Nhận định bóng đá Hạng 3 Nhật Bản
19/10/2024 11:00 |
||
Osaka |
Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.3 : 2.9 : 3 Tỷ lệ Tài xỉu 0.8 : 2.25 : 1 |
Giravanz Kitakyushu |
Chìa khóa: 8/9 trận gần nhất của Osaka về xỉu.
Osaka không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Osaka không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Giravanz Kitakyushu thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Osaka thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Osaka không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Giravanz Kitakyushu thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Osaka về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Osaka về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Giravanz Kitakyushu về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Giravanz Kitakyushu (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/03/2024 | Giravanz Kitakyushu vs Osaka | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
24/09/2023 | Osaka vs Giravanz Kitakyushu | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
16/07/2023 | Giravanz Kitakyushu vs Osaka | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Osaka (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Osaka | 0 - 2 | Ban Di Tesi Iwaki * | 0.25 | Thua |
15/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka * | 1 - 1 | Gifu | 0 | Hòa |
17/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 2 - 1 | Osaka | 0.5 | Thua |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 0 - 3 | Osaka | 0 | Thắng |
03/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka * | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | Thắng |
11/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC * | 0 - 1 | Osaka | 0-0.5 | Thắng |
04/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka | 1 - 0 | AC Nagano Parceiro * | 0-0.5 | Thắng |
27/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka * | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe | 0 | Thua |
13/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club * | 0 - 1 | Osaka | 0.5 | Thắng |
03/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 1 - 0 | Osaka | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 3 | Vanraure Hachinohe | 0.25 | Thua |
06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara * | 0 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
12/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Albirex Niigata Japan * | 4 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 1.75 | Thắng |
17/04 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Machida Zelvia * | 1.25 | Thắng |
06/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Oita Trinita * | 0.5 | Thắng |
19/11 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro * | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thắng |
15/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ehime FC * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
16/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Azul Claro Numazu * | 0-0.5 | Thua |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Vanraure Hachinohe | 0 | Thắng |
02/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Osaka | 0 - 2 | Ban Di Tesi Iwaki | 2.5 | Xỉu |
15/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka | 1 - 1 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
17/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 2 - 1 | Osaka | 2.5 | Tài |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 0 - 3 | Osaka | 2-2.5 | Tài |
03/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC | 2 | Tài |
11/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 0 - 1 | Osaka | 2-2.5 | Xỉu |
04/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka | 1 - 0 | AC Nagano Parceiro | 2.5 | Xỉu |
27/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe | 2.5 | Xỉu |
13/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club | 0 - 1 | Osaka | 2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 0 | Osaka | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Vanraure Hachinohe | 2.25 | Tài |
06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 0 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
12/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Albirex Niigata Japan | 4 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 3.25 | Tài |
17/04 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Machida Zelvia | 2.5 | Tài |
06/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Oita Trinita | 2.5 | Xỉu |
19/11 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
15/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ehime FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
16/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Azul Claro Numazu | 2-2.5 | Xỉu |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Vanraure Hachinohe | 2-2.5 | Xỉu |
02/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |