Nhận định Bỉ 18/01/2015 02:00 | ||
![]() Oostende | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.56 : 3.18 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 0.98 | ![]() Kortrijk |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
24/08/2014 01:00 | Kortrijk | 0- 2 | Oostende |
18/05/2014 01:00 | Oostende | 2- 2 | Kortrijk |
10/05/2014 01:30 | Kortrijk | 2- 2 | Oostende |
09/03/2014 02:00 | Oostende | 0- 0 | Kortrijk |
03/11/2013 02:00 | Kortrijk | 2- 0 | Oostende |
Tiêu chí thống kê | Oostende (đội nhà) | Kortrijk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
11/01/2015 22:00 | Skenderbeu Korca | 0 - 4 | Oostende |
09/01/2015 21:30 | N.E.C. Nijmegen | 0 - 2 | Oostende |
21/12/2014 02:00 | Oostende | 2 - 0 | Cercle Brugge |
15/12/2014 00:00 | Anderlecht | 3 - 0 | Oostende |
07/12/2014 02:00 | Oostende | 2 - 1 | Lierse |
04/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende |
30/11/2014 02:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende |
23/11/2014 20:30 | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege |
08/11/2014 02:30 | Oostende | 1 - 3 | Zulte-Waregem |
02/11/2014 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Oostende |
26/12/2014 20:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Gent |
22/12/2014 02:00 | KSC Lokeren | 1 - 2 | Kortrijk |
14/12/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | Kortrijk |
07/12/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen |
04/12/2014 02:00 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
01/12/2014 00:00 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
24/11/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem |
09/11/2014 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
02/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk |
30/10/2014 02:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/01 | Giao Hữu | Skenderbeu Korca | 0 - 4 | Oostende * | 1.5-2 | Thắng |
09/01 | Giao Hữu | N.E.C. Nijmegen * | 0 - 2 | Oostende | 0 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Oostende * | 2 - 0 | Cercle Brugge | 0.5 | Thắng |
15/12 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Oostende | 1.5 | Thua |
07/12 | Bỉ | Oostende * | 2 - 1 | Lierse | 0.5-1 | Thắng |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Oostende | 0.5 | Thua |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Oostende | 0.5 | Thắng |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege * | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Bỉ | Oostende * | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 1 - 0 | Oostende | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/12 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 3 | Gent | 0 | Thua |
22/12 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
14/12 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0-0.5 | Thắng |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge * | 0.5 | Thua |
01/12 | Bỉ | Standard Liege * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
24/11 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Lierse | 1 | Hòa |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 0 - 4 | Kortrijk | 0 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/01 | Giao Hữu | Skenderbeu Korca | 0 - 4 | Oostende | 3-3.5 | Tài |
09/01 | Giao Hữu | N.E.C. Nijmegen | 0 - 2 | Oostende | 3 | Xỉu |
21/12 | Bỉ | Oostende | 2 - 0 | Cercle Brugge | 2.5 | Xỉu |
15/12 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Oostende | 3 | Tài |
07/12 | Bỉ | Oostende | 2 - 1 | Lierse | 2.5 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
08/11 | Bỉ | Oostende | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
02/11 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Oostende | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/12 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
22/12 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
14/12 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
07/12 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
01/12 | Bỉ | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
24/11 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |