Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania
11/11/2024 19:00 |
||
![]() Metaloglobus |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.63 : 3 : 2.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.25 : 0.9 |
![]() Csa Steaua Bucureti |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Csa Steaua Bucureti về tài.
Metaloglobus thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metaloglobus thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Metaloglobus thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metaloglobus thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Metaloglobus về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Metaloglobus về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Csa Steaua Bucureti về tài 5/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Csa Steaua Bucureti về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Csa Steaua Bucureti (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/08/2023 | Csa Steaua Bucureti vs Metaloglobus | 1-1 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/08/2022 | Csa Steaua Bucureti vs Metaloglobus | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/03/2022 | Metaloglobus vs Csa Steaua Bucureti | 1-3 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Metaloglobus (đội nhà) | Csa Steaua Bucureti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 2 | Metaloglobus * | 0.25 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 0 | Scolar Resita | 0.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 2 - 2 | Metaloglobus * | 0.25 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 0.25 | Thua |
21/09 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 7 - 0 | Acs Energeticianul | 1.25 | Thắng |
14/09 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0 - 1 | Metaloglobus | 0.25 | Thắng |
31/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Voluntari * | 0.25 | Thắng |
24/08 | Hạng 2 Romania | Afumati * | 2 - 1 | Metaloglobus | 0.5 | Thua |
17/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 0 | Unirea Ungheni | 0.5 | Thắng |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | Afumati * | 2 - 1 | Metaloglobus | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/11 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 0 | Corvinul Hunedoara | 0.25 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 0 - 4 | Csa Steaua Bucureti * | 0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
11/10 | Giao Hữu | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 3 | Metalul Buzau | 0.5 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Romania | Css Slatina * | 1 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 0.25 | Thắng |
30/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0.25 | Thua |
19/09 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 0 - 1 | Csa Steaua Bucureti * | 0.5 | Thắng |
14/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 0 | Csm Focsani | 1 | Hòa |
02/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 0 - 0 | U Craiova 1948 | 0 | Hòa |
24/08 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 1 | Csa Steaua Bucureti * | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 2 | Metaloglobus | 2.25 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 0 | Scolar Resita | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 2 - 2 | Metaloglobus | 2.25 | Tài |
05/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Tài |
21/09 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 7 - 0 | Acs Energeticianul | 2.5 | Tài |
14/09 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Xỉu |
31/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Voluntari | 2.25 | Tài |
24/08 | Hạng 2 Romania | Afumati | 2 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Tài |
17/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 3 - 0 | Unirea Ungheni | 2.25 | Tài |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | Afumati | 2 - 1 | Metaloglobus | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/11 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 0 | Corvinul Hunedoara | 2.25 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 0 - 4 | Csa Steaua Bucureti | 2 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 2.25 | Tài |
11/10 | Giao Hữu | Csa Steaua Bucureti | 2 - 3 | Metalul Buzau | 2.5 | Tài |
05/10 | Hạng 2 Romania | Css Slatina | 1 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2 | Tài |
30/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2.25 | Xỉu |
19/09 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 0 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2.25 | Xỉu |
14/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 0 | Csm Focsani | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | U Craiova 1948 | 2.25 | Xỉu |
24/08 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2.25 | Xỉu |