Nhận định Pháp 01/03/2015 22:59 |
||
Montpellier |
Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1/2 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.15 : 3.70 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2 : 0.77 |
Nice |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
05/10/2014 01:00 | Nice | 1- 1 | Montpellier |
26/01/2014 02:00 | Montpellier | 3- 1 | Nice |
01/09/2013 22:00 | Nice | 2- 2 | Montpellier |
10/03/2013 20:00 | Nice | 2- 0 | Montpellier |
28/11/2012 22:59 | Montpellier | 3- 2 | Nice |
28/10/2012 01:00 | Montpellier | 3- 1 | Nice |
29/01/2012 01:00 | Nice | 0- 1 | Montpellier |
11/09/2011 22:00 | Montpellier | 1- 0 | Nice |
10/04/2011 22:00 | Montpellier | 1- 1 | Nice |
21/11/2010 03:00 | Nice | 0- 1 | Montpellier |
17/01/2010 03:00 | Montpellier | 1- 0 | Nice |
30/08/2009 00:00 | Nice | 0- 3 | Montpellier |
Tiêu chí thống kê | Montpellier (đội nhà) | Nice (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 10/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất |
1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
22/02/2015 20:00 | Guingamp | 0 - 2 | Montpellier |
08/02/2015 02:00 | Montpellier | 1 - 2 | Lille OSC |
01/02/2015 02:00 | Lorient | 0 - 0 | Montpellier |
25/01/2015 02:00 | Montpellier | 4 - 0 | Nantes |
18/01/2015 02:00 | Metz | 2 - 3 | Montpellier |
10/01/2015 02:30 | Montpellier | 2 - 1 | Marseille |
06/01/2015 02:45 | Montpellier | 0 - 3 | Paris Saint Germain |
20/12/2014 22:59 | Paris Saint Germain | 0 - 0 | Montpellier |
14/12/2014 02:00 | Montpellier | 3 - 3 | Lens |
07/12/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 0 - 4 | Montpellier |
21/02/2015 02:30 | Nice | 0 - 1 | Monaco |
15/02/2015 02:00 | Lille OSC | 0 - 0 | Nice |
08/02/2015 22:59 | Nice | 0 - 0 | Nantes |
01/02/2015 02:00 | Metz | 0 - 0 | Nice |
24/01/2015 02:30 | Nice | 2 - 1 | Marseille |
17/01/2015 02:30 | Bordeaux | 1 - 2 | Nice |
11/01/2015 02:00 | Nice | 3 - 1 | Lorient |
04/01/2015 00:00 | Valenciennes | 2 - 0 | Nice |
20/12/2014 02:30 | Lens | 2 - 0 | Nice |
14/12/2014 20:00 | Nice | 0 - 0 | Saint-Etienne |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/02 | Pháp | Guingamp * | 0 - 2 | Montpellier | 0.5 | Thắng |
08/02 | Pháp | Montpellier * | 1 - 2 | Lille OSC | 0 | Thua |
01/02 | Pháp | Lorient * | 0 - 0 | Montpellier | 0-0.5 | Thắng |
25/01 | Pháp | Montpellier * | 4 - 0 | Nantes | 0.5 | Thắng |
18/01 | Pháp | Metz * | 2 - 3 | Montpellier | 0-0.5 | Thắng |
10/01 | Pháp | Montpellier | 2 - 1 | Marseille * | 0.5 | Thắng |
06/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Montpellier | 0 - 3 | Paris Saint Germain * | 0.5 | Thua |
20/12 | Pháp | Paris Saint Germain * | 0 - 0 | Montpellier | 2 | Thắng |
14/12 | Pháp | Montpellier * | 3 - 3 | Lens | 0.5-1 | Thua |
07/12 | Pháp | Stade Rennais FC * | 0 - 4 | Montpellier | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/02 | Pháp | Nice | 0 - 1 | Monaco * | 0-0.5 | Thua |
15/02 | Pháp | Lille OSC * | 0 - 0 | Nice | 0.5 | Thắng |
08/02 | Pháp | Nice * | 0 - 0 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
01/02 | Pháp | Metz * | 0 - 0 | Nice | 0 | Hòa |
24/01 | Pháp | Nice | 2 - 1 | Marseille * | 0-0.5 | Thắng |
17/01 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 2 | Nice | 0.5 | Thắng |
11/01 | Pháp | Nice * | 3 - 1 | Lorient | 0-0.5 | Thắng |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Valenciennes * | 2 - 0 | Nice | 0 | Thua |
20/12 | Pháp | Lens * | 2 - 0 | Nice | 0-0.5 | Thua |
14/12 | Pháp | Nice | 0 - 0 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/02 | Pháp | Guingamp | 0 - 2 | Montpellier | 2-2.5 | Xỉu |
08/02 | Pháp | Montpellier | 1 - 2 | Lille OSC | 2 | Tài |
01/02 | Pháp | Lorient | 0 - 0 | Montpellier | 2-2.5 | Xỉu |
25/01 | Pháp | Montpellier | 4 - 0 | Nantes | 2 | Tài |
18/01 | Pháp | Metz | 2 - 3 | Montpellier | 2 | Tài |
10/01 | Pháp | Montpellier | 2 - 1 | Marseille | 2-2.5 | Tài |
06/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Montpellier | 0 - 3 | Paris Saint Germain | 2-2.5 | Tài |
20/12 | Pháp | Paris Saint Germain | 0 - 0 | Montpellier | 3 | Xỉu |
14/12 | Pháp | Montpellier | 3 - 3 | Lens | 2.5 | Tài |
07/12 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 4 | Montpellier | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/02 | Pháp | Nice | 0 - 1 | Monaco | 2.5 | Xỉu |
15/02 | Pháp | Lille OSC | 0 - 0 | Nice | 1.5-2 | Xỉu |
08/02 | Pháp | Nice | 0 - 0 | Nantes | 2 | Xỉu |
01/02 | Pháp | Metz | 0 - 0 | Nice | 2 | Xỉu |
24/01 | Pháp | Nice | 2 - 1 | Marseille | 2-2.5 | Tài |
17/01 | Pháp | Bordeaux | 1 - 2 | Nice | 2-2.5 | Tài |
11/01 | Pháp | Nice | 3 - 1 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Valenciennes | 2 - 0 | Nice | 2 | Tài |
20/12 | Pháp | Lens | 2 - 0 | Nice | 2 | Tài |
14/12 | Pháp | Nice | 0 - 0 | Saint-Etienne | 2 | Xỉu |