Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania
18/04/2025 15:00 |
||
![]() Metaloglobus |
Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 1/4:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 3.1 : 3 : 2.2 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.25 : 0.95 |
![]() Voluntari |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Metaloglobus trên sân nhà về xỉu.
Metaloglobus không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metaloglobus thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Voluntari không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ilie Poenaru không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Metaloglobus không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metaloglobus không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Voluntari không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ilie Poenaru không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Metaloglobus về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Metaloglobus về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Voluntari về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Ilie Poenaru về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Metaloglobus (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/08/2024 | Metaloglobus vs Voluntari | 2-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Metaloglobus (đội nhà) | Voluntari (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 1 | Metaloglobus | 0.5 | Thua |
08/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 1 | Csikszereda Miercurea * | 0.5 | Thua |
05/04 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 0 | Metaloglobus | 0.75 | Thua |
27/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 4 | Scolar Resita | 0 | Thua |
08/03 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 0 - 1 | Metaloglobus | 0.5 | Thắng |
22/02 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 2 - 3 | Metaloglobus | 0.25 | Thắng |
16/12 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 1 | Css Slatina | 0.25 | Thua |
10/12 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 1 | Metaloglobus | 0.25 | Thua |
30/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 0 | Bihor Oradea | 1 | Hòa |
23/11 | Hạng 2 Romania | Csm Focsani | 0 - 1 | Metaloglobus * | 0.75 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/04 | Hạng 2 Romania | Voluntari * | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0.25 | Thua |
09/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 2 | Voluntari | 0.25 | Thua |
06/04 | Hạng 2 Romania | Voluntari * | 1 - 1 | Scolar Resita | 0.5 | Thua |
28/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 0 | Voluntari | 0.25 | Thua |
08/03 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 2 - 4 | Voluntari * | 0.75 | Thắng |
22/02 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 1 | Voluntari | 0.25 | Thua |
14/12 | Hạng 2 Romania | Voluntari * | 1 - 0 | Csc Dumbravita | 1.25 | Thua |
07/12 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 0 - 2 | Voluntari | 0 | Thắng |
30/11 | Hạng 2 Romania | Voluntari * | 1 - 1 | Metalul Buzau | 1 | Thua |
21/11 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 0 | Voluntari | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Tài |
08/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 1 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Xỉu |
05/04 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 0 | Metaloglobus | 2 | Xỉu |
27/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 4 | Scolar Resita | 2 | Tài |
08/03 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 0 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Xỉu |
22/02 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Metaloglobus | 2.25 | Tài |
16/12 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 1 | Css Slatina | 2 | Xỉu |
10/12 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 1 | Metaloglobus | 2 | Tài |
30/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 0 | Bihor Oradea | 2.25 | Xỉu |
23/11 | Hạng 2 Romania | Csm Focsani | 0 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/04 | Hạng 2 Romania | Voluntari | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Xỉu |
09/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 2 | Voluntari | 2 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Romania | Voluntari | 1 - 1 | Scolar Resita | 2.25 | Xỉu |
28/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 0 | Voluntari | 1.75 | Tài |
08/03 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 2 - 4 | Voluntari | 2.25 | Tài |
22/02 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 2 - 1 | Voluntari | 2.25 | Tài |
14/12 | Hạng 2 Romania | Voluntari | 1 - 0 | Csc Dumbravita | 2.25 | Xỉu |
07/12 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 0 - 2 | Voluntari | 2.25 | Xỉu |
30/11 | Hạng 2 Romania | Voluntari | 1 - 1 | Metalul Buzau | 2.5 | Xỉu |
21/11 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 0 | Voluntari | 2.25 | Xỉu |