Nhận định bóng đá Hạng nhất Georgia 22/10/2022 17:30 | ||
![]() Norchi Dinamoeli Tbilisi | Tỷ lệ Châu Á 0.74 : 0:1 : 0.89 Tỷ lệ Châu Âu 1.50 : 4.84 : 3.49 Tỷ lệ Tài xỉu 0.71 : 3-3.5 : 0.92 | ![]() Metalurgi Rustavi |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Metalurgi Rustavi về tài.
Norchi Dinamoeli Tbilisi không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Norchi Dinamoeli Tbilisi thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Metalurgi Rustavi không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metalurgi Rustavi không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Norchi Dinamoeli Tbilisi không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Norchi Dinamoeli Tbilisi thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Metalurgi Rustavi không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metalurgi Rustavi không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Norchi Dinamoeli Tbilisi về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Norchi Dinamoeli Tbilisi về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Metalurgi Rustavi về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Metalurgi Rustavi về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Metalurgi Rustavi (+1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/08/2022 | Metalurgi Rustavi vs Norchi Dinamoeli Tbilisi | 4-0 | +0 | Thua | Tài | |
27/05/2022 | Metalurgi Rustavi vs Norchi Dinamoeli Tbilisi | 1-1 | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
01/04/2022 | Norchi Dinamoeli Tbilisi vs Metalurgi Rustavi | 3-2 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/11/2021 | Metalurgi Rustavi vs Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/09/2021 | Norchi Dinamoeli Tbilisi vs Metalurgi Rustavi | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/06/2021 | Metalurgi Rustavi vs Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0-3 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/04/2021 | Norchi Dinamoeli Tbilisi vs Metalurgi Rustavi | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/05/2012 | Norchi Dinamoeli Tbilisi vs Metalurgi Rustavi | 2-3 | +0 | Thua | Tài | |
21/03/2012 | Metalurgi Rustavi vs Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
26/02/2012 | Norchi Dinamoeli Tbilisi vs Metalurgi Rustavi | 1-2 | +0 | Thua | Tài | |
22/10/2011 | Metalurgi Rustavi vs Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2-1 | +0 | Thua | Tài | |
11/05/2008 | Norchi Dinamoeli Tbilisi vs Metalurgi Rustavi | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
24/11/2007 | Metalurgi Rustavi vs Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Norchi Dinamoeli Tbilisi (đội nhà) | Metalurgi Rustavi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/10 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi * | 2 - 3 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0 | Thắng |
09/10 | Hạng nhất Georgia | Samtredia * | 4 - 1 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0.5-1 | Thua |
03/09 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0 - 1 | Shukura Kobuleti * | 0.5 | Thua |
07/08 | Cúp Quốc Gia Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi * | 1 - 1 | Spaeri | 0.5 | Thua |
01/07 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0 - 2 | Shukura Kobuleti * | 0.5-1 | Thua |
26/06 | Hạng nhất Georgia | Samtredia * | 6 - 0 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0-0.5 | Thua |
20/06 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi * | 2 - 1 | WIT Georgia Tbilisi | 0-0.5 | Thắng |
27/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 1 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0 | Hòa |
22/05 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi * | 3 - 1 | Gareji Sagarejo | 1 | Thắng |
16/05 | Hạng nhất Georgia | Merani Martvili * | 4 - 2 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/10 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 2 | Merani Martvili * | 0.5-1 | Thua |
08/10 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 3 | Shukura Kobuleti * | 0.5 | Thua |
21/08 | Hạng nhất Georgia | Merani Martvili * | 3 - 2 | Metalurgi Rustavi | 0.5-1 | Thua |
15/06 | Hạng nhất Georgia | Spaeri * | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 0.5 | Thua |
27/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 1 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0 | Hòa |
22/05 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti * | 3 - 0 | Metalurgi Rustavi | 1 | Thua |
17/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi * | 2 - 0 | Gareji Sagarejo | 0-0.5 | Thắng |
12/05 | Hạng nhất Georgia | Samtredia * | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 0.5-1 | Thua |
05/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 2 - 2 | Merani Martvili * | 0.5 | Thắng |
28/04 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi * | 2 - 0 | Metalurgi Rustavi | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/10 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi | 2 - 3 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2.5 | Tài |
09/10 | Hạng nhất Georgia | Samtredia | 4 - 1 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2.5-3 | Tài |
03/09 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0 - 1 | Shukura Kobuleti | 2.5-3 | Xỉu |
07/08 | Cúp Quốc Gia Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 1 - 1 | Spaeri | 2.5-3 | Xỉu |
01/07 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0 - 2 | Shukura Kobuleti | 2.5-3 | Xỉu |
26/06 | Hạng nhất Georgia | Samtredia | 6 - 0 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2.5 | Tài |
20/06 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2 - 1 | WIT Georgia Tbilisi | 2.5 | Tài |
27/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 3 | Xỉu |
22/05 | Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 3 - 1 | Gareji Sagarejo | 2.5-3 | Tài |
16/05 | Hạng nhất Georgia | Merani Martvili | 4 - 2 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/10 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 2 | Merani Martvili | 3 | Tài |
08/10 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 3 | Shukura Kobuleti | 2.5-3 | Tài |
21/08 | Hạng nhất Georgia | Merani Martvili | 3 - 2 | Metalurgi Rustavi | 2.5-3 | Tài |
15/06 | Hạng nhất Georgia | Spaeri | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 3 | Tài |
27/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 3 | Xỉu |
22/05 | Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti | 3 - 0 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Tài |
17/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 2 - 0 | Gareji Sagarejo | 2.5 | Xỉu |
12/05 | Hạng nhất Georgia | Samtredia | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 2.5-3 | Tài |
05/05 | Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi | 2 - 2 | Merani Martvili | 2.5-3 | Tài |
28/04 | Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi | 2 - 0 | Metalurgi Rustavi | 2-2.5 | Xỉu |