Nhận định Hạng 2 Pháp 02/12/2014 02:30 |
||
Nancy |
Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:3/4 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 1.60 : 3.50 : 4.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2-2.5 : 0.80 |
Valenciennes |
28/04/2013 01:00 | Valenciennes US | 0- 0 | Nancy |
09/12/2012 02:00 | Nancy | 1- 1 | Valenciennes US |
11/02/2012 21:00 | Valenciennes US | 1- 0 | Nancy |
22/09/2011 00:00 | Nancy | 1- 1 | Valenciennes US |
10/04/2011 00:00 | Valenciennes US | 1- 1 | Nancy |
21/11/2010 01:00 | Nancy | 2- 0 | Valenciennes US |
16/05/2010 02:00 | Nancy | 1- 1 | Valenciennes US |
09/08/2009 02:00 | Valenciennes US | 1- 3 | Nancy |
12/04/2009 00:00 | Nancy | 2- 0 | Valenciennes US |
09/11/2008 22:59 | Valenciennes US | 0- 1 | Nancy |
27/04/2008 22:59 | Valenciennes US | 1- 1 | Nancy |
09/12/2007 02:00 | Nancy | 0- 0 | Valenciennes US |
22/04/2007 01:00 | Nancy | 1- 0 | Valenciennes US |
27/11/2006 00:00 | Valenciennes US | 1- 0 | Nancy |
Tiêu chí thống kê | Nancy (đội nhà) | Valenciennes (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất |
6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất |
3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
25/11/2014 02:30 | ES Troyes AC | 1 - 0 | Nancy |
16/11/2014 21:00 | Montceau | 0 - 3 | Nancy |
11/11/2014 02:30 | Nancy | 3 - 1 | Creteil |
01/11/2014 20:00 | Chamois Niortais | 1 - 4 | Nancy |
28/10/2014 02:30 | Nancy | 2 - 1 | Le Havre |
18/10/2014 01:00 | Auxerre | 2 - 2 | Nancy |
04/10/2014 01:00 | Nancy | 1 - 0 | Ajaccio GFCO |
27/09/2014 01:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 1 | Nancy |
24/09/2014 01:55 | Nancy | 2 - 1 | Tours FC |
20/09/2014 01:00 | Chateauroux | 2 - 5 | Nancy |
22/11/2014 02:00 | Valenciennes | 0 - 1 | Stade Brestois |
08/11/2014 02:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 2 | Valenciennes |
04/11/2014 02:30 | Valenciennes | 1 - 0 | Angers SCO |
25/10/2014 01:00 | Ajaccio | 2 - 1 | Valenciennes |
21/10/2014 01:30 | Valenciennes | 0 - 3 | Dijon |
04/10/2014 19:00 | ES Troyes AC | 0 - 0 | Valenciennes |
27/09/2014 01:00 | Valenciennes | 2 - 0 | Orleans US 45 |
23/09/2014 01:30 | Valenciennes | 2 - 1 | Clermont Foot |
20/09/2014 01:00 | Chamois Niortais | 3 - 0 | Valenciennes |
13/09/2014 01:00 | Valenciennes | 1 - 1 | Creteil |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Nancy | 0-0.5 | Thua |
16/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Montceau | 0 - 3 | Nancy * | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 3 - 1 | Creteil | 0.5-1 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais * | 1 - 4 | Nancy | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 2 - 1 | Le Havre | 0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Auxerre * | 2 - 2 | Nancy | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 1 - 0 | Ajaccio GFCO | 0.5 | Thắng |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC * | 1 - 1 | Nancy | 0-0.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 2 - 1 | Tours FC | 0.5 | Thắng |
20/09 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 2 - 5 | Nancy * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 0 - 1 | Stade Brestois | 0 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 1 - 2 | Valenciennes | 0.5 | Thắng |
04/11 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 1 - 0 | Angers SCO | 0 | Thắng |
25/10 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio * | 2 - 1 | Valenciennes | 0.5 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 0 - 3 | Dijon | 0 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 0 - 0 | Valenciennes | 0.5-1 | Thắng |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 2 - 0 | Orleans US 45 | 0-0.5 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 2 - 1 | Clermont Foot | 0-0.5 | Thắng |
20/09 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais * | 3 - 0 | Valenciennes | 0.5 | Thua |
13/09 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 1 - 1 | Creteil | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Nancy | 2.5 | Xỉu |
16/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Montceau | 0 - 3 | Nancy | 2.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 3 - 1 | Creteil | 2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais | 1 - 4 | Nancy | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 2 - 1 | Le Havre | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Auxerre | 2 - 2 | Nancy | 2 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 1 - 0 | Ajaccio GFCO | 2 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 1 - 1 | Nancy | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 2 - 1 | Tours FC | 2-2.5 | Tài |
20/09 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 2 - 5 | Nancy | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 0 - 1 | Stade Brestois | 2 | Xỉu |
08/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 2 | Valenciennes | 2-2.5 | Tài |
04/11 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 0 | Angers SCO | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio | 2 - 1 | Valenciennes | 2-2.5 | Tài |
21/10 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 0 - 3 | Dijon | 2-2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 0 - 0 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 2 - 0 | Orleans US 45 | 2 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 2 - 1 | Clermont Foot | 2-2.5 | Tài |
20/09 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais | 3 - 0 | Valenciennes | 2-2.5 | Tài |
13/09 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 1 | Creteil | 2-2.5 | Xỉu |