Nhận định Hy Lạp 30/11/2014 00:30 | ||
PAE Atromitos | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 1.47 : 3.69 : 6.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.67 : 2.5 : 1.20 | Xanthi |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số | ||
23/02/2014 22:15 | PAE Atromitos | 2- 0 | Xanthi |
26/10/2013 19:00 | Xanthi | 0- 2 | PAE Atromitos |
31/03/2013 19:00 | Xanthi | 0- 0 | PAE Atromitos |
24/11/2012 22:15 | PAE Atromitos | 1- 0 | Xanthi |
24/03/2012 22:15 | PAE Atromitos | 1- 0 | Xanthi |
28/11/2011 00:30 | Xanthi | 3- 0 | PAE Atromitos |
13/02/2011 22:15 | Xanthi | 3- 0 | PAE Atromitos |
23/10/2010 21:15 | PAE Atromitos | 1- 1 | Xanthi |
11/04/2010 22:59 | Xanthi | 2- 1 | PAE Atromitos |
13/12/2009 19:30 | PAE Atromitos | 1- 0 | Xanthi |
02/02/2008 21:45 | PAE Atromitos | 2- 3 | Xanthi |
07/10/2007 21:00 | Xanthi | 0- 1 | PAE Atromitos |
10/03/2007 21:45 | PAE Atromitos | 3- 3 | Xanthi |
12/11/2006 22:00 | Xanthi | 1- 0 | PAE Atromitos |
19/02/2006 19:45 | Xanthi | 1- 0 | PAE Atromitos |
04/10/2005 01:00 | PAE Atromitos | 0- 1 | Xanthi |
Tiêu chí thống kê | PAE Atromitos (đội nhà) | Xanthi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
11/11/2014 00:30 | PAE Atromitos | 4 - 3 | Asteras Tripolis |
03/11/2014 00:30 | Panathinaikos | 2 - 0 | PAE Atromitos |
29/10/2014 20:00 | PAE Atromitos | 1 - 1 | Panthrakikos |
25/10/2014 23:30 | PAE Atromitos | 1 - 1 | Ergotelis |
20/10/2014 00:30 | PAOK Saloniki | 2 - 1 | PAE Atromitos |
28/09/2014 00:30 | PAE Atromitos | 1 - 0 | Olympiakos Piraeus |
23/09/2014 20:30 | Iraklis Psachna | 0 - 1 | PAE Atromitos |
20/09/2014 22:15 | OFI Crete | 1 - 0 | PAE Atromitos |
14/09/2014 22:15 | PAE Atromitos | 0 - 0 | Panaitolikos Agrinio |
31/08/2014 23:15 | Niki Volou | 0 - 1 | PAE Atromitos |
09/11/2014 00:30 | Xanthi | 2 - 1 | OFI Crete |
02/11/2014 22:15 | Panaitolikos Agrinio | 5 - 2 | Xanthi |
31/10/2014 00:30 | OFI Crete | 1 - 0 | Xanthi |
28/10/2014 00:30 | Xanthi | 2 - 0 | Niki Volou |
19/10/2014 22:15 | Platanias FC | 1 - 0 | Xanthi |
11/10/2014 20:00 | Panthrakikos | 0 - 0 | Xanthi |
27/09/2014 22:15 | Panionios | 1 - 1 | Xanthi |
24/09/2014 20:30 | Xanthi | 1 - 0 | Niki Volou |
20/09/2014 20:00 | Xanthi | 2 - 0 | PAE Levadiakos |
14/09/2014 22:15 | Pas Giannina | 2 - 2 | Xanthi |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/11 | Hy Lạp | PAE Atromitos * | 4 - 3 | Asteras Tripolis | 0.5 | Thắng |
03/11 | Hy Lạp | Panathinaikos * | 2 - 0 | PAE Atromitos | 0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | PAE Atromitos * | 1 - 1 | Panthrakikos | 0.5-1 | Thua |
25/10 | Hy Lạp | PAE Atromitos * | 1 - 1 | Ergotelis | 1 | Thua |
20/10 | Hy Lạp | PAOK Saloniki * | 2 - 1 | PAE Atromitos | 0.5-1 | Thua |
28/09 | Hy Lạp | PAE Atromitos | 1 - 0 | Olympiakos Piraeus * | 0.5-1 | Thắng |
23/09 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Iraklis Psachna | 0 - 1 | PAE Atromitos * | 0.5 | Thắng |
20/09 | Hy Lạp | OFI Crete | 1 - 0 | PAE Atromitos * | 0-0.5 | Thua |
14/09 | Hy Lạp | PAE Atromitos * | 0 - 0 | Panaitolikos Agrinio | 1 | Thua |
31/08 | Hy Lạp | Niki Volou | 0 - 1 | PAE Atromitos * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Hy Lạp | Xanthi * | 2 - 1 | OFI Crete | 0.5 | Thắng |
02/11 | Hy Lạp | Panaitolikos Agrinio * | 5 - 2 | Xanthi | 0.5 | Thua |
31/10 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | OFI Crete * | 1 - 0 | Xanthi | 0.5 | Thua |
28/10 | Hy Lạp | Xanthi * | 2 - 0 | Niki Volou | 1 | Thắng |
19/10 | Hy Lạp | Platanias FC * | 1 - 0 | Xanthi | 0-0.5 | Thua |
11/10 | Giao Hữu | Panthrakikos * | 0 - 0 | Xanthi | 0-0.5 | Thắng |
27/09 | Hy Lạp | Panionios * | 1 - 1 | Xanthi | 0-0.5 | Thắng |
24/09 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Xanthi * | 1 - 0 | Niki Volou | 1-1.5 | Thua |
20/09 | Hy Lạp | Xanthi * | 2 - 0 | PAE Levadiakos | 0.5 | Thắng |
14/09 | Hy Lạp | Pas Giannina * | 2 - 2 | Xanthi | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/11 | Hy Lạp | PAE Atromitos | 4 - 3 | Asteras Tripolis | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Hy Lạp | Panathinaikos | 2 - 0 | PAE Atromitos | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | PAE Atromitos | 1 - 1 | Panthrakikos | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Hy Lạp | PAE Atromitos | 1 - 1 | Ergotelis | 2-2.5 | Xỉu |
20/10 | Hy Lạp | PAOK Saloniki | 2 - 1 | PAE Atromitos | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Hy Lạp | PAE Atromitos | 1 - 0 | Olympiakos Piraeus | 2-2.5 | Xỉu |
23/09 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Iraklis Psachna | 0 - 1 | PAE Atromitos | 2-2.5 | Xỉu |
20/09 | Hy Lạp | OFI Crete | 1 - 0 | PAE Atromitos | 2 | Xỉu |
14/09 | Hy Lạp | PAE Atromitos | 0 - 0 | Panaitolikos Agrinio | 2.5 | Xỉu |
31/08 | Hy Lạp | Niki Volou | 0 - 1 | PAE Atromitos | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Hy Lạp | Xanthi | 2 - 1 | OFI Crete | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Hy Lạp | Panaitolikos Agrinio | 5 - 2 | Xanthi | 2-2.5 | Tài |
31/10 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | OFI Crete | 1 - 0 | Xanthi | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Hy Lạp | Xanthi | 2 - 0 | Niki Volou | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Hy Lạp | Platanias FC | 1 - 0 | Xanthi | 2.5 | Xỉu |
11/10 | Giao Hữu | Panthrakikos | 0 - 0 | Xanthi | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Hy Lạp | Panionios | 1 - 1 | Xanthi | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Xanthi | 1 - 0 | Niki Volou | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Hy Lạp | Xanthi | 2 - 0 | PAE Levadiakos | 2-2.5 | Xỉu |
14/09 | Hy Lạp | Pas Giannina | 2 - 2 | Xanthi | 2.5 | Tài |