Nhận định bóng đá Hạng nhất Queens Land Úc 19/06/2022 13:00 | ||
![]() Mitchelton | Tỷ lệ Châu Á 0.67 : 0:1/4 : 1.12 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 4.20 : 3.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 3.5-4 : 0.75 | ![]() Caboolture |
Chìa khóa: 6/6 trận gần nhất của Caboolture trên sân khách về tài.
Mitchelton không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Mitchelton thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Caboolture không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Caboolture thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Mitchelton thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Mitchelton thắng kèo 8/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Caboolture không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Caboolture thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Mitchelton về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Mitchelton về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Caboolture về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Caboolture về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Mitchelton (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/04/2022 | Caboolture vs Mitchelton | 0-4 | -1/2 | Thắng | 3 3/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Mitchelton (đội nhà) | Caboolture (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/06 | Hạng nhất Queens Land Úc | Mitchelton | 1 - 2 | Redlands United FC * | 1.5 | Thắng |
04/06 | Hạng nhất Queens Land Úc | Mitchelton | 1 - 1 | SWQ Thunder * | 1 | Thắng |
01/06 | Australia FFA Cup | Mitchelton | 1 - 2 | Sunshine Coast Wanderers * | 1.5 | Thắng |
04/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Mitchelton | 4 - 5 | Rochedale Rovers * | 0.5-1 | Thua |
01/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Sunshine Coast * | 2 - 1 | Mitchelton | 0 | Thua |
23/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Western Pride | 2 - 1 | Mitchelton * | 0.5 | Thua |
16/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture * | 0 - 4 | Mitchelton | 0.5 | Thắng |
09/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Magpies Crusaders * | 0 - 3 | Mitchelton | 0.5 | Thắng |
06/04 | Australia FFA Cup | Robina City Blue | 1 - 4 | Mitchelton * | 1-1.5 | Thắng |
02/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Brisbane Strikers * | 3 - 2 | Mitchelton | 2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture * | 1 - 3 | Sunshine Coast | 0-0.5 | Thua |
21/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture * | 1 - 3 | Western Pride | 0-0.5 | Thua |
18/05 | Australia FFA Cup | Caboolture | 0 - 4 | Moreton Bay United * | 2 | Thua |
08/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture | 2 - 4 | Brisbane Strikers * | 0.5-1 | Thua |
04/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Sunshine Coast * | 1 - 4 | Caboolture | 0-0.5 | Thắng |
01/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 2 | Caboolture * | 0-0.5 | Thắng |
23/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | SWQ Thunder * | 4 - 2 | Caboolture | 0.5-1 | Thua |
16/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture * | 0 - 4 | Mitchelton | 0.5 | Thua |
09/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture * | 1 - 6 | Redlands United FC | 0-0.5 | Thua |
03/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Rochedale Rovers * | 1 - 2 | Caboolture | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/06 | Hạng nhất Queens Land Úc | Mitchelton | 1 - 2 | Redlands United FC | 3.5-4 | Xỉu |
04/06 | Hạng nhất Queens Land Úc | Mitchelton | 1 - 1 | SWQ Thunder | 3.5-4 | Xỉu |
01/06 | Australia FFA Cup | Mitchelton | 1 - 2 | Sunshine Coast Wanderers | 3.5-4 | Xỉu |
04/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Mitchelton | 4 - 5 | Rochedale Rovers | 3-3.5 | Tài |
01/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Sunshine Coast | 2 - 1 | Mitchelton | 3.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Western Pride | 2 - 1 | Mitchelton | 3.5 | Xỉu |
16/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture | 0 - 4 | Mitchelton | 3.5-4 | Tài |
09/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Magpies Crusaders | 0 - 3 | Mitchelton | 3.5-4 | Xỉu |
06/04 | Australia FFA Cup | Robina City Blue | 1 - 4 | Mitchelton | 3.5 | Tài |
02/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Brisbane Strikers | 3 - 2 | Mitchelton | 4 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture | 1 - 3 | Sunshine Coast | 3.5 | Tài |
21/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture | 1 - 3 | Western Pride | 3.5 | Tài |
18/05 | Australia FFA Cup | Caboolture | 0 - 4 | Moreton Bay United | 4 | Tài |
08/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture | 2 - 4 | Brisbane Strikers | 3.5 | Tài |
04/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Sunshine Coast | 1 - 4 | Caboolture | 3-3.5 | Tài |
01/05 | Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 2 | Caboolture | 3.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | SWQ Thunder | 4 - 2 | Caboolture | 3.5 | Tài |
16/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture | 0 - 4 | Mitchelton | 3.5-4 | Tài |
09/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture | 1 - 6 | Redlands United FC | 3.5-4 | Tài |
03/04 | Hạng nhất Queens Land Úc | Rochedale Rovers | 1 - 2 | Caboolture | 3.5 | Xỉu |