Nhận định Cúp FA 30/11/2019 22:00 | ||
![]() Oldham Athletic | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 1/2:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 3.35 : 3.40 : 1.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.91 | ![]() Burton Albion FC |
Chìa khóa: 7/9 trận gần nhất của Burton Albion FC trên sân khách về tài.
Oldham Athletic không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Paul Scholes không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Burton Albion FC không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Nigel Clough không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Oldham Athletic không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Paul Scholes không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Burton Albion FC không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Nigel Clough thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Oldham Athletic về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Paul Scholes về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Burton Albion FC về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Nigel Clough về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Oldham Athletic (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
10/08/2017 | Oldham Athletic vs Burton Albion FC | 2- 3 |
26/03/2016 | Burton Albion FC vs Oldham Athletic | 0- 0 |
31/10/2015 | Oldham Athletic vs Burton Albion FC | 0- 1 |
12/11/2011 | Oldham Athletic vs Burton Albion FC | 3- 1 |
Tiêu chí thống kê | Oldham Athletic (đội nhà) | Burton Albion FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Hạng 3 Anh | Newport County * | 0 - 1 | Oldham Athletic | 0.5 | Thắng |
14/11 | England Johnstone | Fleetwood Town * | 5 - 2 | Oldham Athletic | 0.5-1 | Thua |
10/11 | Cúp FA | Gateshead | 1 - 2 | Oldham Athletic * | 0.5-1 | Thắng |
26/10 | Hạng 3 Anh | Port Vale * | 0 - 0 | Oldham Athletic | 0.5 | Thắng |
23/10 | Hạng 3 Anh | Oldham Athletic * | 2 - 0 | Walsall | 0 | Thắng |
19/10 | Hạng 3 Anh | Oldham Athletic * | 0 - 1 | Macclesfield Town | 0-0.5 | Thua |
12/10 | Hạng 3 Anh | Mansfield Town * | 6 - 1 | Oldham Athletic | 0.5 | Thua |
09/10 | England Johnstone | Oldham Athletic | 0 - 3 | Accrington Stanley * | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Hạng 3 Anh | Oldham Athletic * | 1 - 1 | Cheltenham Town | 0 | Hòa |
28/09 | Hạng 3 Anh | Carlisle * | 1 - 0 | Oldham Athletic | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/11 | Hạng 2 Anh | Sunderland * | 1 - 2 | Burton Albion FC | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Anh | Peterborough United * | 1 - 0 | Burton Albion FC | 0.5 | Thua |
20/11 | Cúp FA | Burton Albion FC * | 4 - 1 | Salford City | 1 | Thắng |
13/11 | England Johnstone | Burton Albion FC * | 1 - 2 | Mansfield Town | 0.5 | Thua |
09/11 | Cúp FA | Salford City | 1 - 1 | Burton Albion FC * | 0.5 | Thua |
02/11 | Hạng 2 Anh | Doncaster Rovers * | 2 - 2 | Burton Albion FC | 0-0.5 | Thắng |
30/10 | Cúp Liên Đoàn Anh | Burton Albion FC | 1 - 3 | Leicester City * | 1.5 | Thua |
26/10 | Hạng 2 Anh | Burton Albion FC * | 0 - 0 | Blackpool | 0.5 | Thua |
23/10 | Hạng 2 Anh | Burton Albion FC * | 1 - 0 | AFC Wimbledon | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Anh | Fleetwood Town * | 4 - 1 | Burton Albion FC | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Hạng 3 Anh | Newport County | 0 - 1 | Oldham Athletic | 2-2.5 | Xỉu |
14/11 | England Johnstone | Fleetwood Town | 5 - 2 | Oldham Athletic | 3 | Tài |
10/11 | Cúp FA | Gateshead | 1 - 2 | Oldham Athletic | 3 | Tài |
26/10 | Hạng 3 Anh | Port Vale | 0 - 0 | Oldham Athletic | 2.5 | Xỉu |
23/10 | Hạng 3 Anh | Oldham Athletic | 2 - 0 | Walsall | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng 3 Anh | Oldham Athletic | 0 - 1 | Macclesfield Town | 2.5 | Xỉu |
12/10 | Hạng 3 Anh | Mansfield Town | 6 - 1 | Oldham Athletic | 2.5 | Tài |
09/10 | England Johnstone | Oldham Athletic | 0 - 3 | Accrington Stanley | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Hạng 3 Anh | Oldham Athletic | 1 - 1 | Cheltenham Town | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Hạng 3 Anh | Carlisle | 1 - 0 | Oldham Athletic | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/11 | Hạng 2 Anh | Sunderland | 1 - 2 | Burton Albion FC | 2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Anh | Peterborough United | 1 - 0 | Burton Albion FC | 3 | Xỉu |
20/11 | Cúp FA | Burton Albion FC | 4 - 1 | Salford City | 2.5-3 | Tài |
13/11 | England Johnstone | Burton Albion FC | 1 - 2 | Mansfield Town | 2.5-3 | Tài |
09/11 | Cúp FA | Salford City | 1 - 1 | Burton Albion FC | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Hạng 2 Anh | Doncaster Rovers | 2 - 2 | Burton Albion FC | 2.5-3 | Tài |
30/10 | Cúp Liên Đoàn Anh | Burton Albion FC | 1 - 3 | Leicester City | 3 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Anh | Burton Albion FC | 0 - 0 | Blackpool | 2.5 | Xỉu |
23/10 | Hạng 2 Anh | Burton Albion FC | 1 - 0 | AFC Wimbledon | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng 2 Anh | Fleetwood Town | 4 - 1 | Burton Albion FC | 2.5 | Tài |