Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 01/09/2018 18:30 | ||
![]() Naestved | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1/4 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 2.16 : 3.45 : 2.88 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2.5 : 0.87 | ![]() Roskilde |
13/04/2017 21:00 | Naestved | 1- 2 | Roskilde |
12/03/2017 19:45 | Roskilde | 2- 1 | Naestved |
09/03/2017 01:00 | Naestved | 3- 2 | Roskilde |
14/08/2016 18:45 | Roskilde | 0- 2 | Naestved |
04/05/2014 18:00 | Roskilde | 2- 0 | Naestved |
10/11/2013 20:00 | Naestved | 2- 4 | Roskilde |
20/05/2012 20:00 | Naestved | 1- 0 | Roskilde |
09/10/2011 19:00 | Roskilde | 2- 0 | Naestved |
21/04/2011 20:00 | Naestved | 1- 2 | Roskilde |
07/11/2010 19:00 | Roskilde | 1- 1 | Naestved |
Tiêu chí thống kê | Naestved (đội nhà) | Roskilde (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF * | 3 - 1 | Naestved | 0.5 | Thua |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 1 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Thắng |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 2 - 1 | Naestved | 0-0.5 | Thua |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 1 - 1 | Thisted | 0.5 | Thua |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 1 - 1 | Naestved | 0.5-1 | Thắng |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 3 - 2 | Fredericia | 0 | Thắng |
10/07 | Giao Hữu | Naestved * | 2 - 0 | Fremad Amager | 0.5 | Thắng |
22/02 | Giao Hữu | Naestved * | 3 - 0 | HIK | 0 | Thắng |
20/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Naestved | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge * | 0.5 | Thua |
31/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bronshoj * | 0 - 2 | Naestved | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 2 | Thisted | 0-0.5 | Thua |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 1 - 1 | Roskilde | 0 | Hòa |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thua |
15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Greve | 0 - 4 | Roskilde * | 2-2.5 | Thắng |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 0 | Roskilde | 0.5 | Thắng |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 3 | Fredericia | 0 | Thua |
06/07 | Giao Hữu | Odense BK * | 4 - 2 | Roskilde | 1.5 | Thua |
12/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge * | 0-0.5 | Thua |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB * | 2 - 1 | Roskilde | 1 | Hòa |
02/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Roskilde | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF | 3 - 1 | Naestved | 2.5 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 1 | Naestved | 2.5-3 | Tài |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 1 | Thisted | 2.5-3 | Xỉu |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 1 | Naestved | 2.5 | Xỉu |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 3 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |
10/07 | Giao Hữu | Naestved | 2 - 0 | Fremad Amager | 3 | Xỉu |
22/02 | Giao Hữu | Naestved | 3 - 0 | HIK | 3-3.5 | Xỉu |
20/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Naestved | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5-3 | Tài |
31/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 2 | Naestved | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 2 | Thisted | 2.5 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 1 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Greve | 0 - 4 | Roskilde | 3.5 | Tài |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 0 | Roskilde | 2.5-3 | Xỉu |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 3 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
06/07 | Giao Hữu | Odense BK | 4 - 2 | Roskilde | 3-3.5 | Tài |
12/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 2-2.5 | Tài |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 2 - 1 | Roskilde | 3 | Tài |
02/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Roskilde | 2.5-3 | Xỉu |