Nhận định bóng đá Hạng 2 Anh 18/12/2021 22:00 | ||
Oxford United | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.30 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.95 | Wigan Athletic |
Chìa khóa: Oxford United thắng kèo 5/5 trận gần đây.
Oxford United thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Karl Robinson thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Wigan Athletic thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Leam Richardson thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Oxford United thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Karl Robinson thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Wigan Athletic thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Leam Richardson thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Oxford United về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Karl Robinson về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Wigan Athletic về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Leam Richardson về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Oxford United (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/02/2021 | Oxford United vs Wigan Athletic | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
21/11/2020 | Wigan Athletic vs Oxford United | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/04/2018 | Wigan Athletic vs Oxford United | 1-0 | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/12/2017 | Oxford United vs Wigan Athletic | 0-7 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Oxford United (đội nhà) | Wigan Athletic (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/12 | Hạng 2 Anh | Milton Keynes Dons * | 1 - 2 | Oxford United | 0-0.5 | Thắng |
08/12 | Hạng 2 Anh | Doncaster Rovers | 1 - 2 | Oxford United * | 0.5-1 | Thắng |
04/12 | Hạng 2 Anh | Sunderland * | 1 - 1 | Oxford United | 0-0.5 | Thắng |
27/11 | Hạng 2 Anh | Oxford United | 0 - 0 | Rotherham United * | 0.5 | Thắng |
24/11 | Hạng 2 Anh | Oxford United * | 3 - 1 | Fleetwood Town | 0-0.5 | Thắng |
17/11 | Cúp FA | Bristol Rovers | 1 - 1 | Oxford United * | 0.5 | Thua |
13/11 | Hạng 2 Anh | Ipswich * | 0 - 0 | Oxford United | 0-0.5 | Thắng |
07/11 | Cúp FA | Oxford United * | 2 - 2 | Bristol Rovers | 1 | Thua |
30/10 | Hạng 2 Anh | Oxford United * | 3 - 1 | Morecambe | 1 | Thắng |
27/10 | England Johnstone | Oxford United * | 3 - 2 | Tottenham Hotspur U21 | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/12 | Hạng 2 Anh | Wigan Athletic * | 1 - 1 | Ipswich | 0-0.5 | Thua |
09/12 | Hạng 2 Anh | Wigan Athletic * | 2 - 1 | Shrewsbury Town | 0.5-1 | Thắng |
05/12 | Cúp FA | Colchester United | 1 - 2 | Wigan Athletic * | 0.5 | Thắng |
01/12 | England Johnstone | Accrington Stanley | 1 - 1 | Wigan Athletic * | 0-0.5 | Thua |
27/11 | Hạng 2 Anh | Plymouth Argyle | 1 - 2 | Wigan Athletic * | 0-0.5 | Thắng |
24/11 | Hạng 2 Anh | Cambridge United | 2 - 2 | Wigan Athletic * | 0.5 | Thua |
17/11 | Cúp FA | Solihull Moors | 1 - 1 | Wigan Athletic * | 0.5 | Thua |
11/11 | England Johnstone | Wigan Athletic * | 2 - 0 | Shrewsbury Town | 0.5-1 | Thắng |
06/11 | Cúp FA | Wigan Athletic * | 0 - 0 | Solihull Moors | 1.5 | Thua |
03/11 | Hạng 2 Anh | Fleetwood Town | 2 - 3 | Wigan Athletic * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/12 | Hạng 2 Anh | Milton Keynes Dons | 1 - 2 | Oxford United | 2.5 | Tài |
08/12 | Hạng 2 Anh | Doncaster Rovers | 1 - 2 | Oxford United | 2.5 | Tài |
04/12 | Hạng 2 Anh | Sunderland | 1 - 1 | Oxford United | 2.5 | Xỉu |
27/11 | Hạng 2 Anh | Oxford United | 0 - 0 | Rotherham United | 2.5 | Xỉu |
24/11 | Hạng 2 Anh | Oxford United | 3 - 1 | Fleetwood Town | 2.5 | Tài |
17/11 | Cúp FA | Bristol Rovers | 1 - 1 | Oxford United | 2.5-3 | Xỉu |
13/11 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 0 - 0 | Oxford United | 2.5-3 | Xỉu |
07/11 | Cúp FA | Oxford United | 2 - 2 | Bristol Rovers | 2.5 | Tài |
30/10 | Hạng 2 Anh | Oxford United | 3 - 1 | Morecambe | 2.5-3 | Tài |
27/10 | England Johnstone | Oxford United | 3 - 2 | Tottenham Hotspur U21 | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/12 | Hạng 2 Anh | Wigan Athletic | 1 - 1 | Ipswich | 2.5 | Xỉu |
09/12 | Hạng 2 Anh | Wigan Athletic | 2 - 1 | Shrewsbury Town | 2-2.5 | Tài |
05/12 | Cúp FA | Colchester United | 1 - 2 | Wigan Athletic | 2.5 | Tài |
01/12 | England Johnstone | Accrington Stanley | 1 - 1 | Wigan Athletic | 2.5 | Xỉu |
27/11 | Hạng 2 Anh | Plymouth Argyle | 1 - 2 | Wigan Athletic | 2.5 | Tài |
24/11 | Hạng 2 Anh | Cambridge United | 2 - 2 | Wigan Athletic | 2.5 | Tài |
17/11 | Cúp FA | Solihull Moors | 1 - 1 | Wigan Athletic | 2.5 | Xỉu |
11/11 | England Johnstone | Wigan Athletic | 2 - 0 | Shrewsbury Town | 2.5 | Xỉu |
06/11 | Cúp FA | Wigan Athletic | 0 - 0 | Solihull Moors | 3 | Xỉu |
03/11 | Hạng 2 Anh | Fleetwood Town | 2 - 3 | Wigan Athletic | 2-2.5 | Tài |