Nhận định bóng đá Cúp quốc gia Romania
02/04/2025 23:30 |
||
![]() Metalul Buzau |
Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 1 1/2:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 9.5 : 5 : 1.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.83 |
![]() Rapid Bucuresti |
Chìa khóa: Metalul Buzau thắng kèo 9/10 trận gần đây trên sân nhà.
Metalul Buzau thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metalul Buzau thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Metalul Buzau thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metalul Buzau thắng kèo 9/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Metalul Buzau về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Metalul Buzau về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Rapid Bucuresti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Metalul Buzau (+1 1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/07/2019 | Rapid Bucuresti vs Metalul Buzau | 6-2 | -2 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Metalul Buzau (đội nhà) | Rapid Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 9/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/03 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau * | 1 - 2 | Bihor Oradea | 0.25 | Thua |
09/03 | Hạng 2 Romania | U Craiova 1948 * | 3 - 1 | Metalul Buzau | 1 | Thua |
01/03 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 0 - 0 | Metalul Buzau | 1.25 | Thắng |
19/12 | Cúp quốc gia Romania | Agricola Borcea | 0 - 3 | Metalul Buzau * | 2 | Thắng |
08/12 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0.25 | Thắng |
04/12 | Cúp quốc gia Romania | Metalul Buzau | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0.75 | Thắng |
30/11 | Hạng 2 Romania | Voluntari * | 1 - 1 | Metalul Buzau | 1 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau * | 1 - 0 | Afumati | 0 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Romania | Unirea Ungheni * | 0 - 0 | Metalul Buzau | 0 | Hòa |
03/11 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau * | 2 - 0 | Viitorul Selimbar | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thua |
17/03 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 3 | Rapid Bucuresti | 0.75 | Thắng |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
25/02 | Romania | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti * | 0.25 | Thắng |
18/02 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Botosani | 0.75 | Thắng |
09/02 | Romania | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.25 | Thua |
04/02 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 1.25 | Thua |
02/02 | Romania | Universitaea Cluj * | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.25 | Thua |
26/01 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thắng |
21/01 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 1 | Politehnica Iasi | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/03 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 1 - 2 | Bihor Oradea | 2.25 | Tài |
09/03 | Hạng 2 Romania | U Craiova 1948 | 3 - 1 | Metalul Buzau | 2.5 | Tài |
01/03 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 0 | Metalul Buzau | 2.5 | Xỉu |
19/12 | Cúp quốc gia Romania | Agricola Borcea | 0 - 3 | Metalul Buzau | 3.25 | Xỉu |
08/12 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.25 | Xỉu |
04/12 | Cúp quốc gia Romania | Metalul Buzau | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
30/11 | Hạng 2 Romania | Voluntari | 1 - 1 | Metalul Buzau | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 1 - 0 | Afumati | 2.25 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Romania | Unirea Ungheni | 0 - 0 | Metalul Buzau | 2.25 | Xỉu |
03/11 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 2 - 0 | Viitorul Selimbar | 2.25 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Tài |
17/03 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti | 2.25 | Tài |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
25/02 | Romania | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti | 2.25 | Tài |
18/02 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Botosani | 2.25 | Xỉu |
09/02 | Romania | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
04/02 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2.5 | Tài |
02/02 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 2.25 | Tài |
26/01 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
21/01 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Politehnica Iasi | 2.5 | Tài |