Nhận định bóng đá Ukraina
19/05/2024 19:30 |
||
![]() Metalist 1925 Kharkiv |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 1/4:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 3.25 : 3.2 : 2.1 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2 : 0.93 |
![]() Polessya Zhitomir |
Chìa khóa: 8/9 trận gần nhất của Metalist 1925 Kharkiv về tài.
Metalist 1925 Kharkiv không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Valeriy Kriventsov không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Polessya Zhitomir không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Polessya Zhitomir không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Metalist 1925 Kharkiv không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Valeriy Kriventsov không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Polessya Zhitomir không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Polessya Zhitomir không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Metalist 1925 Kharkiv về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Valeriy Kriventsov về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Polessya Zhitomir về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Polessya Zhitomir về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Metalist 1925 Kharkiv (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/11/2023 | Polessya Zhitomir vs Metalist 1925 Kharkiv | 2-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/04/2021 | Polessya Zhitomir vs Metalist 1925 Kharkiv | 0-0 | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
05/10/2020 | Metalist 1925 Kharkiv vs Polessya Zhitomir | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Metalist 1925 Kharkiv (đội nhà) | Polessya Zhitomir (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/05 | Ukraina | Chernomorets Odessa * | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0.25 | Thua |
04/05 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 3 - 2 | Vorskla Poltava | 0 | Thắng |
28/04 | Ukraina | Kryvbas * | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 | Thua |
22/04 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 1 - 1 | Obolon Kiev | 0.25 | Thua |
15/04 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Dnipro-1 * | 0.5 | Thắng |
07/04 | Ukraina | Kolos Kovalivka * | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0.5 | Thắng |
31/03 | Ukraina | Zorya * | 2 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0.5 | Thua |
16/03 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky * | 0.25 | Thua |
08/03 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Lnz Cherkasy * | 0.25 | Thắng |
02/03 | Ukraina | Mynai | 1 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv * | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/05 | Ukraina | Polessya Zhitomir * | 1 - 1 | Zorya | 0 | Hòa |
29/04 | Ukraina | Polessya Zhitomir * | 1 - 0 | Vorskla Poltava | 0.25 | Thắng |
21/04 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 3 - 0 | Polessya Zhitomir | 1.25 | Thua |
14/04 | Ukraina | Polessya Zhitomir * | 1 - 0 | Kolos Kovalivka | 0.25 | Thắng |
04/04 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Polessya Zhitomir * | 0 - 1 | Vorskla Poltava | 0.5 | Thua |
30/03 | Ukraina | Polessya Zhitomir * | 1 - 4 | Chernomorets Odessa | 0.5 | Thua |
16/03 | Ukraina | Obolon Kiev | 1 - 0 | Polessya Zhitomir * | 0.5 | Thua |
09/03 | Ukraina | Polessya Zhitomir * | 1 - 2 | PFC Oleksandria | 0.5 | Thua |
01/03 | Ukraina | Polessya Zhitomir * | 0 - 1 | Lnz Cherkasy | 0.75 | Thua |
25/02 | Ukraina | Rukh Vynnyky * | 1 - 1 | Polessya Zhitomir | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/05 | Ukraina | Chernomorets Odessa | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 2.75 | Tài |
04/05 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla Poltava | 2.25 | Tài |
28/04 | Ukraina | Kryvbas | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 2.5 | Tài |
22/04 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Obolon Kiev | 2 | Tài |
15/04 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Dnipro-1 | 2.25 | Xỉu |
07/04 | Ukraina | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | Tài |
31/03 | Ukraina | Zorya | 2 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 2.5 | Tài |
16/03 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky | 2.25 | Tài |
08/03 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Lnz Cherkasy | 2 | Tài |
02/03 | Ukraina | Mynai | 1 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/05 | Ukraina | Polessya Zhitomir | 1 - 1 | Zorya | 2.25 | Xỉu |
29/04 | Ukraina | Polessya Zhitomir | 1 - 0 | Vorskla Poltava | 2 | Xỉu |
21/04 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 3 - 0 | Polessya Zhitomir | 2.5 | Tài |
14/04 | Ukraina | Polessya Zhitomir | 1 - 0 | Kolos Kovalivka | 1.75 | Xỉu |
04/04 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Polessya Zhitomir | 0 - 1 | Vorskla Poltava | 2.5 | Xỉu |
30/03 | Ukraina | Polessya Zhitomir | 1 - 4 | Chernomorets Odessa | 2.25 | Tài |
16/03 | Ukraina | Obolon Kiev | 1 - 0 | Polessya Zhitomir | 2 | Xỉu |
09/03 | Ukraina | Polessya Zhitomir | 1 - 2 | PFC Oleksandria | 2 | Tài |
01/03 | Ukraina | Polessya Zhitomir | 0 - 1 | Lnz Cherkasy | 2.25 | Xỉu |
25/02 | Ukraina | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Polessya Zhitomir | 2 | Tài |