| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 02/03/2019 12:00 | ||
![]() Omiya Ardija | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/2 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.40 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 1.03 | ![]() Ryukyu |
Omiya Ardija thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Omiya Ardija thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Ryukyu thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ryukyu thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Omiya Ardija thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Omiya Ardija thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Ryukyu thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ryukyu thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Omiya Ardija về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Omiya Ardija về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Ryukyu về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Ryukyu về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Omiya Ardija (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.

| Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | Ryukyu (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 24/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 0 - 0 | Ventforet Kofu | 0-0.5 | Thua |
| 09/02 | Giao Hữu | Omiya Ardija * | 2 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | Thắng |
| 25/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thua |
| 17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 0 - 1 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thắng |
| 10/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Yamagata Montedio | 0.5-1 | Thắng |
| 04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thua |
| 28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0.5-1 | Thua |
| 21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thắng |
| 13/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thắng |
| 06/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 24/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Ryukyu | 3 - 1 | Avispa Fukuoka * | 0-0.5 | Thắng |
| 11/02 | Giao Hữu | Ryukyu | 2 - 6 | Consadole Sapporo * | 1 | Thua |
| 02/12 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 2 - 1 | Ryukyu * | 0.5-1 | Thua |
| 23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 5 - 1 | Sc Sagamihara | 1 | Thắng |
| 11/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Cerezo Osaka U23 | 6 - 0 | Ryukyu * | 0.5-1 | Thua |
| 03/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 4 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 0.5-1 | Thắng |
| 28/10 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 1 - 1 | Ryukyu * | 1 | Thua |
| 20/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 1 - 3 | Ryukyu * | 0.5 | Thắng |
| 13/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 3 - 0 | Fukushima United FC | 1.25 | Thắng |
| 06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 24/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 0 | Ventforet Kofu | 2-2.5 | Xỉu |
| 09/02 | Giao Hữu | Omiya Ardija | 2 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Xỉu |
| 25/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Xỉu |
| 17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 0 - 1 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Xỉu |
| 10/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Yamagata Montedio | 2.5 | Tài |
| 04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |
| 21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu |
| 13/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Tochigi SC | 2 | Xỉu |
| 06/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 24/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Ryukyu | 3 - 1 | Avispa Fukuoka | 2-2.5 | Tài |
| 11/02 | Giao Hữu | Ryukyu | 2 - 6 | Consadole Sapporo | 2.5-3 | Tài |
| 02/12 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 2 - 1 | Ryukyu | 2.5-3 | Tài |
| 23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 5 - 1 | Sc Sagamihara | 2.5-3 | Tài |
| 11/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Cerezo Osaka U23 | 6 - 0 | Ryukyu | 2.5-3 | Tài |
| 03/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 4 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Tài |
| 28/10 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 1 - 1 | Ryukyu | 2.5 | Xỉu |
| 20/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 1 - 3 | Ryukyu | 2.5-3 | Tài |
| 13/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 3 - 0 | Fukushima United FC | 2.5 | Tài |
| 06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 3-3.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá