Nhận định Cúp Liên Đoàn Pháp 17/12/2014 03:00 |
||
![]() Nantes |
Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1/2 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.30 : 4.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.74 : 2-2.5 : 1.08 |
![]() Metz |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
17/08/2014 01:00 | Metz | 1- 1 | Nantes |
21/02/2012 02:30 | Nantes | 0- 0 | Metz |
21/09/2011 01:00 | Metz | 1- 3 | Nantes |
19/02/2011 02:00 | Nantes | 0- 0 | Metz |
11/09/2010 01:00 | Metz | 1- 1 | Nantes |
16/03/2010 02:45 | Metz | 0- 0 | Nantes |
20/10/2009 01:45 | Nantes | 2- 2 | Metz |
22/01/2006 02:00 | Metz | 1- 4 | Nantes |
28/08/2005 01:00 | Nantes | 0- 0 | Metz |
29/05/2005 02:00 | Nantes | 1- 0 | Metz |
08/08/2004 02:00 | Metz | 1- 0 | Nantes |
Tiêu chí thống kê | Nantes (đội nhà) | Metz (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất |
7/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất |
4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
13/12/2014 22:59 | Nantes | 2 - 1 | Bordeaux |
06/12/2014 22:59 | Paris Saint Germain | 2 - 1 | Nantes |
03/12/2014 01:00 | Nantes | 1 - 2 | Toulouse |
29/11/2014 02:30 | Marseille | 2 - 0 | Nantes |
23/11/2014 20:00 | Nantes | 0 - 0 | Saint-Etienne |
09/11/2014 02:00 | Caen | 1 - 2 | Nantes |
02/11/2014 20:00 | Nantes | 1 - 1 | Stade Rennais FC |
29/10/2014 02:00 | Nantes | 4 - 0 | Stade Lavallois MFC |
26/10/2014 01:00 | Evian Thonon Gaillard | 0 - 2 | Nantes |
19/10/2014 01:00 | Nantes | 1 - 1 | Stade Reims |
14/12/2014 02:00 | Lorient | 3 - 1 | Metz |
08/12/2014 03:00 | Marseille | 3 - 1 | Metz |
04/12/2014 01:00 | Metz | 0 - 0 | Bordeaux |
30/11/2014 02:00 | Lens | 2 - 0 | Metz |
22/11/2014 02:30 | Metz | 2 - 3 | Paris Saint Germain |
09/11/2014 02:00 | Toulouse | 3 - 0 | Metz |
02/11/2014 02:00 | Metz | 3 - 2 | Caen |
30/10/2014 00:30 | Nice | 3 - 3 | Metz |
26/10/2014 22:59 | Saint-Etienne | 1 - 0 | Metz |
19/10/2014 01:00 | Metz | 0 - 0 | Stade Rennais FC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Pháp | Nantes * | 2 - 1 | Bordeaux | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Pháp | Paris Saint Germain * | 2 - 1 | Nantes | 1-1.5 | Thắng |
03/12 | Pháp | Nantes * | 1 - 2 | Toulouse | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Pháp | Marseille * | 2 - 0 | Nantes | 1 | Thua |
23/11 | Pháp | Nantes * | 0 - 0 | Saint-Etienne | 0 | Hòa |
09/11 | Pháp | Caen * | 1 - 2 | Nantes | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Pháp | Nantes * | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Nantes * | 4 - 0 | Stade Lavallois MFC | 0.5-1 | Thắng |
26/10 | Pháp | Evian Thonon Gaillard * | 0 - 2 | Nantes | 0 | Thắng |
19/10 | Pháp | Nantes * | 1 - 1 | Stade Reims | 1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Pháp | Lorient * | 3 - 1 | Metz | 0.5 | Thua |
08/12 | Pháp | Marseille * | 3 - 1 | Metz | 1-1.5 | Thua |
04/12 | Pháp | Metz * | 0 - 0 | Bordeaux | 0 | Hòa |
30/11 | Pháp | Lens * | 2 - 0 | Metz | 0 | Thua |
22/11 | Pháp | Metz | 2 - 3 | Paris Saint Germain * | 1 | Hòa |
09/11 | Pháp | Toulouse * | 3 - 0 | Metz | 0.5-1 | Thua |
02/11 | Pháp | Metz * | 3 - 2 | Caen | 0 | Thắng |
30/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Nice * | 3 - 3 | Metz | 0.5 | Thắng |
26/10 | Pháp | Saint-Etienne * | 1 - 0 | Metz | 1 | Hòa |
19/10 | Pháp | Metz * | 0 - 0 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Pháp | Nantes | 2 - 1 | Bordeaux | 2 | Tài |
06/12 | Pháp | Paris Saint Germain | 2 - 1 | Nantes | 2.5 | Tài |
03/12 | Pháp | Nantes | 1 - 2 | Toulouse | 2-2.5 | Tài |
29/11 | Pháp | Marseille | 2 - 0 | Nantes | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Saint-Etienne | 1.5-2 | Xỉu |
09/11 | Pháp | Caen | 1 - 2 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Pháp | Nantes | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Nantes | 4 - 0 | Stade Lavallois MFC | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Pháp | Evian Thonon Gaillard | 0 - 2 | Nantes | 2 | Tài |
19/10 | Pháp | Nantes | 1 - 1 | Stade Reims | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Pháp | Lorient | 3 - 1 | Metz | 2-2.5 | Tài |
08/12 | Pháp | Marseille | 3 - 1 | Metz | 2.5 | Tài |
04/12 | Pháp | Metz | 0 - 0 | Bordeaux | 2-2.5 | Xỉu |
30/11 | Pháp | Lens | 2 - 0 | Metz | 2 | Tài |
22/11 | Pháp | Metz | 2 - 3 | Paris Saint Germain | 2.5 | Tài |
09/11 | Pháp | Toulouse | 3 - 0 | Metz | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Pháp | Metz | 3 - 2 | Caen | 2-2.5 | Tài |
30/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Nice | 3 - 3 | Metz | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Pháp | Saint-Etienne | 1 - 0 | Metz | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Pháp | Metz | 0 - 0 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Xỉu |