Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 07/04/2019 13:00 | ||
![]() Machida Zelvia | Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 1/2:0 : 1.18 Tỷ lệ Châu Âu 3.40 : 3.20 : 2.03 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2 : 0.99 | ![]() Ventforet Kofu |
Machida Zelvia thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Machida Zelvia thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Ventforet Kofu thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ventforet Kofu thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Machida Zelvia thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Machida Zelvia thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Ventforet Kofu thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ventforet Kofu thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Machida Zelvia về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Machida Zelvia về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Ventforet Kofu về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Ventforet Kofu về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Ventforet Kofu (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
09/02/2019 | Ventforet Kofu vs Machida Zelvia | 4- 2 |
01/09/2018 | Ventforet Kofu vs Machida Zelvia | 0- 2 |
11/03/2018 | Machida Zelvia vs Ventforet Kofu | 0- 0 |
08/07/2012 | Machida Zelvia vs Ventforet Kofu | 0- 1 |
08/07/2012 | Machida Zelvia vs Ventforet Kofu | 0- 1 |
22/04/2012 | Ventforet Kofu vs Machida Zelvia | 1- 1 |
22/04/2012 | Ventforet Kofu vs Machida Zelvia | 1- 1 |
Tiêu chí thống kê | Machida Zelvia (đội nhà) | Ventforet Kofu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Albirex Niigata Japan * | 1 - 0 | Machida Zelvia | 0-0.5 | Thua |
30/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 1 - 0 | Ehime FC | 0-0.5 | Thắng |
24/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United * | 0 - 1 | Machida Zelvia | 0 | Thắng |
17/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 6 - 1 | Machida Zelvia | 0-0.5 | Thua |
10/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 0 - 3 | Yamagata Montedio | 0-0.5 | Thua |
02/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kashiwa Reysol * | 1 - 0 | Machida Zelvia | 0.5-1 | Thua |
24/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 1 - 0 | Tokyo Verdy | 0 | Thắng |
17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thua |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 2 | Machida Zelvia * | 0.5 | Thắng |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 2 - 1 | Avispa Fukuoka * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 2 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thắng |
30/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 1 - 1 | Ventforet Kofu * | 0-0.5 | Thua |
23/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 1 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 0-0.5 | Thua |
17/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 2 - 0 | V-Varen Nagasaki | 0-0.5 | Thắng |
09/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United | 0 - 1 | Ventforet Kofu * | 0-0.5 | Thắng |
02/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 2 - 5 | Ventforet Kofu * | 0.5 | Thắng |
24/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 0 - 0 | Ventforet Kofu | 0-0.5 | Thắng |
21/11 | Cúp Nhật Hoàng | Kashima Antlers * | 1 - 0 | Ventforet Kofu | 0.5-1 | Thua |
17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 0 - 1 | Yokohama FC * | 0-0.5 | Thua |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | Ventforet Kofu * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Albirex Niigata Japan | 1 - 0 | Machida Zelvia | 2 | Xỉu |
30/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 1 - 0 | Ehime FC | 2 | Xỉu |
24/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United | 0 - 1 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Xỉu |
17/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 6 - 1 | Machida Zelvia | 2 | Tài |
10/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 0 - 3 | Yamagata Montedio | 2 | Tài |
02/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kashiwa Reysol | 1 - 0 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Xỉu |
24/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 1 - 0 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Xỉu |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 2 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Xỉu |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 2 - 1 | Avispa Fukuoka | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 2 - 0 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
30/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 1 - 1 | Ventforet Kofu | 2 | Tài |
23/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 1 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Xỉu |
17/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 2 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
09/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United | 0 - 1 | Ventforet Kofu | 2-2.5 | Xỉu |
02/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 2 - 5 | Ventforet Kofu | 2.5 | Tài |
24/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 0 | Ventforet Kofu | 2-2.5 | Xỉu |
21/11 | Cúp Nhật Hoàng | Kashima Antlers | 1 - 0 | Ventforet Kofu | 2-2.5 | Xỉu |
17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 0 - 1 | Yokohama FC | 2-2.5 | Xỉu |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | Ventforet Kofu | 2.5 | Xỉu |