Nhận định bóng đá Cúp quốc gia Romania 29/08/2023 23:00 | ||
Metaloglobus | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 3/4:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 4.10 : 3.50 : 1.71 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2-2.5 : 0.78 | Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Metaloglobus về xỉu.
Metaloglobus không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metaloglobus không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Metaloglobus không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metaloglobus không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Metaloglobus về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Metaloglobus về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Dinamo Bucuresti (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/10/2022 | Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Metaloglobus (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/08 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 1 - 0 | Metaloglobus | 0.5-1 | Thua |
19/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 1 | Css Slatina | 0-0.5 | Thua |
12/08 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 1 | Metaloglobus | 1 | Thắng |
05/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 1 | Viitorul Selimbar | 0.5 | Thua |
20/05 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac * | 0 - 0 | Metaloglobus | 0 | Hòa |
13/05 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 1 | Progresul Spartac | 0.5-1 | Thua |
06/05 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 0 - 5 | Metaloglobus * | 0.5 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 0 | Css Slatina | 0-0.5 | Thắng |
22/04 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 1 - 2 | Metaloglobus | 0-0.5 | Thắng |
14/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 3 | Unirea 2004 Slobozia | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0 | Hòa |
20/08 | Romania | Voluntari * | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
15/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | Botosani | 0-0.5 | Thắng |
06/08 | Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
01/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Sepsi * | 0.5 | Thua |
23/07 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1-1.5 | Thắng |
18/07 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thua |
04/06 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
30/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 6 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thắng |
21/05 | Hạng 2 Romania | Politehnica Iasi | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/08 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 1 - 0 | Metaloglobus | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 1 | Css Slatina | 2.5 | Xỉu |
12/08 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 1 | Metaloglobus | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 1 | Viitorul Selimbar | 2-2.5 | Xỉu |
20/05 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 0 - 0 | Metaloglobus | 2-2.5 | Xỉu |
13/05 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 1 | Progresul Spartac | 2.5 | Xỉu |
06/05 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 0 - 5 | Metaloglobus | 2-2.5 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 0 | Css Slatina | 2 | Xỉu |
22/04 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 2 | Metaloglobus | 2-2.5 | Tài |
14/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 3 - 3 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
20/08 | Romania | Voluntari | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
15/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Botosani | 2-2.5 | Xỉu |
06/08 | Romania | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
01/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Sepsi | 2-2.5 | Tài |
23/07 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5-3 | Tài |
18/07 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Xỉu |
04/06 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2.5-3 | Tài |
30/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 6 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Tài |
21/05 | Hạng 2 Romania | Politehnica Iasi | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |