Nhận định bóng đá Vòng Loại World Cup (Châu Á) 21/03/2024 17:20 | ||
![]() Nhật Bản | Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 0:2 3/4 : 1.1 Tỷ lệ Châu Âu 1.04 : 17 : 29 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 3.25 : 0.9 | ![]() Bắc Triều Tiên |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Nhật Bản trên sân nhà về tài.
Nhật Bản thắng 8/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Hajime Moriyasu thắng 9/10 trận gần đây, thắng 5/5 trận gần nhất.
Bắc Triều Tiên thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Yun Jong-su không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Nhật Bản thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Hajime Moriyasu thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Bắc Triều Tiên thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Yun Jong-su không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Nhật Bản về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Hajime Moriyasu về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Bắc Triều Tiên về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Yun Jong-su về tài 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Bắc Triều Tiên (+2 3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/11/2011 | Bắc Triều Tiên vs Nhật Bản | 1-0 | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
15/11/2011 | Bắc Triều Tiên vs Nhật Bản | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
02/09/2011 | Nhật Bản vs Bắc Triều Tiên | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
06/12/2006 | Nhật Bản vs Bắc Triều Tiên | 1-2 | +0 | Thua | Tài |
Tiêu chí thống kê | Nhật Bản (đội nhà) | Bắc Triều Tiên (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 9/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/02 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Iran | 2 - 1 | Nhật Bản * | 0.5 | Thua |
31/01 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Bahrain | 1 - 3 | Nhật Bản * | 1.75 | Thắng |
24/01 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Nhật Bản * | 3 - 1 | Indonesia | 3 | Thua |
19/01 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Iraq | 2 - 1 | Nhật Bản * | 2 | Thua |
14/01 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Nhật Bản * | 4 - 2 | Việt Nam | 3.75 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Nhật Bản * | 6 - 1 | Jordan | 3 | Thắng |
01/01 | Giao Hữu | Nhật Bản * | 5 - 0 | Thái Lan | 2.75 | Thắng |
21/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Syria | 0 - 5 | Nhật Bản * | 2 | Thắng |
16/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Nhật Bản * | 5 - 0 | Myanmar | 6.5-7 | Thua |
17/10 | Giao Hữu | Nhật Bản * | 2 - 0 | Tunisia | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Myanmar | 1 - 6 | Bắc Triều Tiên * | 2 | Thắng |
17/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Syria * | 1 - 0 | Bắc Triều Tiên | 0.5 | Thua |
20/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Lebanon * | 0 - 0 | Bắc Triều Tiên | 0.5 | Thắng |
14/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Turkmenistan | 3 - 1 | Bắc Triều Tiên * | 0-0.5 | Thua |
15/10 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bắc Triều Tiên | 0 - 0 | Hàn Quốc * | 1 | Thắng |
10/09 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Sri Lanka | 0 - 1 | Bắc Triều Tiên * | 2.5-3 | Thua |
05/09 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bắc Triều Tiên * | 2 - 0 | Lebanon | 0-0.5 | Thắng |
15/07 | Giao Hữu | Bắc Triều Tiên * | 1 - 0 | Tajikistan | 0 | Thắng |
13/07 | Giao Hữu | Ấn Độ * | 2 - 5 | Bắc Triều Tiên | 0 | Thắng |
08/07 | Giao Hữu | Syria * | 5 - 2 | Bắc Triều Tiên | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/02 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Iran | 2 - 1 | Nhật Bản | 2.25 | Tài |
31/01 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Bahrain | 1 - 3 | Nhật Bản | 2.75 | Tài |
24/01 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Nhật Bản | 3 - 1 | Indonesia | 3.75 | Tài |
19/01 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Iraq | 2 - 1 | Nhật Bản | 3 | Tài |
14/01 | Cúp Châu Á (Asian Cup) | Nhật Bản | 4 - 2 | Việt Nam | 4.25 | Tài |
09/01 | Giao Hữu | Nhật Bản | 6 - 1 | Jordan | 3.75 | Tài |
01/01 | Giao Hữu | Nhật Bản | 5 - 0 | Thái Lan | 3.5 | Tài |
21/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Syria | 0 - 5 | Nhật Bản | 2.5-3 | Tài |
16/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Nhật Bản | 5 - 0 | Myanmar | 7.5 | Xỉu |
17/10 | Giao Hữu | Nhật Bản | 2 - 0 | Tunisia | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Myanmar | 1 - 6 | Bắc Triều Tiên | 3 | Tài |
17/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Syria | 1 - 0 | Bắc Triều Tiên | 2-2.5 | Xỉu |
20/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Lebanon | 0 - 0 | Bắc Triều Tiên | 2-2.5 | Xỉu |
14/11 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Turkmenistan | 3 - 1 | Bắc Triều Tiên | 2-2.5 | Tài |
15/10 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bắc Triều Tiên | 0 - 0 | Hàn Quốc | 2-2.5 | Xỉu |
10/09 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Sri Lanka | 0 - 1 | Bắc Triều Tiên | 3.5 | Xỉu |
05/09 | Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bắc Triều Tiên | 2 - 0 | Lebanon | 2-2.5 | Xỉu |
15/07 | Giao Hữu | Bắc Triều Tiên | 1 - 0 | Tajikistan | 3 | Xỉu |
13/07 | Giao Hữu | Ấn Độ | 2 - 5 | Bắc Triều Tiên | 2.5-3 | Tài |
08/07 | Giao Hữu | Syria | 5 - 2 | Bắc Triều Tiên | 2.5 | Tài |