Nhận định Georgia 20/09/2019 19:00 | ||
![]() Metalurgi Rustavi | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.21 : 3.20 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2.5 : 0.95 | ![]() Lokomotiv Tbilisi |
Chìa khóa: Metalurgi Rustavi thắng kèo 9/10 trận gần đây.
Metalurgi Rustavi thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metalurgi Rustavi thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Lokomotiv Tbilisi không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Lokomotiv Tbilisi thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Metalurgi Rustavi thắng 9/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metalurgi Rustavi thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Lokomotiv Tbilisi không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Lokomotiv Tbilisi thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Metalurgi Rustavi về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Metalurgi Rustavi về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Lokomotiv Tbilisi về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Lokomotiv Tbilisi về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Metalurgi Rustavi (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
22/06/2019 | Lokomotiv Tbilisi vs Metalurgi Rustavi | 1- 1 |
24/04/2019 | Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi | 0- 2 |
02/03/2019 | Lokomotiv Tbilisi vs Metalurgi Rustavi | 4- 1 |
08/12/2018 | Lokomotiv Tbilisi vs Metalurgi Rustavi | 1- 0 |
02/10/2018 | Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi | 1- 1 |
02/05/2018 | Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi | 1- 0 |
27/05/2015 | Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi | 0- 5 |
Tiêu chí thống kê | Metalurgi Rustavi (đội nhà) | Lokomotiv Tbilisi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 9/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/09 | Georgia | Dila Gori * | 0 - 0 | Metalurgi Rustavi | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 0 - 2 | Dinamo Batumi * | 1 | Thua |
26/08 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 2 - 2 | Metalurgi Rustavi | 1.5 | Thắng |
11/08 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 0 - 1 | Metalurgi Rustavi | 0.5 | Thắng |
07/08 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 0 | Chikhura Sachkhere | 0 | Thắng |
03/07 | Georgia | Saburtalo Tbilisi * | 2 - 2 | Metalurgi Rustavi | 1.5 | Thắng |
28/06 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 0.5 | Thắng |
22/06 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi * | 1 - 1 | Metalurgi Rustavi | 0.5-1 | Thắng |
19/06 | Cúp Quốc Gia Georgia | Metalurgi Rustavi * | 2 - 0 | Sioni Bolnisi | 0 | Thắng |
14/06 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 2 - 1 | Dila Gori | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/09 | Georgia | Dinamo Batumi * | 2 - 1 | Lokomotiv Tbilisi | 0.5-1 | Thua |
30/08 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi * | 1 - 1 | Sioni Bolnisi | 1 | Thua |
24/08 | Georgia | Chikhura Sachkhere * | 3 - 2 | Lokomotiv Tbilisi | 0-0.5 | Thua |
16/08 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi * | 1 - 1 | WIT Georgia Tbilisi | 1 | Thua |
10/08 | Georgia | Dila Gori * | 0 - 1 | Lokomotiv Tbilisi | 0.5 | Thắng |
05/08 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 0 - 6 | Dinamo Tbilisi * | 0.5 | Thua |
24/07 | Giao Hữu | Lokomotiv Tbilisi * | 3 - 2 | Hapoel Bnei Lod | 0.5 | Thắng |
02/07 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 0 - 2 | Lokomotiv Tbilisi * | 0-0.5 | Thắng |
25/06 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 1 - 0 | Saburtalo Tbilisi * | 0-0.5 | Thắng |
22/06 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi * | 1 - 1 | Metalurgi Rustavi | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/09 | Georgia | Dila Gori | 0 - 0 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Xỉu |
31/08 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 0 - 2 | Dinamo Batumi | 2.5-3 | Xỉu |
26/08 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 2 - 2 | Metalurgi Rustavi | 2.5-3 | Tài |
11/08 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 0 - 1 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Xỉu |
07/08 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 0 | Chikhura Sachkhere | 3 | Xỉu |
03/07 | Georgia | Saburtalo Tbilisi | 2 - 2 | Metalurgi Rustavi | 3-3.5 | Tài |
28/06 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
22/06 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 1 - 1 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Xỉu |
19/06 | Cúp Quốc Gia Georgia | Metalurgi Rustavi | 2 - 0 | Sioni Bolnisi | 2.5-3 | Xỉu |
14/06 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 2 - 1 | Dila Gori | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/09 | Georgia | Dinamo Batumi | 2 - 1 | Lokomotiv Tbilisi | 2.5 | Tài |
30/08 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 1 - 1 | Sioni Bolnisi | 2.5 | Xỉu |
24/08 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 3 - 2 | Lokomotiv Tbilisi | 2-2.5 | Tài |
16/08 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 1 - 1 | WIT Georgia Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
10/08 | Georgia | Dila Gori | 0 - 1 | Lokomotiv Tbilisi | 2.5-3 | Xỉu |
05/08 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 0 - 6 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Tài |
24/07 | Giao Hữu | Lokomotiv Tbilisi | 3 - 2 | Hapoel Bnei Lod | 2.5-3 | Tài |
02/07 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 0 - 2 | Lokomotiv Tbilisi | 2.5-3 | Xỉu |
25/06 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 1 - 0 | Saburtalo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
22/06 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 1 - 1 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Xỉu |