Nhận định bóng đá Scotland 06/03/2021 22:00 | ||
![]() Motherwell FC | Tỷ lệ Châu Á 1 : 1/4:0 : 0.8 Tỷ lệ Châu Âu 3.25 : 3.3 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.8 : 2.25 : 0.9 | ![]() Livingston |
Chìa khóa: 5/6 trận đối đầu gần nhất trên sân Motherwell FC về tài.
Motherwell FC hiện đang có 32 điểm xếp vị trí thứ 9 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Scotland khi thắng 8 hòa 8 thua 15 ghi được 28 bàn để thủng lưới 46 bàn. Trên tất cả mặt trận, đội quân của huấn luyện viên Graham Alexander đã thắng 4/8 trận gần nhất. Tính theo kèo châu á, thầy trò huấn luyện viên Graham Alexander thắng kèo 8/10 trận gần đây, thắng kèo 3/6 trận gần nhất trên sân nhà. Với phong độ tốt hơn, khả năng cao đội chủ sân vận động Fir Park sẽ có điểm trước thầy trò huấn luyện viên David Martindale để mang đến niềm vui cho khán giả nhà.
Livingston thì đang có phong độ khá thấp tại thời điểm này của mùa giải. Đội quân của huấn luyện viên David Martindale trước trận đấu này đang có 40 điểm khi thắng 11 hòa 7 thua 12 ghi được 36 bàn để thủng lưới 36 bàn xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng. Phân tích cho thấy đội quân của huấn luyện viên David Martindale thua 4/5 trận gần đây, 1/5 trận gần nhất trên sân khách. Theo kèo châu á, thầy trò huấn luyện viên David Martindale không thắng kèo 2/5 trận gần đây trên sân khách và không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Motherwell FC không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Graham Alexander không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Livingston không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên David Martindale thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Motherwell FC thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Graham Alexander không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Livingston thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên David Martindale thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Motherwell FC về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Graham Alexander về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Livingston về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên David Martindale về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Motherwell FC (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10/2020 | Livingston vs Motherwell FC | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/08/2020 | Motherwell FC vs Livingston | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/02/2020 | Livingston vs Motherwell FC | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/11/2019 | Motherwell FC vs Livingston | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/08/2019 | Livingston vs Motherwell FC | 0-0 | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
18/05/2019 | Motherwell FC vs Livingston | 3-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/02/2019 | Motherwell FC vs Livingston | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
01/12/2018 | Livingston vs Motherwell FC | 2-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/10/2018 | Motherwell FC vs Livingston | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/08/2018 | Livingston vs Motherwell FC | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/07/2017 | Livingston vs Motherwell FC | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
26/09/2013 | Livingston vs Motherwell FC | 1-2 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/05/2006 | Livingston vs Motherwell FC | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/04/2006 | Motherwell FC vs Livingston | 2-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/12/2005 | Livingston vs Motherwell FC | 1-2 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/10/2005 | Motherwell FC vs Livingston | 1-0 | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
12/03/2005 | Livingston vs Motherwell FC | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
11/12/2004 | Motherwell FC vs Livingston | 2-0 | -1/2 | Thắng | Xỉu | |
10/11/2004 | Livingston vs Motherwell FC | 0-5 | +0 | Thắng | Tài | |
25/09/2004 | Livingston vs Motherwell FC | 2-3 | -0 | Thắng | Tài |
Tiêu chí thống kê | Motherwell FC (đội nhà) | Livingston (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/02 | Scotland | Hibernian FC * | 0 - 2 | Motherwell FC | 0.75 | Thắng |
25/02 | Scotland | St. Mirren * | 0 - 0 | Motherwell FC | 0.25 | Thắng |
20/02 | Scotland | Motherwell FC | 0 - 3 | St. Johnstone * | 0.25 | Thua |
13/02 | Scotland | Motherwell FC * | 1 - 4 | Hamilton FC | 0.75 | Thua |
11/02 | Scotland | Kilmarnock * | 0 - 1 | Motherwell FC | 0 | Thắng |
06/02 | Scotland | Celtic * | 2 - 1 | Motherwell FC | 1.5 | Thắng |
04/02 | Scotland | Motherwell FC * | 2 - 1 | Dundee United | 0.5 | Thắng |
28/01 | Scotland | Ross County | 1 - 2 | Motherwell FC * | 0.25 | Thắng |
17/01 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 1 | Glasgow Rangers * | 1.5 | Thắng |
09/01 | Scotland | St. Mirren * | 1 - 1 | Motherwell FC | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/03 | Scotland | Livingston | 0 - 1 | Glasgow Rangers * | 1.5 | Thắng |
28/02 | Scotland League Cup | Livingston * | 0 - 1 | St. Johnstone | 0 | Thua |
20/02 | Scotland | St. Mirren * | 1 - 1 | Livingston | 0 | Hòa |
13/02 | Scotland | Dundee United | 3 - 0 | Livingston * | 0.5 | Thua |
06/02 | Scotland | Livingston * | 1 - 2 | St. Johnstone | 0.25 | Thua |
03/02 | Scotland | Aberdeen * | 0 - 2 | Livingston | 0.25 | Thắng |
30/01 | Scotland | Livingston * | 0 - 0 | Aberdeen | 0 | Hòa |
28/01 | Scotland | Livingston * | 2 - 0 | Kilmarnock | 0.25 | Thắng |
24/01 | Scotland League Cup | Livingston * | 1 - 0 | St. Mirren | 0-0.5 | Thắng |
21/01 | Scotland | Livingston | 2 - 2 | Celtic * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/02 | Scotland | Hibernian FC | 0 - 2 | Motherwell FC | 2.25 | Xỉu |
25/02 | Scotland | St. Mirren | 0 - 0 | Motherwell FC | 2.25 | Xỉu |
20/02 | Scotland | Motherwell FC | 0 - 3 | St. Johnstone | 2-2.5 | Tài |
13/02 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 4 | Hamilton FC | 2.5 | Tài |
11/02 | Scotland | Kilmarnock | 0 - 1 | Motherwell FC | 2.5 | Xỉu |
06/02 | Scotland | Celtic | 2 - 1 | Motherwell FC | 3 | Tài |
04/02 | Scotland | Motherwell FC | 2 - 1 | Dundee United | 2.25 | Tài |
28/01 | Scotland | Ross County | 1 - 2 | Motherwell FC | 2.25 | Tài |
17/01 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 1 | Glasgow Rangers | 3 | Xỉu |
09/01 | Scotland | St. Mirren | 1 - 1 | Motherwell FC | 2.25 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/03 | Scotland | Livingston | 0 - 1 | Glasgow Rangers | 2.75 | Xỉu |
28/02 | Scotland League Cup | Livingston | 0 - 1 | St. Johnstone | 2 | Xỉu |
20/02 | Scotland | St. Mirren | 1 - 1 | Livingston | 2.25 | Xỉu |
13/02 | Scotland | Dundee United | 3 - 0 | Livingston | 2.25 | Tài |
06/02 | Scotland | Livingston | 1 - 2 | St. Johnstone | 2 | Tài |
03/02 | Scotland | Aberdeen | 0 - 2 | Livingston | 2.25 | Xỉu |
30/01 | Scotland | Livingston | 0 - 0 | Aberdeen | 2-2.5 | Xỉu |
28/01 | Scotland | Livingston | 2 - 0 | Kilmarnock | 2.25 | Xỉu |
24/01 | Scotland League Cup | Livingston | 1 - 0 | St. Mirren | 2 | Xỉu |
21/01 | Scotland | Livingston | 2 - 2 | Celtic | 2.5 | Tài |