Nhận định Hạng 2 Thụy Sỹ 22/11/2015 01:00 | ||
![]() Neuchatel Xamax | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.10 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.91 | ![]() Aarau |
01/09/2015 00:45 | Aarau | 2- 1 | Neuchatel Xamax |
14/04/2010 00:45 | Aarau | 1- 0 | Neuchatel Xamax |
21/03/2010 22:00 | Neuchatel Xamax | 2- 1 | Aarau |
01/11/2009 22:00 | Neuchatel Xamax | 3- 3 | Aarau |
16/08/2009 21:00 | Aarau | 0- 4 | Neuchatel Xamax |
24/05/2009 21:15 | Neuchatel Xamax | 3- 1 | Aarau |
14/02/2009 23:45 | Aarau | 0- 0 | Neuchatel Xamax |
02/11/2008 22:00 | Aarau | 2- 1 | Neuchatel Xamax |
02/08/2008 22:45 | Neuchatel Xamax | 0- 0 | Aarau |
18/04/2008 00:45 | Aarau | 2- 2 | Neuchatel Xamax |
09/03/2008 22:00 | Neuchatel Xamax | 1- 2 | Aarau |
11/11/2007 22:00 | Aarau | 3- 2 | Neuchatel Xamax |
25/08/2007 22:45 | Neuchatel Xamax | 2- 1 | Aarau |
30/04/2006 19:30 | Neuchatel Xamax | 2- 0 | Aarau |
29/03/2006 23:45 | Aarau | 3- 1 | Neuchatel Xamax |
30/10/2005 20:30 | Neuchatel Xamax | 2- 0 | Aarau |
07/08/2005 00:30 | Aarau | 2- 0 | Neuchatel Xamax |
12/05/2005 01:30 | Neuchatel Xamax | 1- 1 | Aarau |
20/02/2005 21:30 | Aarau | 1- 2 | Neuchatel Xamax |
17/10/2004 01:30 | Aarau | 0- 0 | Neuchatel Xamax |
Tiêu chí thống kê | Neuchatel Xamax (đội nhà) | Aarau (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 2 - 3 | Neuchatel Xamax | 0.5-1 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur * | 2 - 0 | Neuchatel Xamax | 0.5 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 1 - 0 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thắng |
06/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 1 - 1 | Wohlen | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 2 - 2 | Neuchatel Xamax | 0.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 1 - 0 | Le Mont LS | 0-0.5 | Thắng |
20/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 2 - 4 | Luzern * | 0.5 | Thua |
01/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 0-0.5 | Thua |
09/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen * | 0 - 2 | Neuchatel Xamax | 0.5 | Thắng |
02/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 1 - 3 | Wil 1900 | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau * | 1 - 1 | Chiasso | 0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 3 - 1 | Aarau | 0 | Thua |
30/10 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 0 | Le Mont LS | 0-0.5 | Thắng |
27/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau * | 0 - 3 | Lausanne Sports | 0 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau * | 1 - 1 | Wil 1900 | 0.5 | Thua |
26/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 0 | Schaffhausen | 0.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 1 - 1 | Aarau | 0-0.5 | Thắng |
01/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 0-0.5 | Thắng |
08/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso * | 1 - 1 | Aarau | 0 | Hòa |
02/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 3 | Biel-bienne | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 2 - 3 | Neuchatel Xamax | 2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur | 2 - 0 | Neuchatel Xamax | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 1 - 0 | Schaffhausen | 2.5-3 | Xỉu |
06/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 1 - 1 | Wohlen | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 1 - 0 | Le Mont LS | 2.5-3 | Xỉu |
20/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 2 - 4 | Luzern | 2.5 | Tài |
01/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Tài |
09/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen | 0 - 2 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Xỉu |
02/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 1 - 3 | Wil 1900 | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Chiasso | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 3 - 1 | Aarau | 2.5 | Tài |
30/10 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 0 | Le Mont LS | 2.5 | Xỉu |
27/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | Lausanne Sports | 2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Wil 1900 | 2.5 | Xỉu |
26/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 0 | Schaffhausen | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 1 - 1 | Aarau | 2.5-3 | Xỉu |
01/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 1 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Tài |
08/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
02/08 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 3 | Biel-bienne | 2.5-3 | Tài |