Nhận định Pháp 19/12/2015 02:30 |
||
Nice |
Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.05 : 3.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2-2.5 : 0.86 |
Montpellier |
Chìa khóa: Nice thua kèo 3/4 trận sân nhà gần nhất.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Nice đang có mùa giải thành công khi sau nửa chặng đường họ nắm giữ vị trí thứ 5 với 26 điểm và nếu ở lượt trận cuối cùng của lượt đi giành trọn 3 điểm họ sẽ rút ngắn khoảng cách với nhóm tham dự Champions League. Nhìn thoáng qua, nhiệm vụ 3 điểm ở trận đấu đêm nay không phải mục tiêu ngoài tầm với đối với Nice, song nếu đào sâu mọi chuyện sẽ không dễ dàng với đội chủ nhà khi đối thủ là đội bóng kị dơ Montpellier.
Nice thua kèo 3/4 trận sân nhà gần nhất
Cần nhớ 16 trận đối đầu gần nhất tại mọi mặt trận Nice chỉ có được duy nhất 1 trận thắng, còn lại là 5 trận hòa và để thua tới 10 lần. Hơn nữa phong độ hiện tại của Nice cũng không thực sự tốt khi vừa có 5 trận liên tiếp không thắng tại mọi mặt trận. Trái ngược, Montpellier bước vào trận đấu này với tâm lý thoải mái khi bất bại 8/9 vòng đấu mới đây tại Ligue I.
4/5 trận đối đầu gần nhất trên sân của Nice có không quá hai bàn thắng được ghi. 6/9 trận vừa qua của Nice tại mọi mặt trận về Xỉu.
TÌNH HÌNH LỰC LƯỢNG:
Nice: Pereira, Plea, Le Bihan, Traore, Pouplin chấn thương.
Montpellier: Jourdren, Marveaux, Lasne, Bakar chấn thương.
ĐỘI HÌNH DỰ KIẾN:
Nice: Cardinale - Pied, Bodmer, Marchand, Hult - Koziello, Mendy, Serri - Mallmann - Germain, Arfa
Montpellier: Pionnier - Deplagne, Hilton, Congre, Bensebaini - Sanson, Saihi, Martin - Boudebouz - Yatabare, Ninga
Dự đoán chuyên gia: 0-0
Chọn: Montpellier +1/4
Tài xỉu: Xỉu
01/03/2015 22:59 | Montpellier | 2- 1 | Nice |
05/10/2014 01:00 | Nice | 1- 1 | Montpellier |
26/01/2014 02:00 | Montpellier | 3- 1 | Nice |
01/09/2013 22:00 | Nice | 2- 2 | Montpellier |
10/03/2013 20:00 | Nice | 2- 0 | Montpellier |
28/11/2012 22:59 | Montpellier | 3- 2 | Nice |
28/10/2012 01:00 | Montpellier | 3- 1 | Nice |
29/01/2012 01:00 | Nice | 0- 1 | Montpellier |
11/09/2011 22:00 | Montpellier | 1- 0 | Nice |
10/04/2011 22:00 | Montpellier | 1- 1 | Nice |
21/11/2010 03:00 | Nice | 0- 1 | Montpellier |
17/01/2010 03:00 | Montpellier | 1- 0 | Nice |
30/08/2009 00:00 | Nice | 0- 3 | Montpellier |
Tiêu chí thống kê | Nice (đội nhà) | Montpellier (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất |
7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất |
4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Guingamp * | 1 - 1 | Nice | 0-0.5 | Thắng |
12/12 | Pháp | Stade Reims * | 1 - 1 | Nice | 0 | Hòa |
02/12 | Pháp | Lorient * | 0 - 0 | Nice | 0.5 | Thắng |
29/11 | Pháp | Toulouse * | 2 - 0 | Nice | 0-0.5 | Thua |
21/11 | Pháp | Nice | 3 - 0 | Lyon * | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Pháp | Marseille * | 0 - 1 | Nice | 0.5-1 | Thắng |
05/11 | Pháp | Nice * | 1 - 2 | Nantes | 0.5 | Thua |
01/11 | Pháp | Nice * | 0 - 0 | Lille OSC | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Caen * | 1 - 2 | Nice | 0.5 | Thắng |
25/10 | Pháp | Ajaccio GFCO | 3 - 1 | Nice * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Pháp | Montpellier * | 2 - 1 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
06/12 | Pháp | Marseille * | 2 - 2 | Montpellier | 0.5-1 | Thắng |
03/12 | Pháp | Montpellier * | 0 - 2 | Ajaccio GFCO | 0.5-1 | Thua |
28/11 | Pháp | Lyon * | 2 - 4 | Montpellier | 1 | Thắng |
22/11 | Pháp | Montpellier * | 3 - 1 | Stade Reims | 0.5 | Thắng |
08/11 | Pháp | Montpellier * | 2 - 1 | Nantes | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Pháp | Toulouse * | 1 - 1 | Montpellier | 0-0.5 | Thắng |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient * | 3 - 2 | Montpellier | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Pháp | Montpellier * | 2 - 0 | Bastia | 0.5 | Thắng |
18/10 | Pháp | Bordeaux * | 0 - 0 | Montpellier | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Guingamp | 1 - 1 | Nice | 2-2.5 | Xỉu |
12/12 | Pháp | Stade Reims | 1 - 1 | Nice | 2-2.5 | Xỉu |
02/12 | Pháp | Lorient | 0 - 0 | Nice | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Pháp | Toulouse | 2 - 0 | Nice | 2.5 | Xỉu |
21/11 | Pháp | Nice | 3 - 0 | Lyon | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Pháp | Marseille | 0 - 1 | Nice | 2.5-3 | Xỉu |
05/11 | Pháp | Nice | 1 - 2 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Pháp | Nice | 0 - 0 | Lille OSC | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Caen | 1 - 2 | Nice | 2.5 | Tài |
25/10 | Pháp | Ajaccio GFCO | 3 - 1 | Nice | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Pháp | Montpellier | 2 - 1 | Guingamp | 2-2.5 | Tài |
06/12 | Pháp | Marseille | 2 - 2 | Montpellier | 2.5 | Tài |
03/12 | Pháp | Montpellier | 0 - 2 | Ajaccio GFCO | 2-2.5 | Xỉu |
28/11 | Pháp | Lyon | 2 - 4 | Montpellier | 2.5 | Tài |
22/11 | Pháp | Montpellier | 3 - 1 | Stade Reims | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Pháp | Montpellier | 2 - 1 | Nantes | 2 | Tài |
01/11 | Pháp | Toulouse | 1 - 1 | Montpellier | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient | 3 - 2 | Montpellier | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Pháp | Montpellier | 2 - 0 | Bastia | 2 | Tài |
18/10 | Pháp | Bordeaux | 0 - 0 | Montpellier | 2-2.5 | Xỉu |