Nhận định Giao Hữu 26/01/2015 19:00 | ||
![]() Metalurg Skopje | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.40 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5-3 : 0.90 | ![]() Sileks |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/10/2014 19:30 | Sileks | 2- 1 | Metalurg Skopje |
10/08/2014 22:30 | Metalurg Skopje | 1- 1 | Sileks |
Tiêu chí thống kê | Metalurg Skopje (đội nhà) | Sileks (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
30/11/2014 19:00 | Metalurg Skopje | 0 - 2 | FK Teteks Tetovo |
23/11/2014 19:00 | Metalurg Skopje | 2 - 0 | Horizont Turnovo |
09/11/2014 19:00 | Vardar Skopje | 3 - 1 | Metalurg Skopje |
02/11/2014 19:30 | Metalurg Skopje | 3 - 0 | Bregalnica Stip |
29/10/2014 19:30 | FK Shkendija 79 | 2 - 1 | Metalurg Skopje |
19/10/2014 19:30 | Sileks | 2 - 1 | Metalurg Skopje |
05/10/2014 20:00 | Metalurg Skopje | 1 - 2 | Rabotnicki Skopje |
28/09/2014 20:30 | Metalurg Skopje | 3 - 0 | Renova Cepciste |
27/08/2014 22:00 | Bregalnica Stip | 0 - 1 | Metalurg Skopje |
10/08/2014 22:30 | Metalurg Skopje | 1 - 1 | Sileks |
30/11/2014 19:00 | Bregalnica Stip | 1 - 1 | Sileks |
23/11/2014 19:00 | Sileks | 0 - 1 | FK Shkendija 79 |
29/10/2014 19:30 | Sileks | 0 - 2 | Rabotnicki Skopje |
25/10/2014 19:30 | Renova Cepciste | 2 - 2 | Sileks |
19/10/2014 19:30 | Sileks | 2 - 1 | Metalurg Skopje |
14/10/2014 20:00 | Fk Gorno Lisice | 0 - 0 | Sileks |
05/10/2014 20:00 | Horizont Turnovo | 1 - 1 | Sileks |
21/09/2014 20:30 | Sileks | 1 - 1 | Bregalnica Stip |
14/09/2014 21:00 | FK Shkendija 79 | 3 - 0 | Sileks |
31/08/2014 22:00 | Sileks | 1 - 1 | Pelister Bitola |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Macedonia | Metalurg Skopje * | 0 - 2 | FK Teteks Tetovo | 2 | Thua |
23/11 | Macedonia | Metalurg Skopje * | 2 - 0 | Horizont Turnovo | 0.5 | Thắng |
09/11 | Macedonia | Vardar Skopje * | 3 - 1 | Metalurg Skopje | 1 | Thua |
02/11 | Macedonia | Metalurg Skopje * | 3 - 0 | Bregalnica Stip | 0.5-1 | Thắng |
29/10 | Macedonia | FK Shkendija 79 * | 2 - 1 | Metalurg Skopje | 1 | Hòa |
19/10 | Macedonia | Sileks | 2 - 1 | Metalurg Skopje * | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Macedonia | Metalurg Skopje * | 1 - 2 | Rabotnicki Skopje | 0 | Thua |
28/09 | Macedonia | Metalurg Skopje * | 3 - 0 | Renova Cepciste | 0-0.5 | Thắng |
27/08 | Macedonia | Bregalnica Stip * | 0 - 1 | Metalurg Skopje | 0 | Thắng |
10/08 | Macedonia | Metalurg Skopje * | 1 - 1 | Sileks | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Macedonia | Bregalnica Stip * | 1 - 1 | Sileks | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Macedonia | Sileks | 0 - 1 | FK Shkendija 79 * | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Macedonia | Sileks | 0 - 2 | Rabotnicki Skopje * | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Macedonia | Renova Cepciste * | 2 - 2 | Sileks | 0.5 | Thắng |
19/10 | Macedonia | Sileks | 2 - 1 | Metalurg Skopje * | 0-0.5 | Thắng |
14/10 | Cúp Quốc Gia Macedonia | Fk Gorno Lisice | 0 - 0 | Sileks * | 0.5 | Thua |
05/10 | Macedonia | Horizont Turnovo * | 1 - 1 | Sileks | 0.5-1 | Thắng |
21/09 | Macedonia | Sileks * | 1 - 1 | Bregalnica Stip | 0.5-1 | Thua |
14/09 | Macedonia | FK Shkendija 79 * | 3 - 0 | Sileks | 0.5-1 | Thua |
31/08 | Macedonia | Sileks * | 1 - 1 | Pelister Bitola | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Macedonia | Metalurg Skopje | 0 - 2 | FK Teteks Tetovo | 3-3.5 | Xỉu |
23/11 | Macedonia | Metalurg Skopje | 2 - 0 | Horizont Turnovo | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Macedonia | Vardar Skopje | 3 - 1 | Metalurg Skopje | 2.5 | Tài |
02/11 | Macedonia | Metalurg Skopje | 3 - 0 | Bregalnica Stip | 2-2.5 | Tài |
29/10 | Macedonia | FK Shkendija 79 | 2 - 1 | Metalurg Skopje | 2-2.5 | Tài |
19/10 | Macedonia | Sileks | 2 - 1 | Metalurg Skopje | 2-2.5 | Tài |
05/10 | Macedonia | Metalurg Skopje | 1 - 2 | Rabotnicki Skopje | 2.5 | Tài |
28/09 | Macedonia | Metalurg Skopje | 3 - 0 | Renova Cepciste | 2.5 | Tài |
27/08 | Macedonia | Bregalnica Stip | 0 - 1 | Metalurg Skopje | 2-2.5 | Xỉu |
10/08 | Macedonia | Metalurg Skopje | 1 - 1 | Sileks | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Macedonia | Bregalnica Stip | 1 - 1 | Sileks | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Macedonia | Sileks | 0 - 1 | FK Shkendija 79 | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Macedonia | Sileks | 0 - 2 | Rabotnicki Skopje | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Macedonia | Renova Cepciste | 2 - 2 | Sileks | 2.5 | Tài |
19/10 | Macedonia | Sileks | 2 - 1 | Metalurg Skopje | 2-2.5 | Tài |
14/10 | Cúp Quốc Gia Macedonia | Fk Gorno Lisice | 0 - 0 | Sileks | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Macedonia | Horizont Turnovo | 1 - 1 | Sileks | 2.5 | Xỉu |
21/09 | Macedonia | Sileks | 1 - 1 | Bregalnica Stip | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Macedonia | FK Shkendija 79 | 3 - 0 | Sileks | 2.5 | Tài |
31/08 | Macedonia | Sileks | 1 - 1 | Pelister Bitola | 2.5 | Xỉu |