Nhận định Slovenia 29/04/2015 22:00 | ||
![]() NK Krka | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 1 1/4:0 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 7.50 : 4.00 : 1.44 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.78 | ![]() NK Publikum Celje |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/03/2015 22:59 | NK Publikum Celje | 2- 1 | NK Krka |
05/10/2014 20:00 | NK Krka | 1- 1 | NK Publikum Celje |
02/08/2014 01:00 | NK Publikum Celje | 3- 0 | NK Krka |
14/05/2014 22:00 | NK Krka | 2- 2 | NK Publikum Celje |
05/04/2014 21:00 | NK Publikum Celje | 2- 1 | NK Krka |
02/11/2013 20:00 | NK Krka | 0- 1 | NK Publikum Celje |
25/08/2013 01:00 | NK Publikum Celje | 2- 0 | NK Krka |
Tiêu chí thống kê | NK Krka (đội nhà) | NK Publikum Celje (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
12/04/2015 21:00 | NK Krka | 1 - 1 | Nk Radomlje |
07/03/2015 22:59 | Domzale | 2 - 1 | NK Krka |
04/03/2015 22:59 | NK Publikum Celje | 2 - 1 | NK Krka |
01/03/2015 21:00 | NK Krka | 3 - 0 | NK Zavrc |
13/01/2015 20:30 | Istra 1961 | 1 - 3 | NK Krka |
07/12/2014 19:00 | NK Krka | 0 - 2 | Gorica |
03/12/2014 23:30 | NK Maribor | 4 - 2 | NK Krka |
30/11/2014 00:00 | NK Olimpija Ljubljana | 1 - 2 | NK Krka |
23/11/2014 22:00 | Nk Radomlje | 0 - 2 | NK Krka |
19/11/2014 20:00 | NK Krka | 1 - 2 | NK Maribor |
21/04/2015 22:00 | NK Publikum Celje | 0 - 0 | NK Maribor |
15/04/2015 22:00 | NK Maribor | 2 - 3 | NK Publikum Celje |
10/04/2015 22:59 | NK Publikum Celje | 1 - 3 | NK Rudar Velenje |
27/03/2015 20:00 | Wolfsberger AC | 1 - 0 | NK Publikum Celje |
15/03/2015 21:00 | Nk Radomlje | 0 - 1 | NK Publikum Celje |
12/03/2015 00:00 | Koper | 0 - 1 | NK Publikum Celje |
07/03/2015 20:15 | NK Publikum Celje | 0 - 2 | NK Maribor |
04/03/2015 22:59 | NK Publikum Celje | 2 - 1 | NK Krka |
11/02/2015 21:00 | Triglav Gorenjska | 2 - 4 | NK Publikum Celje |
29/01/2015 22:00 | ZNK Osijek | 4 - 1 | NK Publikum Celje |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/04 | Slovenia | NK Krka * | 1 - 1 | Nk Radomlje | 0.5-1 | Thua |
07/03 | Slovenia | Domzale * | 2 - 1 | NK Krka | 1-1.5 | Thắng |
04/03 | Slovenia | NK Publikum Celje * | 2 - 1 | NK Krka | 0.5-1 | Thua |
01/03 | Slovenia | NK Krka | 3 - 0 | NK Zavrc * | 0-0.5 | Thắng |
13/01 | Giao Hữu | Istra 1961 * | 1 - 3 | NK Krka | 0.5 | Thắng |
07/12 | Slovenia | NK Krka * | 0 - 2 | Gorica | 0-0.5 | Thua |
03/12 | Cúp quốc gia Slovenia | NK Maribor * | 4 - 2 | NK Krka | 2 | Hòa |
30/11 | Slovenia | NK Olimpija Ljubljana * | 1 - 2 | NK Krka | 1-1.5 | Thắng |
23/11 | Slovenia | Nk Radomlje | 0 - 2 | NK Krka * | 0-0.5 | Thắng |
19/11 | Cúp quốc gia Slovenia | NK Krka | 1 - 2 | NK Maribor * | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/04 | Cúp quốc gia Slovenia | NK Publikum Celje | 0 - 0 | NK Maribor * | 0-0.5 | Thắng |
15/04 | Cúp quốc gia Slovenia | NK Maribor * | 2 - 3 | NK Publikum Celje | 1 | Thắng |
10/04 | Slovenia | NK Publikum Celje * | 1 - 3 | NK Rudar Velenje | 1-1.5 | Thua |
27/03 | Giao Hữu | Wolfsberger AC * | 1 - 0 | NK Publikum Celje | 0.5 | Thua |
15/03 | Slovenia | Nk Radomlje | 0 - 1 | NK Publikum Celje * | 1-1.5 | Thua |
12/03 | Slovenia | Koper | 0 - 1 | NK Publikum Celje * | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Slovenia | NK Publikum Celje | 0 - 2 | NK Maribor * | 0-0.5 | Thua |
04/03 | Slovenia | NK Publikum Celje * | 2 - 1 | NK Krka | 0.5-1 | Thắng |
11/02 | Giao Hữu | Triglav Gorenjska | 2 - 4 | NK Publikum Celje * | 1 | Thắng |
29/01 | Giao Hữu | ZNK Osijek * | 4 - 1 | NK Publikum Celje | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/04 | Slovenia | NK Krka | 1 - 1 | Nk Radomlje | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Slovenia | Domzale | 2 - 1 | NK Krka | 2.5 | Tài |
04/03 | Slovenia | NK Publikum Celje | 2 - 1 | NK Krka | 2.5 | Tài |
01/03 | Slovenia | NK Krka | 3 - 0 | NK Zavrc | 2.5-3 | Tài |
13/01 | Giao Hữu | Istra 1961 | 1 - 3 | NK Krka | 2.5-3 | Tài |
07/12 | Slovenia | NK Krka | 0 - 2 | Gorica | 2.5 | Xỉu |
03/12 | Cúp quốc gia Slovenia | NK Maribor | 4 - 2 | NK Krka | 3-3.5 | Tài |
30/11 | Slovenia | NK Olimpija Ljubljana | 1 - 2 | NK Krka | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Slovenia | Nk Radomlje | 0 - 2 | NK Krka | 2.5 | Xỉu |
19/11 | Cúp quốc gia Slovenia | NK Krka | 1 - 2 | NK Maribor | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/04 | Cúp quốc gia Slovenia | NK Publikum Celje | 0 - 0 | NK Maribor | 2-2.5 | Xỉu |
15/04 | Cúp quốc gia Slovenia | NK Maribor | 2 - 3 | NK Publikum Celje | 2.5 | Tài |
10/04 | Slovenia | NK Publikum Celje | 1 - 3 | NK Rudar Velenje | 2.5 | Tài |
27/03 | Giao Hữu | Wolfsberger AC | 1 - 0 | NK Publikum Celje | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Slovenia | Nk Radomlje | 0 - 1 | NK Publikum Celje | 2.5 | Xỉu |
12/03 | Slovenia | Koper | 0 - 1 | NK Publikum Celje | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Slovenia | NK Publikum Celje | 0 - 2 | NK Maribor | 2.5-3 | Xỉu |
04/03 | Slovenia | NK Publikum Celje | 2 - 1 | NK Krka | 2.5 | Tài |
11/02 | Giao Hữu | Triglav Gorenjska | 2 - 4 | NK Publikum Celje | 3 | Tài |
29/01 | Giao Hữu | ZNK Osijek | 4 - 1 | NK Publikum Celje | 2.5-3 | Tài |