Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 06/05/2015 14:00 | ||
![]() Omiya Ardija | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:3/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.71 : 3.40 : 4.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2-2.5 : 0.89 | ![]() Giravanz Kitakyushu |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
03/05/2015 14:00 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Ehime FC |
29/04/2015 12:05 | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Omiya Ardija |
26/04/2015 14:05 | Omiya Ardija | 2 - 1 | Mito Hollyhock |
19/04/2015 14:00 | Oita Trinita | 0 - 3 | Omiya Ardija |
11/04/2015 13:00 | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Omiya Ardija |
05/04/2015 14:05 | Omiya Ardija | 2 - 0 | Roasso Kumamoto |
01/04/2015 17:00 | Okayama FC | 0 - 0 | Omiya Ardija |
29/03/2015 14:00 | Omiya Ardija | 1 - 1 | Consadole Sapporo |
21/03/2015 15:00 | Omiya Ardija | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
15/03/2015 15:00 | Cerezo Osaka | 3 - 1 | Omiya Ardija |
03/05/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Gifu |
29/04/2015 14:00 | Ehime FC | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu |
26/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
19/04/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka |
11/04/2015 11:00 | Tochigi SC | 2 - 4 | Giravanz Kitakyushu |
05/04/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki |
01/04/2015 17:00 | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
29/03/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma |
21/03/2015 16:00 | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
15/03/2015 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 0 | Ehime FC | 0.5-1 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Omiya Ardija * | 0.5 | Thua |
26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 0 - 3 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 0 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thua |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 0 - 0 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 3 - 1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 0 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0-0.5 | Thắng |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Ehime FC | 2-2.5 | Xỉu |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Xỉu |
26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 0 - 3 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Xỉu |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 0 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 0 - 0 | Omiya Ardija | 2 | Xỉu |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 3 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2 | Tài |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |