Nhận định bóng đá Hạng 2 Anh 06/01/2024 22:00 | ||
Oxford United | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:1/4 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.4 : 3.28 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.75 : 0.88 | Barnsley |
Chìa khóa: 8 trận gần nhất của Barnsley trên sân khách về tài.
Oxford United thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Liam Manning thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Barnsley không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Neill Collins không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Oxford United thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Liam Manning thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Barnsley thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Neill Collins thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Oxford United về tài 6/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Liam Manning về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Barnsley về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Neill Collins về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Oxford United (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/08/2023 | Barnsley vs Oxford United | 1-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/04/2023 | Barnsley vs Oxford United | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/02/2023 | Oxford United vs Barnsley | 1-2 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/01/2019 | Oxford United vs Barnsley | 2-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/08/2018 | Barnsley vs Oxford United | 4-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/04/2016 | Barnsley vs Oxford United | 3-2 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Oxford United (đội nhà) | Barnsley (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/01 | Hạng 2 Anh | Charlton Athletic * | 1 - 2 | Oxford United | 0 | Thắng |
30/12 | Hạng 2 Anh | Oxford United * | 2 - 3 | Derby County | 0 | Thua |
26/12 | Hạng 2 Anh | Oxford United * | 2 - 1 | Cambridge United | 0.75 | Thắng |
23/12 | Hạng 2 Anh | Northampton Town | 2 - 1 | Oxford United * | 0.25 | Thua |
16/12 | Hạng 2 Anh | Oxford United * | 3 - 0 | Burton Albion FC | 1 | Thắng |
09/12 | Hạng 2 Anh | Peterborough United * | 3 - 0 | Oxford United | 0.5 | Thua |
06/12 | England Johnstone | Forest Green Rovers | 0 - 1 | Oxford United * | 0.5 | Thắng |
02/12 | Cúp FA | Oxford United * | 2 - 0 | Grimsby Town | 1.25 | Thắng |
29/11 | Hạng 2 Anh | Oxford United * | 0 - 0 | Bolton Wanderers | 0.25 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Anh | Cheltenham Town | 2 - 0 | Oxford United * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/01 | Hạng 2 Anh | Barnsley * | 1 - 1 | Wigan Athletic | 1 | Thua |
30/12 | Hạng 2 Anh | Peterborough United * | 2 - 2 | Barnsley | 0.75 | Thắng |
26/12 | Hạng 2 Anh | Port Vale * | 2 - 3 | Barnsley | 0 | Thắng |
23/12 | Hạng 2 Anh | Barnsley * | 2 - 1 | Stevenage Borough | 0.25 | Thắng |
16/12 | Hạng 2 Anh | Barnsley * | 1 - 1 | Charlton Athletic | 0.5 | Thua |
09/12 | Hạng 2 Anh | Reading * | 1 - 3 | Barnsley | 0 | Thắng |
06/12 | England Johnstone | Blackpool * | 2 - 1 | Barnsley | 0.25 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Anh | Barnsley * | 1 - 0 | Wycombe Wanderers | 0.5 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Anh | Lincoln City * | 2 - 2 | Barnsley | 0 | Hòa |
22/11 | England Johnstone | Bradford AFC * | 5 - 1 | Barnsley | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/01 | Hạng 2 Anh | Charlton Athletic | 1 - 2 | Oxford United | 2.75 | Tài |
30/12 | Hạng 2 Anh | Oxford United | 2 - 3 | Derby County | 2.5 | Tài |
26/12 | Hạng 2 Anh | Oxford United | 2 - 1 | Cambridge United | 2.5 | Tài |
23/12 | Hạng 2 Anh | Northampton Town | 2 - 1 | Oxford United | 2.5 | Tài |
16/12 | Hạng 2 Anh | Oxford United | 3 - 0 | Burton Albion FC | 2.5 | Tài |
09/12 | Hạng 2 Anh | Peterborough United | 3 - 0 | Oxford United | 2.5 | Tài |
06/12 | England Johnstone | Forest Green Rovers | 0 - 1 | Oxford United | 2.75 | Xỉu |
02/12 | Cúp FA | Oxford United | 2 - 0 | Grimsby Town | 3 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Anh | Oxford United | 0 - 0 | Bolton Wanderers | 2.5 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Anh | Cheltenham Town | 2 - 0 | Oxford United | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/01 | Hạng 2 Anh | Barnsley | 1 - 1 | Wigan Athletic | 2.75 | Xỉu |
30/12 | Hạng 2 Anh | Peterborough United | 2 - 2 | Barnsley | 2.75 | Tài |
26/12 | Hạng 2 Anh | Port Vale | 2 - 3 | Barnsley | 2.5 | Tài |
23/12 | Hạng 2 Anh | Barnsley | 2 - 1 | Stevenage Borough | 2.5 | Tài |
16/12 | Hạng 2 Anh | Barnsley | 1 - 1 | Charlton Athletic | 2.75 | Xỉu |
09/12 | Hạng 2 Anh | Reading | 1 - 3 | Barnsley | 2.5 | Tài |
06/12 | England Johnstone | Blackpool | 2 - 1 | Barnsley | 2.75 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Anh | Barnsley | 1 - 0 | Wycombe Wanderers | 2.75 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Anh | Lincoln City | 2 - 2 | Barnsley | 2.5 | Tài |
22/11 | England Johnstone | Bradford AFC | 5 - 1 | Barnsley | 4 | Tài |