Nhận định Cúp Liên đoàn Hungary 21/04/2015 22:59 | ||
![]() Nyiregyhaza | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/2 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 2.03 : 3.23 : 3.18 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2-2.5 : 0.95 | ![]() Budapest Honved |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
18/03/2015 00:00 | Budapest Honved | 3- 0 | Nyiregyhaza |
09/08/2014 21:30 | Budapest Honved | 0- 1 | Nyiregyhaza |
09/08/2014 21:30 | Budapest Honved | 0- 1 | Nyiregyhaza |
15/05/2010 22:59 | Budapest Honved | 1- 1 | Nyiregyhaza |
31/10/2009 22:59 | Nyiregyhaza | 0- 1 | Budapest Honved |
19/04/2009 00:00 | Budapest Honved | 1- 0 | Nyiregyhaza |
21/09/2008 00:00 | Nyiregyhaza | 3- 0 | Budapest Honved |
25/05/2008 22:59 | Nyiregyhaza | 3- 0 | Budapest Honved |
10/11/2007 19:00 | Budapest Honved | 0- 0 | Nyiregyhaza |
Tiêu chí thống kê | Nyiregyhaza (đội nhà) | Budapest Honved (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
18/04/2015 00:00 | Nyiregyhaza | 1 - 1 | Kecskemeti TE |
11/04/2015 23:30 | ETO Gyori FC | 2 - 3 | Nyiregyhaza |
04/04/2015 23:30 | Dunaujvaros | 3 - 0 | Nyiregyhaza |
18/03/2015 00:00 | Budapest Honved | 3 - 0 | Nyiregyhaza |
08/03/2015 00:30 | Fehervar Videoton | 3 - 0 | Nyiregyhaza |
31/01/2015 17:00 | Debreceni VSC | 7 - 1 | Nyiregyhaza |
24/01/2015 17:00 | Balmazujvaros | 1 - 1 | Nyiregyhaza |
09/12/2014 19:20 | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Bekescsaba |
02/12/2014 19:00 | Bekescsaba | 2 - 2 | Nyiregyhaza |
30/11/2014 22:30 | Debreceni VSC | 5 - 0 | Nyiregyhaza |
18/04/2015 23:30 | Pecs | 2 - 1 | Budapest Honved |
05/04/2015 21:30 | Szombathelyi Haladas | 1 - 3 | Budapest Honved |
27/03/2015 22:10 | Budapest Honved | 0 - 2 | DAC Dunajska Streda |
18/03/2015 00:00 | Budapest Honved | 3 - 0 | Nyiregyhaza |
08/03/2015 22:30 | Budapest Honved | 0 - 2 | MTK Hungaria FC |
18/02/2015 22:00 | Diosgyor | 2 - 3 | Budapest Honved |
14/02/2015 19:30 | Budapest Honved | 1 - 0 | Nitra |
11/02/2015 17:00 | Vasas | 3 - 1 | Budapest Honved |
03/02/2015 20:00 | Budapest Honved | 3 - 4 | Bekescsaba |
24/01/2015 18:00 | Budapest Honved | 0 - 1 | Soproni Svse-gysev |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Hungary | Nyiregyhaza * | 1 - 1 | Kecskemeti TE | 0 | Hòa |
11/04 | Hungary | ETO Gyori FC * | 2 - 3 | Nyiregyhaza | 1-1.5 | Thắng |
04/04 | Hungary | Dunaujvaros * | 3 - 0 | Nyiregyhaza | 0-0.5 | Thua |
18/03 | Cúp Liên đoàn Hungary | Budapest Honved * | 3 - 0 | Nyiregyhaza | 0 | Thua |
08/03 | Hungary | Fehervar Videoton * | 3 - 0 | Nyiregyhaza | 1.5-2 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Debreceni VSC * | 7 - 1 | Nyiregyhaza | 1 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Balmazujvaros | 1 - 1 | Nyiregyhaza * | 1 | Thua |
09/12 | Cúp Liên đoàn Hungary | Nyiregyhaza * | 1 - 0 | Bekescsaba | 0.5-1 | Thắng |
02/12 | Cúp Liên đoàn Hungary | Bekescsaba | 2 - 2 | Nyiregyhaza * | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Hungary | Debreceni VSC * | 5 - 0 | Nyiregyhaza | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Hungary | Pecs * | 2 - 1 | Budapest Honved | 0-0.5 | Thua |
05/04 | Hungary | Szombathelyi Haladas * | 1 - 3 | Budapest Honved | 0-0.5 | Thắng |
27/03 | Giao Hữu | Budapest Honved * | 0 - 2 | DAC Dunajska Streda | 0-0.5 | Thua |
18/03 | Cúp Liên đoàn Hungary | Budapest Honved * | 3 - 0 | Nyiregyhaza | 0 | Thắng |
08/03 | Hungary | Budapest Honved | 0 - 2 | MTK Hungaria FC * | 0-0.5 | Thua |
18/02 | Cúp Liên đoàn Hungary | Diosgyor * | 2 - 3 | Budapest Honved | 1-1.5 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | Budapest Honved * | 1 - 0 | Nitra | 1 | Hòa |
11/02 | Giao Hữu | Vasas * | 3 - 1 | Budapest Honved | 0 | Thua |
03/02 | Giao Hữu | Budapest Honved * | 3 - 4 | Bekescsaba | 0.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Budapest Honved * | 0 - 1 | Soproni Svse-gysev | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Hungary | Nyiregyhaza | 1 - 1 | Kecskemeti TE | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Hungary | ETO Gyori FC | 2 - 3 | Nyiregyhaza | 2.5 | Tài |
04/04 | Hungary | Dunaujvaros | 3 - 0 | Nyiregyhaza | 2-2.5 | Tài |
18/03 | Cúp Liên đoàn Hungary | Budapest Honved | 3 - 0 | Nyiregyhaza | 2-2.5 | Tài |
08/03 | Hungary | Fehervar Videoton | 3 - 0 | Nyiregyhaza | 2.5-3 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Debreceni VSC | 7 - 1 | Nyiregyhaza | 2.5-3 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Balmazujvaros | 1 - 1 | Nyiregyhaza | 3 | Xỉu |
09/12 | Cúp Liên đoàn Hungary | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Bekescsaba | 2.5 | Xỉu |
02/12 | Cúp Liên đoàn Hungary | Bekescsaba | 2 - 2 | Nyiregyhaza | 2.5 | Tài |
30/11 | Hungary | Debreceni VSC | 5 - 0 | Nyiregyhaza | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Hungary | Pecs | 2 - 1 | Budapest Honved | 2-2.5 | Tài |
05/04 | Hungary | Szombathelyi Haladas | 1 - 3 | Budapest Honved | 2.5 | Tài |
27/03 | Giao Hữu | Budapest Honved | 0 - 2 | DAC Dunajska Streda | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Cúp Liên đoàn Hungary | Budapest Honved | 3 - 0 | Nyiregyhaza | 2-2.5 | Tài |
08/03 | Hungary | Budapest Honved | 0 - 2 | MTK Hungaria FC | 2.5 | Xỉu |
18/02 | Cúp Liên đoàn Hungary | Diosgyor | 2 - 3 | Budapest Honved | 2.5 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Budapest Honved | 1 - 0 | Nitra | 3 | Xỉu |
11/02 | Giao Hữu | Vasas | 3 - 1 | Budapest Honved | 2.5-3 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Budapest Honved | 3 - 4 | Bekescsaba | 2.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Budapest Honved | 0 - 1 | Soproni Svse-gysev | 2.5-3 | Xỉu |