| Nhận định Hạng 3 Đức 01/09/2018 00:00 | ||
![]() Munchen 1860 | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:1/2 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 1.86 : 3.60 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5 : 0.89 | ![]() Energie Cottbus |

| 26/03/2014 23:30 | Energie Cottbus | 1- 2 | Munchen 1860 |
| 06/10/2013 18:30 | Munchen 1860 | 0- 0 | Energie Cottbus |
| 07/04/2013 18:30 | Munchen 1860 | 1- 1 | Energie Cottbus |
| 26/10/2012 22:59 | Energie Cottbus | 1- 0 | Munchen 1860 |
| 07/02/2012 02:15 | Munchen 1860 | 2- 0 | Energie Cottbus |
| 06/08/2011 18:00 | Energie Cottbus | 0- 5 | Munchen 1860 |
| 09/04/2011 18:00 | Munchen 1860 | 4- 0 | Energie Cottbus |
| 14/11/2010 19:30 | Energie Cottbus | 0- 0 | Munchen 1860 |
| 04/04/2010 18:30 | Munchen 1860 | 1- 2 | Energie Cottbus |
| 08/11/2009 19:30 | Energie Cottbus | 1- 0 | Munchen 1860 |
| 14/05/2006 20:00 | Energie Cottbus | 3- 1 | Munchen 1860 |
| 17/12/2005 01:00 | Munchen 1860 | 2- 3 | Energie Cottbus |
| 26/02/2005 02:00 | Munchen 1860 | 1- 0 | Energie Cottbus |
| 28/09/2004 02:15 | Energie Cottbus | 1- 1 | Munchen 1860 |
| Tiêu chí thống kê | Munchen 1860 (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 25/08 | Hạng 3 Đức | VfR Aalen * | 1 - 4 | Munchen 1860 | 0 | Thắng |
| 19/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Munchen 1860 | 1 - 3 | Holstein Kiel * | 0-0.5 | Thua |
| 09/08 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 2 - 2 | Munchen 1860 | 0 | Hòa |
| 28/07 | Hạng 3 Đức | Kaiserslautern * | 1 - 0 | Munchen 1860 | 0-0.5 | Thua |
| 21/07 | Giao Hữu | VfR Garching | 1 - 5 | Munchen 1860 * | 1-1.5 | Thắng |
| 20/07 | Giao Hữu | Munchen 1860 | 2 - 1 | SV Sandhausen * | 0-0.5 | Thắng |
| 02/04 | Giao Hữu | SpVgg Bayreuth | 2 - 1 | Munchen 1860 * | 1.5 | Thua |
| 16/02 | Giao Hữu | Munchen 1860 * | 1 - 0 | Blau Weiss Linz | 0-0.5 | Thắng |
| 09/02 | Giao Hữu | Munchen 1860 * | 2 - 1 | Beijing Renhe | 0.5-1 | Thắng |
| 06/02 | Giao Hữu | Munchen 1860 * | 1 - 0 | Zaglebie Sosnowiec | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 25/08 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 1 | Sv Meppen | 0.5 | Thua |
| 12/08 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers * | 3 - 1 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
| 09/08 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | SpVgg Unterhaching | 0-0.5 | Thua |
| 05/08 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden * | 0 - 2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
| 29/07 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 3 - 0 | Hansa Rostock | 0-0.5 | Thắng |
| 08/07 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 2 - 0 | Dukla Praha * | 0-0.5 | Thắng |
| 20/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 2 - 0 | Dukla Praha * | 1 | Thắng |
| 17/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig * | 3 - 0 | Energie Cottbus | 1 | Thua |
| 10/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus * | 0 - 4 | Hallescher | 0 | Thua |
| 13/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfB Stuttgart * | 1-1.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 25/08 | Hạng 3 Đức | VfR Aalen | 1 - 4 | Munchen 1860 | 2.5 | Tài |
| 19/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Munchen 1860 | 1 - 3 | Holstein Kiel | 2.5 | Tài |
| 09/08 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 2 - 2 | Munchen 1860 | 2.5 | Tài |
| 28/07 | Hạng 3 Đức | Kaiserslautern | 1 - 0 | Munchen 1860 | 2.5 | Xỉu |
| 21/07 | Giao Hữu | VfR Garching | 1 - 5 | Munchen 1860 | 3-3.5 | Tài |
| 20/07 | Giao Hữu | Munchen 1860 | 2 - 1 | SV Sandhausen | 3 | Tài |
| 02/04 | Giao Hữu | SpVgg Bayreuth | 2 - 1 | Munchen 1860 | 3 | Tài |
| 16/02 | Giao Hữu | Munchen 1860 | 1 - 0 | Blau Weiss Linz | 2.5 | Xỉu |
| 09/02 | Giao Hữu | Munchen 1860 | 2 - 1 | Beijing Renhe | 3 | Tài |
| 06/02 | Giao Hữu | Munchen 1860 | 1 - 0 | Zaglebie Sosnowiec | 2.5-3 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 25/08 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 1 | Sv Meppen | 2.5 | Xỉu |
| 12/08 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers | 3 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
| 09/08 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | SpVgg Unterhaching | 2.5 | Tài |
| 05/08 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden | 0 - 2 | Energie Cottbus | 2.5 | Xỉu |
| 29/07 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 3 - 0 | Hansa Rostock | 2-2.5 | Tài |
| 08/07 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 2 - 0 | Dukla Praha | 2.5-3 | Xỉu |
| 20/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 2 - 0 | Dukla Praha | 3 | Xỉu |
| 17/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 3 - 0 | Energie Cottbus | 3-3.5 | Xỉu |
| 10/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 0 - 4 | Hallescher | 3 | Tài |
| 13/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfB Stuttgart | 2.5-3 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá