Nhận định Pháp 01/03/2015 20:00 |
||
Nantes |
Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/4 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.05 : 3.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2 : 0.88 |
Guingamp |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
05/10/2014 22:00 | Guingamp | 0- 1 | Nantes |
13/04/2014 19:00 | Nantes | 1- 0 | Guingamp |
01/12/2013 02:00 | Guingamp | 1- 0 | Nantes |
20/07/2013 22:59 | Guingamp | 1- 0 | Nantes |
16/02/2013 20:00 | Guingamp | 2- 1 | Nantes |
18/09/2012 01:45 | Nantes | 1- 1 | Guingamp |
18/01/2012 02:30 | Guingamp | 2- 0 | Nantes |
23/08/2011 01:30 | Nantes | 4- 0 | Guingamp |
13/04/2010 01:45 | Guingamp | 2- 0 | Nantes |
10/11/2009 02:45 | Nantes | 0- 2 | Guingamp |
13/05/2008 01:30 | Nantes | 1- 1 | Guingamp |
23/12/2007 02:30 | Guingamp | 0- 0 | Nantes |
Tiêu chí thống kê | Nantes (đội nhà) | Guingamp (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất |
4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất |
2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
15/02/2015 02:00 | Nantes | 0 - 2 | Bastia |
12/02/2015 03:00 | Paris Saint Germain | 2 - 0 | Nantes |
08/02/2015 22:59 | Nice | 0 - 0 | Nantes |
01/02/2015 02:00 | Nantes | 1 - 1 | Lille OSC |
25/01/2015 02:00 | Montpellier | 4 - 0 | Nantes |
21/01/2015 03:00 | Nantes | 3 - 2 | Lyon |
18/01/2015 02:00 | Monaco | 1 - 0 | Nantes |
15/01/2015 03:00 | Lille OSC | 2 - 0 | Nantes |
11/01/2015 22:59 | Nantes | 0 - 0 | Metz |
03/01/2015 21:15 | Nantes | 4 - 0 | Franciscain |
27/02/2015 01:00 | Dynamo Kyiv | 3 - 1 | Guingamp |
22/02/2015 20:00 | Guingamp | 0 - 2 | Montpellier |
20/02/2015 03:05 | Guingamp | 2 - 1 | Dynamo Kyiv |
15/02/2015 22:59 | Metz | 0 - 2 | Guingamp |
11/02/2015 22:59 | Yzeure AS | 1 - 1 | Guingamp |
08/02/2015 20:00 | Guingamp | 1 - 0 | Monaco |
01/02/2015 22:59 | Bordeaux | 1 - 1 | Guingamp |
25/01/2015 02:00 | Guingamp | 3 - 2 | Lorient |
22/01/2015 01:00 | Guingamp | 2 - 0 | Chateauroux |
19/01/2015 03:00 | Marseille | 2 - 1 | Guingamp |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/02 | Pháp | Nantes * | 0 - 2 | Bastia | 0.5 | Thua |
12/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Paris Saint Germain * | 2 - 0 | Nantes | 1-1.5 | Thua |
08/02 | Pháp | Nice * | 0 - 0 | Nantes | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Pháp | Nantes * | 1 - 1 | Lille OSC | 0-0.5 | Thua |
25/01 | Pháp | Montpellier * | 4 - 0 | Nantes | 0.5 | Thua |
21/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Nantes | 3 - 2 | Lyon * | 0-0.5 | Thắng |
18/01 | Pháp | Monaco * | 1 - 0 | Nantes | 0.5-1 | Thua |
15/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lille OSC * | 2 - 0 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
11/01 | Pháp | Nantes * | 0 - 0 | Metz | 0.5 | Thua |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Nantes * | 4 - 0 | Franciscain | 2.5-3 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Dynamo Kyiv * | 3 - 1 | Guingamp | 1 | Thua |
22/02 | Pháp | Guingamp * | 0 - 2 | Montpellier | 0.5 | Thua |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Guingamp * | 2 - 1 | Dynamo Kyiv | 0 | Thắng |
15/02 | Pháp | Metz * | 0 - 2 | Guingamp | 0 | Thắng |
11/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Yzeure AS | 1 - 1 | Guingamp * | 1 | Thua |
08/02 | Pháp | Guingamp | 1 - 0 | Monaco * | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 1 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
25/01 | Pháp | Guingamp * | 3 - 2 | Lorient | 0.5 | Thắng |
22/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Guingamp * | 2 - 0 | Chateauroux | 1-1.5 | Thắng |
19/01 | Pháp | Marseille * | 2 - 1 | Guingamp | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/02 | Pháp | Nantes | 0 - 2 | Bastia | 2 | Tài |
12/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Paris Saint Germain | 2 - 0 | Nantes | 2.5-3 | Xỉu |
08/02 | Pháp | Nice | 0 - 0 | Nantes | 2 | Xỉu |
01/02 | Pháp | Nantes | 1 - 1 | Lille OSC | 1.5-2 | Tài |
25/01 | Pháp | Montpellier | 4 - 0 | Nantes | 2 | Tài |
21/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Nantes | 3 - 2 | Lyon | 2.5 | Tài |
18/01 | Pháp | Monaco | 1 - 0 | Nantes | 2-2.5 | Xỉu |
15/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lille OSC | 2 - 0 | Nantes | 1.5-2 | Tài |
11/01 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Metz | 2-2.5 | Xỉu |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Nantes | 4 - 0 | Franciscain | 3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Dynamo Kyiv | 3 - 1 | Guingamp | 2-2.5 | Tài |
22/02 | Pháp | Guingamp | 0 - 2 | Montpellier | 2-2.5 | Xỉu |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Guingamp | 2 - 1 | Dynamo Kyiv | 2 | Tài |
15/02 | Pháp | Metz | 0 - 2 | Guingamp | 2 | Tài |
11/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Yzeure AS | 1 - 1 | Guingamp | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Pháp | Guingamp | 1 - 0 | Monaco | 2 | Xỉu |
01/02 | Pháp | Bordeaux | 1 - 1 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
25/01 | Pháp | Guingamp | 3 - 2 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
22/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Guingamp | 2 - 0 | Chateauroux | 2.5 | Xỉu |
19/01 | Pháp | Marseille | 2 - 1 | Guingamp | 2.5 | Tài |