Nhận định Cúp Quốc Gia Thụy Điển 22/03/2015 21:00 | ||
![]() Orebro | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1/4:0 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 2.87 : 3.40 : 2.37 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.83 | ![]() Elfsborg |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
05/10/2014 20:00 | Orebro | 5- 1 | Elfsborg |
24/05/2014 21:00 | Elfsborg | 1- 0 | Orebro |
30/09/2012 22:30 | Elfsborg | 1- 0 | Orebro |
24/04/2012 00:00 | Orebro | 0- 2 | Elfsborg |
11/07/2011 00:00 | Elfsborg | 3- 0 | Orebro |
03/07/2011 21:30 | Orebro | 0- 3 | Elfsborg |
27/07/2010 00:00 | Orebro | 3- 0 | Elfsborg |
18/07/2010 21:30 | Elfsborg | 3- 3 | Orebro |
24/08/2009 00:30 | Elfsborg | 2- 1 | Orebro |
24/08/2009 00:30 | Elfsborg | 2- 1 | Orebro |
10/04/2009 20:00 | Orebro | 0- 1 | Elfsborg |
10/04/2009 20:00 | Orebro | 0- 1 | Elfsborg |
24/08/2008 22:59 | Orebro | 2- 0 | Elfsborg |
13/04/2008 20:00 | Elfsborg | 0- 0 | Orebro |
20/10/2007 21:00 | Elfsborg | 0- 2 | Orebro |
20/10/2007 21:00 | Elfsborg | 0- 2 | Orebro |
18/04/2007 00:00 | Orebro | 1- 1 | Elfsborg |
18/04/2007 00:00 | Orebro | 1- 1 | Elfsborg |
22/08/2004 23:00 | Orebro | 2- 2 | Elfsborg |
25/05/2004 01:00 | Elfsborg | 3- 0 | Orebro |
Tiêu chí thống kê | Orebro (đội nhà) | Elfsborg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
14/03/2015 19:00 | Malmo FF | 0 - 1 | Orebro |
08/03/2015 22:00 | Orebro | 2 - 1 | Gefle IF |
01/03/2015 20:00 | Dalkurd Ff | 0 - 1 | Orebro |
21/02/2015 20:00 | Orebro | 3 - 3 | Varbergs BoIS FC |
07/02/2015 21:30 | Orebro | 0 - 1 | Dinamo Moscow |
03/02/2015 22:00 | Orebro | 2 - 1 | Brondby |
31/01/2015 21:00 | Midtjylland | 1 - 1 | Orebro |
23/01/2015 20:00 | Atvidabergs FF | 3 - 2 | Orebro |
02/11/2014 21:00 | Orebro | 5 - 2 | Hacken |
01/11/2014 19:00 | Orebro | 5 - 2 | Hacken |
15/03/2015 20:00 | Elfsborg | 3 - 0 | Hammarby |
08/03/2015 22:00 | Elfsborg | 1 - 0 | Brommapojkarna |
01/03/2015 22:10 | AFC United | 1 - 5 | Elfsborg |
18/02/2015 00:00 | Elfsborg | 4 - 0 | GAIS |
10/02/2015 22:00 | Lokomotiv Moscow | 2 - 0 | Elfsborg |
08/02/2015 01:00 | Elfsborg | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
03/02/2015 22:00 | Atletico Paranaense | 1 - 0 | Elfsborg |
31/01/2015 19:05 | Elfsborg | 2 - 1 | Nordsjaelland |
02/11/2014 21:00 | Brommapojkarna | 0 - 1 | Elfsborg |
01/11/2014 19:00 | Brommapojkarna | 0 - 1 | Elfsborg |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Malmo FF * | 0 - 1 | Orebro | 1-1.5 | Thắng |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orebro * | 2 - 1 | Gefle IF | 0.5-1 | Thắng |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Dalkurd Ff | 0 - 1 | Orebro * | 1.5 | Thua |
21/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orebro * | 3 - 3 | Varbergs BoIS FC | 1.5-2 | Thua |
07/02 | Giao Hữu | Orebro | 0 - 1 | Dinamo Moscow * | 1-1.5 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Orebro | 2 - 1 | Brondby * | 0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 1 - 1 | Orebro | 0.5 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Atvidabergs FF * | 3 - 2 | Orebro | 0 | Thua |
02/11 | Thụy Điển | Orebro * | 5 - 2 | Hacken | 0 | Thắng |
01/11 | Thụy Điển | Orebro * | 5 - 2 | Hacken | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg * | 3 - 0 | Hammarby | 0.5-1 | Thắng |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg * | 1 - 0 | Brommapojkarna | 2 | Thua |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AFC United | 1 - 5 | Elfsborg * | 1.5-2 | Thắng |
18/02 | Giao Hữu | Elfsborg * | 4 - 0 | GAIS | 1 | Thắng |
10/02 | Giao Hữu | Lokomotiv Moscow * | 2 - 0 | Elfsborg | 0.5-1 | Thua |
08/02 | Giao Hữu | Elfsborg * | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
03/02 | Giao Hữu | Atletico Paranaense * | 1 - 0 | Elfsborg | 0 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Elfsborg * | 2 - 1 | Nordsjaelland | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Thụy Điển | Brommapojkarna * | 0 - 1 | Elfsborg | 0 | Thắng |
01/11 | Thụy Điển | Brommapojkarna | 0 - 1 | Elfsborg * | 2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Malmo FF | 0 - 1 | Orebro | 3 | Xỉu |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orebro | 2 - 1 | Gefle IF | 2.5-3 | Tài |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Dalkurd Ff | 0 - 1 | Orebro | 2.5-3 | Xỉu |
21/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orebro | 3 - 3 | Varbergs BoIS FC | 3 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | Orebro | 0 - 1 | Dinamo Moscow | 2.5 | Xỉu |
03/02 | Giao Hữu | Orebro | 2 - 1 | Brondby | 2.5 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 1 | Orebro | 2.5-3 | Xỉu |
23/01 | Giao Hữu | Atvidabergs FF | 3 - 2 | Orebro | 2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Điển | Orebro | 5 - 2 | Hacken | 6.5 | Tài |
01/11 | Thụy Điển | Orebro | 5 - 2 | Hacken | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg | 3 - 0 | Hammarby | 2.5-3 | Tài |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg | 1 - 0 | Brommapojkarna | 3-3.5 | Xỉu |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AFC United | 1 - 5 | Elfsborg | 3 | Tài |
18/02 | Giao Hữu | Elfsborg | 4 - 0 | GAIS | 2.5 | Tài |
10/02 | Giao Hữu | Lokomotiv Moscow | 2 - 0 | Elfsborg | 2.5-3 | Xỉu |
08/02 | Giao Hữu | Elfsborg | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Atletico Paranaense | 1 - 0 | Elfsborg | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Elfsborg | 2 - 1 | Nordsjaelland | 2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Điển | Brommapojkarna | 0 - 1 | Elfsborg | 1.5 | Xỉu |
01/11 | Thụy Điển | Brommapojkarna | 0 - 1 | Elfsborg | 3.5 | Xỉu |