Nhận định Hạng 2 Thụy Sỹ 25/10/2015 00:00 | ||
![]() Neuchatel Xamax | Tỷ lệ Châu Á 1.23 : 0:1/2 : 0.69 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.35 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.5-3 : 0.99 | ![]() Schaffhausen |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/07/2015 20:00 | Schaffhausen | 2- 1 | Neuchatel Xamax |
23/04/2006 19:30 | Neuchatel Xamax | 2- 0 | Schaffhausen |
12/03/2006 22:00 | Schaffhausen | 0- 0 | Neuchatel Xamax |
02/10/2005 19:30 | Neuchatel Xamax | 1- 0 | Schaffhausen |
24/07/2005 00:30 | Schaffhausen | 1- 1 | Neuchatel Xamax |
17/04/2005 20:30 | Schaffhausen | 2- 1 | Neuchatel Xamax |
14/04/2005 00:30 | Neuchatel Xamax | 0- 1 | Schaffhausen |
25/09/2004 23:30 | Neuchatel Xamax | 1- 0 | Schaffhausen |
18/07/2004 01:30 | Schaffhausen | 1- 1 | Neuchatel Xamax |
Tiêu chí thống kê | Neuchatel Xamax (đội nhà) | Schaffhausen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 1 - 1 | Wohlen | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 2 - 2 | Neuchatel Xamax | 0.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 1 - 0 | Le Mont LS | 0-0.5 | Thắng |
20/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 2 - 4 | Luzern * | 0.5 | Thua |
01/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 0-0.5 | Thua |
09/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen * | 0 - 2 | Neuchatel Xamax | 0.5 | Thắng |
02/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 1 - 3 | Wil 1900 | 0-0.5 | Thua |
28/07 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 1 - 0 | Lausanne Sports | 0 | Thắng |
19/07 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 0.5 | Thua |
15/07 | Giao Hữu | Young Boys * | 3 - 1 | Neuchatel Xamax | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 2 - 0 | Biel-bienne | 0-0.5 | Thắng |
26/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 0 | Schaffhausen | 0.5 | Thua |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 4 - 1 | Wil 1900 | 0-0.5 | Thắng |
19/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 1 - 1 | Wil 1900 | 0-0.5 | Thua |
30/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 2 - 0 | Schaffhausen | 0 | Thua |
11/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 1 - 2 | Winterthur | 0-0.5 | Thua |
26/07 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso * | 3 - 0 | Schaffhausen | 0 | Thua |
19/07 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 0.5 | Thắng |
30/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 0 | Biel-bienne * | 0-0.5 | Thắng |
25/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso * | 0 - 0 | Schaffhausen | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 1 - 1 | Wohlen | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 1 - 0 | Le Mont LS | 2.5-3 | Xỉu |
20/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 2 - 4 | Luzern | 2.5 | Tài |
01/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Tài |
09/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen | 0 - 2 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Xỉu |
02/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 1 - 3 | Wil 1900 | 2.5-3 | Tài |
28/07 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 1 - 0 | Lausanne Sports | 2.5-3 | Xỉu |
19/07 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Tài |
15/07 | Giao Hữu | Young Boys | 3 - 1 | Neuchatel Xamax | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 2 - 0 | Biel-bienne | 2.5-3 | Xỉu |
26/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 0 | Schaffhausen | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 4 - 1 | Wil 1900 | 2.5-3 | Tài |
19/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 1 | Wil 1900 | 2.5-3 | Xỉu |
30/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 0 | Schaffhausen | 2.5-3 | Xỉu |
11/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 2 | Winterthur | 2.5-3 | Tài |
26/07 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 3 - 0 | Schaffhausen | 2.5 | Tài |
19/07 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Tài |
30/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 0 | Biel-bienne | 3 | Xỉu |
25/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 0 - 0 | Schaffhausen | 2.5 | Xỉu |