Nhận định Brazil Campeonato Gaucho 1 09/03/2020 03:00 | ||
![]() Novo Hamburgo RS | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.60 : 3.00 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2 : 0.84 | ![]() Esportivo Rs |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Novo Hamburgo RS về xỉu.
Novo Hamburgo RS không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Novo Hamburgo RS thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Esportivo Rs không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Esportivo Rs không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Novo Hamburgo RS không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Novo Hamburgo RS thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Esportivo Rs thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Esportivo Rs không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Novo Hamburgo RS về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Novo Hamburgo RS về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Esportivo Rs về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Esportivo Rs về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Esportivo Rs (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Tiêu chí thống kê | Novo Hamburgo RS (đội nhà) | Esportivo Rs (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 1/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/03 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Brasil De Pelotas Rs * | 1 - 0 | Novo Hamburgo RS | 0-0.5 | Thua |
14/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Novo Hamburgo RS | 1 - 2 | Ponte Preta * | 0-0.5 | Thua |
09/02 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Internacional (RS) * | 2 - 0 | Novo Hamburgo RS | 0.5-1 | Thua |
03/02 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Novo Hamburgo RS * | 0 - 0 | Sao Luiz(RS) | 0-0.5 | Thua |
30/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Juventude * | 0 - 0 | Novo Hamburgo RS | 0.5-1 | Thắng |
27/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Novo Hamburgo RS * | 0 - 1 | Ypiranga Rs | 0-0.5 | Thua |
23/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Ec Pelotas Rs * | 0 - 0 | Novo Hamburgo RS | 0.5 | Thắng |
09/01 | Giao Hữu | Novo Hamburgo RS | 1 - 0 | Caxias Rs * | 0-0.5 | Thắng |
28/03 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Internacional (RS) * | 0 - 1 | Novo Hamburgo RS | 1.5 | Thắng |
24/03 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Novo Hamburgo RS | 0 - 2 | Internacional (RS) * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/02 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Esportivo Rs | 1 - 0 | Caxias Rs * | 0-0.5 | Thắng |
04/02 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Gremio (RS) * | 5 - 0 | Esportivo Rs | 1.5-2 | Thua |
30/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Brasil De Pelotas Rs * | 0 - 0 | Esportivo Rs | 0-0.5 | Thắng |
27/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Esportivo Rs * | 4 - 3 | Aimore Rs | 0-0.5 | Thắng |
24/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Sao Jose Poa Rs * | 1 - 1 | Esportivo Rs | 0.5-1 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | Juventude * | 3 - 1 | Esportivo Rs | 0.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Esportivo Rs * | 1 - 2 | Ypiranga Rs | 0-0.5 | Thua |
18/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Fluminense (RJ) * | 1 - 0 | Esportivo Rs | 2 | Thắng |
10/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Esportivo Rs | 1 - 2 | Fluminense (RJ) * | 0.5 | Thua |
03/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Esportivo Rs * | 4 - 1 | Londrina (PR) | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/03 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Brasil De Pelotas Rs | 1 - 0 | Novo Hamburgo RS | 2 | Xỉu |
14/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Novo Hamburgo RS | 1 - 2 | Ponte Preta | 2 | Tài |
09/02 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Internacional (RS) | 2 - 0 | Novo Hamburgo RS | 2-2.5 | Xỉu |
03/02 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Novo Hamburgo RS | 0 - 0 | Sao Luiz(RS) | 2 | Xỉu |
30/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Juventude | 0 - 0 | Novo Hamburgo RS | 2-2.5 | Xỉu |
27/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Novo Hamburgo RS | 0 - 1 | Ypiranga Rs | 2-2.5 | Xỉu |
23/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Ec Pelotas Rs | 0 - 0 | Novo Hamburgo RS | 2.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Novo Hamburgo RS | 1 - 0 | Caxias Rs | 2.5 | Xỉu |
28/03 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Internacional (RS) | 0 - 1 | Novo Hamburgo RS | 2.5-3 | Xỉu |
24/03 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Novo Hamburgo RS | 0 - 2 | Internacional (RS) | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/02 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Esportivo Rs | 1 - 0 | Caxias Rs | 2.5 | Xỉu |
04/02 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Gremio (RS) | 5 - 0 | Esportivo Rs | 2.5-3 | Tài |
30/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Brasil De Pelotas Rs | 0 - 0 | Esportivo Rs | 2-2.5 | Xỉu |
27/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Esportivo Rs | 4 - 3 | Aimore Rs | 2-2.5 | Tài |
24/01 | Brazil Campeonato Gaucho 1 | Sao Jose Poa Rs | 1 - 1 | Esportivo Rs | 2.5 | Xỉu |
17/01 | Giao Hữu | Juventude | 3 - 1 | Esportivo Rs | 2-2.5 | Tài |
13/01 | Giao Hữu | Esportivo Rs | 1 - 2 | Ypiranga Rs | 2-2.5 | Tài |
18/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Fluminense (RJ) | 1 - 0 | Esportivo Rs | 3.5 | Xỉu |
10/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Esportivo Rs | 1 - 2 | Fluminense (RJ) | 3 | Tài |
03/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Esportivo Rs | 4 - 1 | Londrina (PR) | 2.5-3 | Tài |