartu JK Tammeka B (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 9/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/07 | Hạng 2 Estonia | Elva | 0 - 1 | Paide Linnameeskond B * | 1-1.5 | Thua |
10/07 | Hạng 2 Estonia | Paide Linnameeskond B * | 8 - 2 | Flora Tallinn Ii | 1-1.5 | Thắng |
01/07 | Hạng 2 Estonia | Paide Linnameeskond B * | 0 - 4 | JK Tallinna Kalev | 0-0.5 | Thua |
26/06 | Hạng 2 Estonia | Jk Welco Elekter | 0 - 4 | Paide Linnameeskond B * | 2-2.5 | Thắng |
20/06 | Hạng 2 Estonia | Paide Linnameeskond B * | 4 - 0 | Parnu Jk | 2-2.5 | Thắng |
31/05 | Hạng 2 Estonia | Nomme United * | 0 - 4 | Paide Linnameeskond B | 0-0.5 | Thắng |
27/05 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 2 - 1 | Paide Linnameeskond B | 2 | Thắng |
15/05 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev * | 0 - 2 | Paide Linnameeskond B | 1.5-2 | Thắng |
10/05 | Hạng 2 Estonia | Paide Linnameeskond B * | 3 - 1 | Elva | 0-0.5 | Thắng |
06/05 | Hạng 2 Estonia | Flora Tallinn Ii * | 2 - 2 | Paide Linnameeskond B | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/07 | Hạng 2 Estonia | Nomme United * | 2 - 3 | Tartu JK Tammeka B | 2-2.5 | Thắng |
30/06 | Hạng 2 Estonia | Elva * | 4 - 0 | Tartu JK Tammeka B | 0.5-1 | Thua |
26/06 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 0 - 1 | Flora Tallinn Ii * | 0.5-1 | Thua |
19/06 | Hạng 2 Estonia | Jk Welco Elekter | 1 - 1 | Tartu JK Tammeka B * | 0-0.5 | Thua |
12/06 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 2 - 2 | Tartu JK Tammeka B | 2.5-3 | Thắng |
31/05 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 3 - 4 | Tallinna Levadia 2 * | 0.5-1 | Thua |
27/05 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 1 - 0 | Elva * | 1.5 | Thắng |
16/05 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 1 - 6 | Nomme United * | 3-3.5 | Thua |
09/05 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk * | 2 - 0 | Tartu JK Tammeka B | 0.5 | Thua |
06/05 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 1 - 5 | JK Tallinna Kalev * | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/07 | Hạng 2 Estonia | Elva | 0 - 1 | Paide Linnameeskond B | 3.5-4 | Xỉu |
10/07 | Hạng 2 Estonia | Paide Linnameeskond B | 8 - 2 | Flora Tallinn Ii | 2.5 | Tài |
01/07 | Hạng 2 Estonia | Paide Linnameeskond B | 0 - 4 | JK Tallinna Kalev | 3-3.5 | Tài |
26/06 | Hạng 2 Estonia | Jk Welco Elekter | 0 - 4 | Paide Linnameeskond B | 4-4.5 | Xỉu |
20/06 | Hạng 2 Estonia | Paide Linnameeskond B | 4 - 0 | Parnu Jk | 3.5-4 | Tài |
31/05 | Hạng 2 Estonia | Nomme United | 0 - 4 | Paide Linnameeskond B | 3-3.5 | Tài |
27/05 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 2 - 1 | Paide Linnameeskond B | 3.5-4 | Xỉu |
15/05 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev | 0 - 2 | Paide Linnameeskond B | 3.5-4 | Xỉu |
10/05 | Hạng 2 Estonia | Paide Linnameeskond B | 3 - 1 | Elva | 3.5-4 | Tài |
06/05 | Hạng 2 Estonia | Flora Tallinn Ii | 2 - 2 | Paide Linnameeskond B | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/07 | Hạng 2 Estonia | Nomme United | 2 - 3 | Tartu JK Tammeka B | 4-4.5 | Tài |
30/06 | Hạng 2 Estonia | Elva | 4 - 0 | Tartu JK Tammeka B | 3-3.5 | Tài |
26/06 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 0 - 1 | Flora Tallinn Ii | 3.5 | Xỉu |
19/06 | Hạng 2 Estonia | Jk Welco Elekter | 1 - 1 | Tartu JK Tammeka B | 3.5 | Xỉu |
12/06 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 2 - 2 | Tartu JK Tammeka B | 4.5 | Xỉu |
31/05 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 3 - 4 | Tallinna Levadia 2 | 3-3.5 | Tài |
27/05 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 1 - 0 | Elva | 3.5 | Xỉu |
16/05 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 1 - 6 | Nomme United | 4.5 | Tài |
09/05 | Hạng 2 Estonia | Parnu Jk | 2 - 0 | Tartu JK Tammeka B | 3.5 | Xỉu |
06/05 | Hạng 2 Estonia | Tartu JK Tammeka B | 1 - 5 | JK Tallinna Kalev | 3.5 | Tài |