Nhận định bóng đá Cúp Quốc Gia Ukraina 02/11/2023 22:00 | ||
Obolon Kiev | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 1/4:0 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 3.07 : 3.03 : 2.02 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2-2.5 : 0.90 | Vorskla Poltava |
Chìa khóa: 5 trận đối đầu gần nhất về xỉu.
Obolon Kiev không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Obolon Kiev không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Vorskla Poltava không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Yuriy Maksymov thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Obolon Kiev thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Obolon Kiev thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Vorskla Poltava không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Yuriy Maksymov thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Obolon Kiev về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Obolon Kiev về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Vorskla Poltava về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Yuriy Maksymov về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Obolon Kiev (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/11/2011 | FC Vorskla vs Obolon Kiev | 0-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/07/2011 | Obolon Kiev vs FC Vorskla | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/11/2010 | FC Vorskla vs Obolon Kiev | 0-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/07/2010 | Obolon Kiev vs FC Vorskla | 0-1 | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
05/05/2010 | Obolon Kiev vs FC Vorskla | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
21/11/2009 | FC Vorskla vs Obolon Kiev | 3-2 | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
12/06/2005 | FC Vorskla vs Obolon Kiev | 2-1 | +0 | Thua | Tài | |
20/07/2004 | Obolon Kiev vs FC Vorskla | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Obolon Kiev (đội nhà) | Vorskla Poltava (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/10 | Ukraina | Lnz Cherkasy * | 3 - 0 | Obolon Kiev | 0.25 | Thua |
20/10 | Ukraina | Obolon Kiev * | 2 - 4 | Zorya | 0 | Thua |
08/10 | Ukraina | Obolon Kiev * | 1 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | Thắng |
01/10 | Ukraina | Mynai * | 0 - 1 | Obolon Kiev | 0 | Thắng |
27/09 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Obolon Kiev | 1 - 0 | Dynamo Kyiv * | 1.25 | Thắng |
22/09 | Ukraina | Obolon Kiev * | 0 - 0 | Veres Rivne | 0 | Hòa |
16/09 | Ukraina | Shakhtar Donetsk * | 1 - 0 | Obolon Kiev | 1.75 | Thắng |
02/09 | Ukraina | Polessya Zhitomir * | 2 - 0 | Obolon Kiev | 0-0.5 | Thua |
28/08 | Ukraina | Obolon Kiev | 0 - 0 | Kryvbas * | 0-0.5 | Thắng |
20/08 | Ukraina | Dnipro-1 * | 1 - 2 | Obolon Kiev | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/10 | Ukraina | Vorskla Poltava * | 2 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv | 0.5 | Thua |
25/10 | Ukraina | Vorskla Poltava | 2 - 3 | Dnipro-1 * | 0.5 | Thua |
22/10 | Ukraina | Vorskla Poltava * | 0 - 3 | Polessya Zhitomir | 0 | Thua |
07/10 | Ukraina | Kolos Kovalivka * | 0 - 0 | Vorskla Poltava | 0 | Hòa |
30/09 | Ukraina | Shakhtar Donetsk * | 1 - 2 | Vorskla Poltava | 1.5 | Thắng |
27/09 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 3 | Vorskla Poltava * | 0.25 | Thắng |
23/09 | Ukraina | Vorskla Poltava * | 1 - 4 | Kryvbas | 0 | Thua |
18/09 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 2 - 0 | Vorskla Poltava | 1-1.5 | Thua |
02/09 | Ukraina | Vorskla Poltava * | 1 - 0 | PFC Oleksandria | 0 | Thắng |
27/08 | Ukraina | Vorskla Poltava * | 2 - 1 | Chernomorets Odessa | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/10 | Ukraina | Lnz Cherkasy | 3 - 0 | Obolon Kiev | 2 | Tài |
20/10 | Ukraina | Obolon Kiev | 2 - 4 | Zorya | 2.5 | Tài |
08/10 | Ukraina | Obolon Kiev | 1 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 2.25 | Xỉu |
01/10 | Ukraina | Mynai | 0 - 1 | Obolon Kiev | 2.25 | Xỉu |
27/09 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Obolon Kiev | 1 - 0 | Dynamo Kyiv | 3.25 | Xỉu |
22/09 | Ukraina | Obolon Kiev | 0 - 0 | Veres Rivne | 2-2.5 | Xỉu |
16/09 | Ukraina | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Obolon Kiev | 3 | Xỉu |
02/09 | Ukraina | Polessya Zhitomir | 2 - 0 | Obolon Kiev | 2.5 | Xỉu |
28/08 | Ukraina | Obolon Kiev | 0 - 0 | Kryvbas | 2.5 | Xỉu |
20/08 | Ukraina | Dnipro-1 | 1 - 2 | Obolon Kiev | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/10 | Ukraina | Vorskla Poltava | 2 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv | 2.25 | Tài |
25/10 | Ukraina | Vorskla Poltava | 2 - 3 | Dnipro-1 | 2.5 | Tài |
22/10 | Ukraina | Vorskla Poltava | 0 - 3 | Polessya Zhitomir | 2.5 | Tài |
07/10 | Ukraina | Kolos Kovalivka | 0 - 0 | Vorskla Poltava | 2.25 | Xỉu |
30/09 | Ukraina | Shakhtar Donetsk | 1 - 2 | Vorskla Poltava | 3 | Tài |
27/09 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 3 | Vorskla Poltava | 2.5 | Tài |
23/09 | Ukraina | Vorskla Poltava | 1 - 4 | Kryvbas | 2.25 | Tài |
18/09 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 2 - 0 | Vorskla Poltava | 3 | Xỉu |
02/09 | Ukraina | Vorskla Poltava | 1 - 0 | PFC Oleksandria | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Ukraina | Vorskla Poltava | 2 - 1 | Chernomorets Odessa | 2.5 | Tài |