Nhận định bóng đá UEFA European Women's Championship
31/05/2024 22:00 |
||
Nữ Macedonia |
Tỷ lệ Châu Á 0.9 : 0:1 1/2 : 0.9 Tỷ lệ Châu Âu 1.36 : 4.75 : 6.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 3.75 : 0.95 |
Moldova Womens |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Moldova Womens trên sân khách về xỉu.
Nữ Macedonia không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nữ Macedonia không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Moldova Womens không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Moldova Womens không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Nữ Macedonia không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nữ Macedonia không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Moldova Womens không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Moldova Womens không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Nữ Macedonia về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Nữ Macedonia về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Moldova Womens về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Moldova Womens về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Nữ Macedonia (-1 1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 3-0.
Tiêu chí thống kê | Nữ Macedonia (đội nhà) | Moldova Womens (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Macedonia | 0 - 5 | Nữ Slovenia * | 3 | Thua |
05/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Latvia * | 3 - 4 | Nữ Macedonia | 0 | Thắng |
28/02 | Giao Hữu | Nữ Georgia * | 1 - 0 | Nữ Macedonia | 0.75 | Thua |
05/12 | UEFA Women's Nations League | Nữ Bulgaria * | 2 - 2 | Nữ Macedonia | 1.25 | Thắng |
31/10 | UEFA Women's Nations League | Kosovo Womens * | 3 - 1 | Nữ Macedonia | 1.5 | Thua |
27/10 | UEFA Women's Nations League | Nữ Macedonia | 0 - 2 | Kosovo Womens * | 0.75 | Thua |
22/09 | UEFA Women's Nations League | Nữ Macedonia | 0 - 1 | Nữ Bulgaria * | 0-0.5 | Thua |
07/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Áo * | 10 - 0 | Nữ Macedonia | 7-7.5 | Thua |
01/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Macedonia * | 3 - 2 | Nữ Latvia | 1-1.5 | Thua |
28/06 | Giao Hữu | Kosovo Womens * | 4 - 0 | Nữ Macedonia | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/04 | UEFA European Women's Championship | Moldova Womens | 0 - 1 | Nữ Latvia * | 1 | Hòa |
05/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Slovenia * | 2 - 0 | Moldova Womens | 4.25 | Thắng |
05/12 | UEFA Women's Nations League | Andorra Womens | 0 - 0 | Moldova Womens * | 0.25 | Thua |
01/12 | UEFA Women's Nations League | Moldova Womens | 0 - 0 | nữ Malta * | 2 | Thắng |
31/10 | UEFA Women's Nations League | Moldova Womens | 3 - 3 | Nữ Latvia * | 0.75 | Thắng |
27/10 | UEFA Women's Nations League | Nữ Latvia * | 5 - 0 | Moldova Womens | 0.25 | Thua |
27/09 | UEFA Women's Nations League | nữ Malta * | 2 - 0 | Moldova Womens | 1 | Thua |
22/09 | UEFA Women's Nations League | Moldova Womens * | 1 - 2 | Andorra Womens | 1.5 | Thua |
18/02 | Giao Hữu | Nữ Montenegro * | 2 - 0 | Moldova Womens | 2-2.5 | Thắng |
15/02 | Giao Hữu | Nữ Montenegro * | 6 - 1 | Moldova Womens | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Macedonia | 0 - 5 | Nữ Slovenia | 3.25 | Tài |
05/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Latvia | 3 - 4 | Nữ Macedonia | 2.5 | Tài |
28/02 | Giao Hữu | Nữ Georgia | 1 - 0 | Nữ Macedonia | 2.75 | Xỉu |
05/12 | UEFA Women's Nations League | Nữ Bulgaria | 2 - 2 | Nữ Macedonia | 2.75 | Tài |
31/10 | UEFA Women's Nations League | Kosovo Womens | 3 - 1 | Nữ Macedonia | 2.5 | Tài |
27/10 | UEFA Women's Nations League | Nữ Macedonia | 0 - 2 | Kosovo Womens | 2.5 | Xỉu |
22/09 | UEFA Women's Nations League | Nữ Macedonia | 0 - 1 | Nữ Bulgaria | 2.5 | Xỉu |
07/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Áo | 10 - 0 | Nữ Macedonia | 8-8.5 | Tài |
01/09 | Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Macedonia | 3 - 2 | Nữ Latvia | 2.5-3 | Tài |
28/06 | Giao Hữu | Kosovo Womens | 4 - 0 | Nữ Macedonia | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/04 | UEFA European Women's Championship | Moldova Womens | 0 - 1 | Nữ Latvia | 2.75 | Xỉu |
05/04 | UEFA European Women's Championship | Nữ Slovenia | 2 - 0 | Moldova Womens | 4.75 | Xỉu |
05/12 | UEFA Women's Nations League | Andorra Womens | 0 - 0 | Moldova Womens | 2.75 | Xỉu |
01/12 | UEFA Women's Nations League | Moldova Womens | 0 - 0 | nữ Malta | 3 | Xỉu |
31/10 | UEFA Women's Nations League | Moldova Womens | 3 - 3 | Nữ Latvia | 2.5 | Tài |
27/10 | UEFA Women's Nations League | Nữ Latvia | 5 - 0 | Moldova Womens | 2.5 | Tài |
27/09 | UEFA Women's Nations League | nữ Malta | 2 - 0 | Moldova Womens | 2.5 | Xỉu |
22/09 | UEFA Women's Nations League | Moldova Womens | 1 - 2 | Andorra Womens | 3 | Tài |
18/02 | Giao Hữu | Nữ Montenegro | 2 - 0 | Moldova Womens | 3.5-4 | Xỉu |
15/02 | Giao Hữu | Nữ Montenegro | 6 - 1 | Moldova Womens | 3-3.5 | Tài |