Nhận định Séc 11/04/2015 21:00 | ||
![]() Mlada Boleslav | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.25 : 4.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5 : 0.87 | ![]() Slovan Liberec |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 22:30 | Slovan Liberec | 0- 0 | Mlada Boleslav |
24/02/2014 01:00 | Slovan Liberec | 2- 2 | Mlada Boleslav |
04/08/2013 22:00 | Mlada Boleslav | 4- 0 | Slovan Liberec |
28/04/2013 23:05 | Mlada Boleslav | 2- 3 | Slovan Liberec |
22/10/2012 22:59 | Slovan Liberec | 2- 0 | Mlada Boleslav |
11/03/2012 01:30 | Slovan Liberec | 2- 1 | Mlada Boleslav |
11/09/2011 01:15 | Mlada Boleslav | 1- 4 | Slovan Liberec |
19/03/2011 22:00 | Slovan Liberec | 4- 0 | Mlada Boleslav |
29/08/2010 22:00 | Mlada Boleslav | 3- 1 | Slovan Liberec |
28/11/2009 22:00 | Slovan Liberec | 3- 0 | Mlada Boleslav |
02/08/2009 22:00 | Mlada Boleslav | 4- 1 | Slovan Liberec |
04/05/2009 01:00 | Mlada Boleslav | 1- 4 | Slovan Liberec |
03/11/2008 02:00 | Slovan Liberec | 3- 3 | Mlada Boleslav |
05/04/2008 20:00 | Slovan Liberec | 1- 2 | Mlada Boleslav |
22/10/2007 22:15 | Mlada Boleslav | 0- 2 | Slovan Liberec |
28/05/2007 22:15 | Mlada Boleslav | 4- 0 | Slovan Liberec |
20/11/2006 02:15 | Slovan Liberec | 1- 1 | Mlada Boleslav |
13/05/2006 19:25 | Slovan Liberec | 2- 3 | Mlada Boleslav |
07/08/2005 22:00 | Mlada Boleslav | 2- 4 | Slovan Liberec |
02/04/2005 23:00 | Slovan Liberec | 1- 3 | Mlada Boleslav |
Tiêu chí thống kê | Mlada Boleslav (đội nhà) | Slovan Liberec (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
04/04/2015 22:00 | Teplice | 5 - 0 | Mlada Boleslav |
01/04/2015 21:00 | Synot Slovacko | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
21/03/2015 02:15 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Banik Ostrava |
14/03/2015 02:15 | Slavia Praha | 3 - 4 | Mlada Boleslav |
07/03/2015 20:05 | Mlada Boleslav | 4 - 1 | Budejovice |
28/02/2015 22:59 | Marila Pribram | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
07/02/2015 18:00 | Kobenhavn | 4 - 2 | Mlada Boleslav |
04/02/2015 03:00 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland |
01/02/2015 03:00 | Brondby | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
29/11/2014 22:59 | Dukla Praha | 0 - 2 | Mlada Boleslav |
05/04/2015 22:00 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Brno |
01/04/2015 20:30 | Fotbal Trinec | 3 - 1 | Slovan Liberec |
28/03/2015 00:00 | Dynamo Dresden | 2 - 1 | Slovan Liberec |
22/03/2015 21:45 | Viktoria Plzen | 2 - 0 | Slovan Liberec |
14/03/2015 22:59 | Banik Ostrava | 3 - 3 | Slovan Liberec |
08/03/2015 02:15 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Teplice |
28/02/2015 00:00 | Dukla Praha | 3 - 1 | Slovan Liberec |
31/01/2015 17:00 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Slovan Bratislava |
24/01/2015 19:00 | Slovan Liberec | 4 - 0 | SC Znojmo |
24/01/2015 17:00 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Sk Slovan Varnsdorf |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/04 | Séc | Teplice * | 5 - 0 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Synot Slovacko * | 2 - 2 | Mlada Boleslav | 0 | Hòa |
21/03 | Séc | Mlada Boleslav * | 1 - 0 | Banik Ostrava | 1 | Hòa |
14/03 | Séc | Slavia Praha * | 3 - 4 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Séc | Mlada Boleslav * | 4 - 1 | Budejovice | 1-1.5 | Thắng |
28/02 | Séc | Marila Pribram * | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 0 | Thua |
07/02 | Giao Hữu | Kobenhavn * | 4 - 2 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thua |
04/02 | Giao Hữu | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland * | 0.5 | Thắng |
01/02 | Giao Hữu | Brondby * | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 0 | Thua |
29/11 | Séc | Dukla Praha * | 0 - 2 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Séc | Slovan Liberec * | 1 - 0 | Brno | 0.5 | Thắng |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Fotbal Trinec | 3 - 1 | Slovan Liberec * | 0-0.5 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Dynamo Dresden * | 2 - 1 | Slovan Liberec | 0-0.5 | Thua |
22/03 | Séc | Viktoria Plzen * | 2 - 0 | Slovan Liberec | 1.5 | Thua |
14/03 | Séc | Banik Ostrava * | 3 - 3 | Slovan Liberec | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Séc | Slovan Liberec * | 0 - 2 | Teplice | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Séc | Dukla Praha * | 3 - 1 | Slovan Liberec | 0 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Slovan Liberec * | 2 - 1 | Slovan Bratislava | 0-0.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Slovan Liberec * | 4 - 0 | SC Znojmo | 1 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Slovan Liberec * | 2 - 1 | Sk Slovan Varnsdorf | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/04 | Séc | Teplice | 5 - 0 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Synot Slovacko | 2 - 2 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Séc | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Banik Ostrava | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Séc | Slavia Praha | 3 - 4 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Séc | Mlada Boleslav | 4 - 1 | Budejovice | 2.5 | Tài |
28/02 | Séc | Marila Pribram | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Giao Hữu | Kobenhavn | 4 - 2 | Mlada Boleslav | 2.5 | Tài |
04/02 | Giao Hữu | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Giao Hữu | Brondby | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Séc | Dukla Praha | 0 - 2 | Mlada Boleslav | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Séc | Slovan Liberec | 1 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Fotbal Trinec | 3 - 1 | Slovan Liberec | 2.5 | Tài |
28/03 | Giao Hữu | Dynamo Dresden | 2 - 1 | Slovan Liberec | 2.5 | Tài |
22/03 | Séc | Viktoria Plzen | 2 - 0 | Slovan Liberec | 2.5-3 | Xỉu |
14/03 | Séc | Banik Ostrava | 3 - 3 | Slovan Liberec | 2.5 | Tài |
08/03 | Séc | Slovan Liberec | 0 - 2 | Teplice | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Séc | Dukla Praha | 3 - 1 | Slovan Liberec | 2-2.5 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Slovan Liberec | 2 - 1 | Slovan Bratislava | 2.5-3 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Slovan Liberec | 4 - 0 | SC Znojmo | 3-3.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Slovan Liberec | 2 - 1 | Sk Slovan Varnsdorf | 3 | Tài |