Nhận định Hạng 2 Estonia 18/06/2020 22:59 | ||
![]() Maardu Fc Starbunker | Tỷ lệ Châu Á 1.33 : 0:1 : 0.53 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.70 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 1.80 : 2.5 : 0.40 | ![]() Parnu Linnameeskond |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Parnu Linnameeskond trên sân khách về tài.
Maardu Fc Starbunker thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Maardu Fc Starbunker không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Parnu Linnameeskond thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Parnu Linnameeskond thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Maardu Fc Starbunker không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Maardu Fc Starbunker không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Parnu Linnameeskond thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Parnu Linnameeskond thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Maardu Fc Starbunker về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Maardu Fc Starbunker về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Parnu Linnameeskond về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Parnu Linnameeskond về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Maardu Fc Starbunker (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
19/11/2016 | Parnu Linnameeskond vs Maardu Fc Starbunker | 4- 3 |
12/11/2016 | Maardu Fc Starbunker vs Parnu Linnameeskond | 1- 5 |
Tiêu chí thống kê | Maardu Fc Starbunker (đội nhà) | Parnu Linnameeskond (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/06 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 1 - 0 | Flora Tallinn Ii | 1-1.5 | Thua |
07/06 | Hạng 2 Estonia | Elva | 0 - 2 | Maardu Fc Starbunker * | 0.5 | Thắng |
04/06 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 3 - 1 | Vandra Jk Vaprus | 1 | Thắng |
31/05 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 5 - 0 | Tartu JK Tammeka B | 0.5-1 | Thắng |
24/05 | Hạng 2 Estonia | Nomme United | 5 - 0 | Maardu Fc Starbunker * | 1 | Thua |
21/05 | Giao Hữu | Tallinna Levadia 2 | 0 - 2 | Maardu Fc Starbunker * | 0.5-1 | Thắng |
09/11 | Estonia | Maardu Fc Starbunker | 0 - 12 | Flora Tallinn * | 3.5-4 | Thua |
03/11 | Estonia | Viljandi Jk Tulevik * | 2 - 1 | Maardu Fc Starbunker | 0.5 | Thua |
26/10 | Estonia | Maardu Fc Starbunker | 1 - 4 | Levadia Tallinn * | 3 | Hòa |
23/10 | Cúp Quốc gia Estonia | Maardu Fc Starbunker | 0 - 7 | Flora Tallinn * | 2.5-3 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/06 | Hạng 2 Estonia | Parnu Linnameeskond * | 7 - 0 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 2.5-3 | Thắng |
08/06 | Hạng 2 Estonia | Parnu Linnameeskond * | 1 - 1 | Parnu Jk | 1-1.5 | Thua |
07/06 | Hạng 4 Estonia | Parnu Linnameeskond * | 0 - 0 | Kose | 1 | Thua |
04/06 | Hạng 2 Estonia | Flora Tallinn Ii * | 0 - 1 | Parnu Linnameeskond | 0.5 | Thắng |
31/05 | Hạng 4 Estonia | Viimsi Mrjk B * | 5 - 1 | Parnu Linnameeskond | 0 | Thua |
30/05 | Hạng 2 Estonia | Parnu Linnameeskond * | 4 - 1 | Vandra Jk Vaprus | 1 | Thắng |
23/05 | Giao Hữu | Keila Jk | 3 - 3 | Parnu Linnameeskond * | 2 | Thua |
06/03 | Hạng 2 Estonia | Elva * | 2 - 2 | Parnu Linnameeskond | 0 | Hòa |
10/11 | Hạng 2 Estonia | Parnu Linnameeskond * | 2 - 1 | Tartu JK Tammeka B | 0.5 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Estonia | Tallinna Jk Legion * | 5 - 2 | Parnu Linnameeskond | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/06 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 1 - 0 | Flora Tallinn Ii | 3-3.5 | Xỉu |
07/06 | Hạng 2 Estonia | Elva | 0 - 2 | Maardu Fc Starbunker | 3.5 | Xỉu |
04/06 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 3 - 1 | Vandra Jk Vaprus | 4 | Tài |
31/05 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 5 - 0 | Tartu JK Tammeka B | 3.5 | Tài |
24/05 | Hạng 2 Estonia | Nomme United | 5 - 0 | Maardu Fc Starbunker | 3.5-4 | Tài |
21/05 | Giao Hữu | Tallinna Levadia 2 | 0 - 2 | Maardu Fc Starbunker | 4 | Xỉu |
09/11 | Estonia | Maardu Fc Starbunker | 0 - 12 | Flora Tallinn | 4.5-5 | Tài |
03/11 | Estonia | Viljandi Jk Tulevik | 2 - 1 | Maardu Fc Starbunker | 3 | Tài |
26/10 | Estonia | Maardu Fc Starbunker | 1 - 4 | Levadia Tallinn | 4.5 | Tài |
23/10 | Cúp Quốc gia Estonia | Maardu Fc Starbunker | 0 - 7 | Flora Tallinn | 3.5-4 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/06 | Hạng 2 Estonia | Parnu Linnameeskond | 7 - 0 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 3.5-4 | Tài |
08/06 | Hạng 2 Estonia | Parnu Linnameeskond | 1 - 1 | Parnu Jk | 3.5 | Xỉu |
07/06 | Hạng 4 Estonia | Parnu Linnameeskond | 0 - 0 | Kose | 3.5 | Xỉu |
04/06 | Hạng 2 Estonia | Flora Tallinn Ii | 0 - 1 | Parnu Linnameeskond | 4 | Xỉu |
31/05 | Hạng 4 Estonia | Viimsi Mrjk B | 5 - 1 | Parnu Linnameeskond | 3.5 | Tài |
30/05 | Hạng 2 Estonia | Parnu Linnameeskond | 4 - 1 | Vandra Jk Vaprus | 3.5 | Tài |
23/05 | Giao Hữu | Keila Jk | 3 - 3 | Parnu Linnameeskond | 4.5 | Tài |
06/03 | Hạng 2 Estonia | Elva | 2 - 2 | Parnu Linnameeskond | 3-3.5 | Tài |
10/11 | Hạng 2 Estonia | Parnu Linnameeskond | 2 - 1 | Tartu JK Tammeka B | 3-3.5 | Xỉu |
02/11 | Hạng 2 Estonia | Tallinna Jk Legion | 5 - 2 | Parnu Linnameeskond | 4 | Tài |